CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

21.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,614142,472146,056124,671114,725106,79093,55599,73368,55854,632
Giá vốn hàng bán125,323112,433117,15197,38087,12380,23069,45074,35050,23039,311
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,29130,03928,90527,29127,60226,56024,10525,38318,32815,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh19,21218,48717,90417,72117,22816,80615,53215,18210,1677,885
Tổng lợi nhuận trước thuế19,32418,51418,13617,73617,27316,84215,76314,63310,2218,082
Lợi nhuận sau thuế 15,45214,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,45214,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,055
Tổng tài sản ngắn hạn95,51786,96178,46875,74067,18995,51786,96178,46875,74067,18964,73759,62158,39151,87247,408
Tiền mặt25,68529,73819,75222,04219,27525,68529,73819,75222,04219,2758,22519,49718,14917,83124,197
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,6007,6007,60014,40010,6007,6007,60014,40020,60017,80013,6006,800
Hàng tồn kho4,3443,7933,5095,2203,9514,3443,7933,5095,2203,9513,4844,2606,4399,2586,434
Tài sản dài hạn26,23129,54533,93738,26732,96126,23129,54533,93738,26732,96132,69331,31528,73129,28524,250
Tài sản cố định25,10428,39931,96032,25231,81725,10428,39931,96032,25231,81730,89530,05627,56725,76423,666
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản121,748116,506112,404114,007100,149121,748116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15771,658
Tổng nợ56,35752,22046,23146,13736,68856,35752,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,387
Vốn chủ sở hữu65,39164,28766,17467,87063,46165,39164,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58552,271

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.40K3.26K3.20K3.12K3.26K2.97K2.77K2.58K1.80K1.33K1.07K0.32K
Giá cuối kỳ22K18.17K17.69K20.25K11.07K9.40K7.89K4.09K10.24K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)6.47 (lần)5.57 (lần)5.54 (lần)6.48 (lần)3.39 (lần)3.17 (lần)2.85 (lần)1.59 (lần)5.68 (lần)8.63 (lần)10.70 (lần)35.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.64 (lần)0.58 (lần)0.55 (lần)0.74 (lần)0.44 (lần)0.40 (lần)0.38 (lần)0.19 (lần)0.68 (lần)0.96 (lần)0.99 (lần)2.45 (lần)
Giá sổ sách14.40K14.15K14.57K14.94K13.97K13.52K13.19K12.76K12.02K11.51K11.21K10.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.53 (lần)1.28 (lần)1.21 (lần)1.36 (lần)0.79 (lần)0.70 (lần)0.60 (lần)0.32 (lần)0.85 (lần)1 (lần)1.03 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.45%74.64%69.81%66.43%67.09%66.45%65.56%67.02%63.92%66.16%63.70%67.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.55%25.36%30.19%33.57%32.91%33.56%34.44%32.98%36.08%33.84%36.30%32.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.29%44.82%41.13%40.47%36.63%36.98%34.13%33.50%32.74%27.05%26.04%36.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu86.18%81.23%69.86%67.98%57.81%58.68%51.82%50.38%48.68%37.09%35.20%56.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.71%55.18%58.87%59.53%63.37%63.02%65.87%66.50%67.26%72.95%73.96%63.76%
6/ Thanh toán hiện hành169.49%166.53%169.73%164.16%183.14%179.69%192.08%200.06%195.21%244.53%244.66%186.57%
7/ Thanh toán nhanh161.78%159.26%162.14%152.85%172.37%170.01%178.36%178%160.37%211.35%222.24%162.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn45.58%56.95%42.72%47.78%52.54%22.83%62.81%62.18%67.10%124.81%98.61%27%
9/ Vòng quay Tổng tài sản128.64%122.29%129.94%109.35%114.55%109.61%102.88%114.48%84.48%76.24%76.27%28.77%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn163.96%163.83%186.13%164.60%170.75%164.96%156.92%170.80%132.17%115.24%119.72%42.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu239.50%221.62%220.72%183.69%180.78%173.92%156.20%172.15%125.60%104.52%103.11%45.13%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,884.97%2,964.22%3,338.59%1,865.52%2,205.09%2,302.81%1,630.28%1,154.68%542.56%610.99%991.37%264.10%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.87%10.39%9.94%11.38%12.92%12.62%13.46%11.74%11.94%11.08%9.30%6.81%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.69%12.71%12.91%12.44%14.80%13.83%13.85%13.43%10.09%8.45%7.09%1.96%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.63%23.03%21.93%20.90%23.36%21.95%21.03%20.20%15%11.58%9.59%3.08%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)12%13%12%15%17%17%18%16%16%15%12%8%
Tăng trưởng doanh thu9.93%-2.45%17.15%8.67%7.43%14.15%-6.19%45.47%25.49%4.03%145.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.38%1.99%2.34%-4.33%9.99%7%7.62%42.94%35.23%24.03%235.53%%
Tăng trưởng Nợ phải trả7.92%12.95%0.20%25.76%1.83%16.07%6.35%9.84%37.06%8.13%-33.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.72%-2.85%-2.50%6.95%3.35%2.51%3.38%6.14%4.43%2.63%7.64%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.50%3.65%-1.41%13.84%2.79%7.14%4.38%7.35%13.26%4.06%-7.20%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |