CTCP Bia, Rượu Sài Gòn - Đồng Xuân (bsd)

23
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV339,921311,193289,079273,423253,703306,170
Giá vốn hàng bán320,189296,466270,998244,921222,740273,454
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,73214,72718,08128,50230,96332,716
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,9641,8686,87615,63515,61514,922
Tổng lợi nhuận trước thuế6,0614,0246,80715,99815,71815,857
Lợi nhuận sau thuế 4,8003,1185,41912,81312,34413,054
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,8003,1185,41912,81312,34413,054
Tổng tài sản ngắn hạn49,71272,57170,96175,479102,28849,71272,57170,96175,479102,28876,18485,128103,64998,320107,400
Tiền mặt7,48321,30317,92123,12540,5087,48321,30317,92123,12540,50812,79814,65312,11943,2482,108
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,000
Hàng tồn kho36,34243,94844,24838,64042,87336,34243,94844,24838,64042,87350,47638,51238,01640,498
Tài sản dài hạn76,90683,67681,14392,41496,97376,90683,67681,14392,41496,973112,89488,41476,09163,58564,134
Tài sản cố định59,55766,55066,17974,82177,97559,55766,55066,17974,82177,97587,84650,81743,59735,36437,250
Đầu tư tài chính dài hạn8,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,5318,531
Tổng tài sản126,618156,247152,104167,893199,261126,618156,247152,104167,893199,261189,078173,542179,740161,905171,534
Tổng nợ58,24788,63983,60798,989137,60558,24788,63983,60798,989137,605130,757113,932114,04787,78396,327
Vốn chủ sở hữu68,37167,60868,49768,90461,65668,37167,60868,49768,90461,65658,32159,61065,69374,12275,207

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.60K1.04K1.81K4.27K4.11K4.35K
Giá cuối kỳ15.80K18.41K19.09K22.84K23.98K28.37K
Giá / EPS (PE)9.88 (lần)17.71 (lần)10.57 (lần)5.35 (lần)5.83 (lần)6.52 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.18 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.28 (lần)0.28 (lần)
Giá sổ sách22.79K22.54K22.83K22.97K20.55K19.44K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.82 (lần)0.84 (lần)0.99 (lần)1.17 (lần)1.46 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản39.26%46.45%46.65%44.96%51.33%40.29%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản60.74%53.55%53.35%55.04%48.67%59.71%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46%56.73%54.97%58.96%69.06%69.16%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.19%131.11%122.06%143.66%223.18%224.20%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn54%43.27%45.03%41.04%30.94%30.84%
6/ Thanh toán hiện hành93%85.79%88.20%78.73%80.76%69.54%
7/ Thanh toán nhanh25.01%33.84%33.20%38.43%46.91%23.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14%25.18%22.28%24.12%31.98%11.68%
9/ Vòng quay Tổng tài sản268.46%199.17%190.05%162.86%127.32%161.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn683.78%428.81%407.38%362.25%248.03%401.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu497.17%460.29%422.03%396.82%411.48%524.97%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho881.04%674.58%612.45%633.85%519.53%541.75%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.41%1%1.87%4.69%4.87%4.26%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.79%2%3.56%7.63%6.19%6.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)7.02%4.61%7.91%18.60%20.02%22.38%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%5%6%5%
Tăng trưởng doanh thu9.23%7.65%5.73%7.77%-17.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận53.94%-42.46%-57.71%3.80%-5.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-34.29%6.02%-15.54%-28.06%5.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.13%-1.30%-0.59%11.76%5.72%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-18.96%2.72%-9.40%-15.74%5.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |