CTCP Dịch vụ Đô thị Bà Rịa (brs)

21.40
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.40
21.40
21.40
21.40
0
14.4K
3.4K
6.0x
1.4x
13% # 24%
0.9
92 Bi
5 Mi
431
25 - 18.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
19.50 500 21.40 300
19.00 300 21.50 1,000
18.60 1,100 22.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.30 (-0.60) 23.2%
ACV 54.10 (-0.60) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 71 (0.10) 0% 8.35 (0.01) 0%
2018 93 (0.09) 0% 11.80 (0.01) 0%
2019 94 (0.11) 0% 11.77 (0.01) 0%
2020 105 (0.11) 0% 12.24 (0.01) 0%
2021 116.20 (0.12) 0% 13.45 (0.01) 0%
2022 123.39 (0) 0% 12 (0) 0%
2023 147 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV156,614142,472146,056124,671114,725106,79093,55599,73368,55854,632
Tổng lợi nhuận trước thuế19,32418,51418,13617,73617,27316,84215,76314,63310,2218,082
Lợi nhuận sau thuế 15,45214,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,055
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,45214,80414,51514,18314,82513,47812,59611,7048,1886,055
Tổng tài sản121,748116,506112,404114,007121,748116,506112,404114,007100,14997,42990,93687,12281,15771,658
Tổng nợ56,35752,22046,23146,13756,35752,22046,23146,13736,68836,02831,03929,18726,57219,387
Vốn chủ sở hữu65,39164,28766,17467,87065,39164,28766,17467,87063,46161,40259,89657,93554,58552,271


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |