CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (bsd)

20
1.20
(6.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV311,193289,079273,423253,703306,170
Giá vốn hàng bán296,466270,998244,921222,740273,454
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,72718,08128,50230,96332,716
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,8686,87615,63515,61514,922
Tổng lợi nhuận trước thuế4,0246,80715,99815,71815,857
Lợi nhuận sau thuế 3,1185,41912,81312,34413,054
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,1185,41912,81312,34413,054
Tổng tài sản ngắn hạn72,57170,96175,479102,28876,18472,57170,96175,479102,28876,18485,128103,64998,320107,400126,785
Tiền mặt21,30317,92123,12540,50812,79821,30317,92123,12540,50812,79814,65312,11943,2482,10824,735
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho43,94844,24838,64042,87350,47643,94844,24838,64042,87350,47638,51238,01640,49850,276
Tài sản dài hạn83,67681,14392,41496,973112,89483,67681,14392,41496,973112,89488,41476,09163,58564,13456,824
Tài sản cố định66,55066,17974,82177,97587,84666,55066,17974,82177,97587,84650,81743,59735,36437,25036,741
Đầu tư tài chính dài hạn8,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,531
Tổng tài sản156,247152,104167,893199,261189,078156,247152,104167,893199,261189,078173,542179,740161,905171,534183,609
Tổng nợ88,63983,60798,989137,605130,75788,63983,60798,989137,605130,757113,932114,04787,78396,32796,399
Vốn chủ sở hữu67,60868,49768,90461,65658,32167,60868,49768,90461,65658,32159,61065,69374,12275,20787,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.04K1.81K4.27K4.11K4.35K
Giá cuối kỳ19.20K19.91K23.82K25.01K29.60K
Giá / EPS (PE)18.47 (lần)11.02 (lần)5.58 (lần)6.08 (lần)6.80 (lần)
Giá sổ sách22.54K22.83K22.97K20.55K19.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.85 (lần)0.87 (lần)1.04 (lần)1.22 (lần)1.52 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.45%46.65%44.96%51.33%40.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.55%53.35%55.04%48.67%59.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.73%54.97%58.96%69.06%69.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu131.11%122.06%143.66%223.18%224.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.27%45.03%41.04%30.94%30.84%
6/ Thanh toán hiện hành85.79%88.20%78.73%80.76%69.54%
7/ Thanh toán nhanh33.84%33.20%38.43%46.91%23.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn25.18%22.28%24.12%31.98%11.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản199.17%190.05%162.86%127.32%161.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn428.81%407.38%362.25%248.03%401.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu460.29%422.03%396.82%411.48%524.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho674.58%612.45%633.85%519.53%541.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1%1.87%4.69%4.87%4.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2%3.56%7.63%6.19%6.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.61%7.91%18.60%20.02%22.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%5%6%5%
Tăng trưởng doanh thu7.65%5.73%7.77%-17.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-42.46%-57.71%3.80%-5.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.02%-15.54%-28.06%5.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.30%-0.59%11.76%5.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.72%-9.40%-15.74%5.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc