CTCP Sách và Thiết bị Bình Thuận (bst)

16.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,37318,43448,08931,1723,038100,733102,60273,06161,93357,47552,66953,64250,83048,87347,166
Giá vốn hàng bán1,45614,62242,57927,9751,88287,05886,04958,83152,23848,29043,91844,15442,19039,63938,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5093,8105,3053,10799813,22014,9729,8649,4118,7238,4968,9148,0548,5418,554
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh957091,1036273592,7972,5081,8951,7551,6731,7131,7591,8942,1702,348
Tổng lợi nhuận trước thuế957211,1036273592,8102,6061,9041,7751,7031,7441,7711,9012,1152,493
Lợi nhuận sau thuế 735648785012832,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ735648785012832,2262,0651,5211,5271,3631,3911,4131,5141,6131,907
Tổng tài sản ngắn hạn21,32526,26924,40728,09619,67526,26923,97720,06216,99516,76219,17715,99215,96715,91016,848
Tiền mặt1,3925,31811,0482212755,3184,3124,3512,1271,3082,5852,4838,0388,1975,088
Đầu tư tài chính ngắn hạn7,50010,00010,20010,00011,7002,0006,0007,0007,0004,0004,740
Hàng tồn kho8,1797,59111,05120,2796,9927,5914,4397,7014,7443,5983,0943,4393,5283,3363,011
Tài sản dài hạn1,1331,1431,1531,1631,1731,1431,1831,0871,2901,4841,4631,5901,8722,1791,985
Tài sản cố định4054154254354454154555136307478649601,1261,3001,481
Đầu tư tài chính dài hạn728728728728728728728574642728518604728728504
Tổng tài sản22,45827,41225,56129,25920,84927,41225,16121,14818,28518,24520,64017,58217,84018,08918,832
Tổng nợ8,30311,98310,21214,7886,87911,90010,2646,8044,1854,2816,7074,2264,4114,6855,101
Vốn chủ sở hữu14,15515,42915,34914,47113,97015,51214,89714,34514,10013,96413,93313,35613,42913,40413,731

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.83K2.02K1.88K1.38K1.39K1.24K1.26K1.28K1.38K1.47K1.73K2.28K1.77K1.68K1.40K1.55K1.73K0.89K0.83K
Giá cuối kỳ14.80K15.80K13.75K15.20K10.87K34.56K28.82K8.20K9.10K7.73K7.10K5.24K2.73K1.80K2.75K3.61K3.50KKK
Giá / EPS (PE)8.08 (lần)7.81 (lần)7.32 (lần)10.99 (lần)7.83 (lần)27.89 (lần)22.79 (lần)6.38 (lần)6.61 (lần)5.27 (lần)4.10 (lần)2.30 (lần)1.54 (lần)1.07 (lần)1.97 (lần)2.33 (lần)2.02 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.87K14.10K13.54K13.04K12.82K12.69K12.67K12.14K12.21K12.19K12.48K12.42K12.03K11.03K10.84K10.83K10.69K10.22KK
Giá / Giá sổ sách (PB)1.15 (lần)1.12 (lần)1.02 (lần)1.17 (lần)0.85 (lần)2.72 (lần)2.28 (lần)0.68 (lần)0.75 (lần)0.63 (lần)0.57 (lần)0.42 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.25 (lần)0.33 (lần)0.33 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)1 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.96%95.83%95.29%94.86%92.95%91.87%92.91%90.96%89.50%87.95%89.46%92.28%88.55%86.40%86.67%84.66%84.31%84.21%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.04%4.17%4.70%5.14%7.05%8.13%7.09%9.04%10.49%12.05%10.54%7.73%11.45%13.60%13.33%15.34%15.69%15.79%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn36.97%43.41%40.79%32.17%22.89%23.46%32.50%24.04%24.73%25.90%27.09%28.78%30.93%30.29%38.95%32.74%33.22%30.39%54.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu58.66%76.71%68.90%47.43%29.68%30.66%48.14%31.64%32.85%34.95%37.15%40.41%44.78%43.46%63.80%48.68%49.75%43.65%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn63.03%56.59%59.21%67.83%77.11%76.54%67.50%75.96%75.27%74.10%72.91%71.22%69.07%69.71%61.05%67.26%66.78%69.62%%
6/ Thanh toán hiện hành256.83%220.75%233.60%294.86%406.09%391.54%285.93%378.42%361.98%339.59%330.29%320.65%286.31%286.57%223.46%260.09%255.60%280.52%%
7/ Thanh toán nhanh158.33%156.96%190.35%181.67%292.74%307.50%239.79%297.04%282%268.39%271.26%275.82%234.96%231.82%181.80%200.31%192.27%218.13%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.77%44.69%42.01%63.95%50.82%30.55%38.54%58.76%182.23%174.96%99.75%147.62%127.91%108.69%13.93%32.28%67.86%33.09%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản445.58%367.48%407.78%345.47%338.71%315.02%255.18%305.10%284.92%270.18%250.46%245.68%220.99%224.19%181.80%177.47%170.78%147.32%259.97%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn469.25%383.47%427.92%364.18%364.42%342.89%274.65%335.43%318.34%307.18%279.95%266.24%249.56%259.47%209.75%209.62%202.56%174.94%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu706.94%649.39%688.74%509.31%439.24%411.59%378.02%401.63%378.51%364.62%343.50%344.94%319.95%321.62%297.79%263.87%255.75%211.61%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,059.20%1,146.86%1,938.48%763.94%1,101.14%1,342.13%1,419.46%1,283.92%1,195.86%1,188.22%1,265.23%1,578.91%1,136.74%1,108.42%931.75%751.29%679.94%651.42%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.01%2.21%2.01%2.08%2.47%2.37%2.64%2.63%2.98%3.30%4.04%5.31%4.60%4.73%4.33%5.41%6.23%4.04%4.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.98%8.12%8.21%7.19%8.35%7.47%6.74%8.04%8.49%8.92%10.13%13.05%10.16%10.61%7.88%9.60%10.82%6.04%10.66%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.24%14.35%13.86%10.60%10.83%9.76%9.98%10.58%11.27%12.03%13.89%18.32%14.70%15.22%12.90%14.28%16.21%8.67%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%2%3%3%3%3%3%4%4%5%6%6%6%5%7%8%5%5%
Tăng trưởng doanh thu-1.03%-1.82%40.43%17.97%7.76%9.12%-1.81%5.53%4%3.62%0.07%11.32%8.51%9.91%12.94%%26.85%5.97%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.37%7.80%35.77%-0.39%12.03%-2.01%-1.56%-6.67%-6.14%-15.42%-23.81%28.62%5.36%20.09%-9.58%%95.49%6.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.70%15.94%50.85%62.58%-2.24%-36.17%58.71%-4.19%-5.85%-8.16%-7.61%-6.83%12.38%-30.68%31.16%%19.24%4.14%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.32%4.13%3.85%1.74%0.97%0.22%4.32%-0.54%0.19%-2.38%0.49%3.25%9.07%1.76%0.08%%4.62%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.72%8.95%18.98%15.66%0.22%-11.60%17.39%-1.45%-1.38%-3.95%-1.84%0.13%10.08%-10.88%10.25%%9.07%87.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc