CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

11
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV177,661283,349261,820258,271139,873943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
Giá vốn hàng bán141,772245,748219,159219,047107,521791,510675,870267,492295,761838,509763,659697,091559,882520,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV34,07233,16740,90535,95030,909140,897115,31947,77262,858138,303124,847116,918112,20977,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7,5307,69010,0266,7945,68930,19918,912-24,661-36,61615,12614,13730,59326,50013,105
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6737,72210,0606,8165,81630,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
Lợi nhuận sau thuế 6,6737,72210,0606,8165,81630,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6737,72210,0606,8165,81630,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Tổng tài sản ngắn hạn347,902287,428375,171287,379222,618287,410202,088111,491135,340196,534141,911191,687137,64198,144
Tiền mặt4,84218,1567,8709,3842,65518,15614,75011,45936,65242,05429,16689,45177,67628,013
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,00032,00032,00032,00015,00032,0008,0003,0003,0003,000515
Hàng tồn kho85,80245,500104,09065,13348,42745,46529,02513,37916,56211,1519,08825,80324,48222,136
Tài sản dài hạn170,556173,112176,050178,435182,887173,112184,767195,268213,115247,760255,573239,526258,317254,327
Tài sản cố định45,83146,71147,00147,89348,78646,71149,68553,22257,50164,07369,97271,48876,67784,371
Đầu tư tài chính dài hạn82,63082,63083,52583,52585,58882,63085,58887,61895,276115,167102,062106,741101,523102,578
Tổng tài sản518,458460,540551,221465,814405,506460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Tổng nợ287,942236,555334,817259,328205,695236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
Vốn chủ sở hữu230,516223,985216,404206,486199,811223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.25K1.22K0.74KKK0.51K0.48K0.99K0.92K0.74K1.07K2.55K
Giá cuối kỳ10K11.60K18.60K34K29K35.46K33.12K32.53KK18.60KKK
Giá / EPS (PE)7.99 (lần)9.54 (lần)24.98 (lần) (lần) (lần)69.80 (lần)69.69 (lần)32.87 (lần) (lần)25.12 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.22K8.96K7.77K7.04K8K10.73K10.76K10.37K10.22K10.72K10K13.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1.29 (lần)2.40 (lần)4.83 (lần)3.62 (lần)3.31 (lần)3.08 (lần)3.14 (lần) (lần)1.73 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản67.10%62.41%52.24%36.34%38.84%44.24%35.70%44.45%34.76%27.84%68.19%56.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản32.90%37.59%47.76%63.66%61.16%55.76%64.30%55.55%65.24%72.16%31.81%43.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn55.54%51.36%49.82%42.60%42.57%39.65%32.35%39.85%35.44%23.96%66.13%34.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu124.91%105.60%99.27%74.21%74.13%65.69%47.81%66.26%54.90%31.51%195.25%52.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn44.46%48.64%50.18%57.40%57.43%60.35%67.65%60.15%64.56%76.04%33.87%65.76%
6/ Thanh toán hiện hành136.47%141.39%127.56%117.95%113.46%131.26%138.94%132.79%125.97%252.75%112.58%184.07%
7/ Thanh toán nhanh102.81%119.02%109.24%103.80%99.57%123.81%130.05%114.91%103.57%195.74%107.49%172.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.90%8.93%9.31%12.12%30.73%28.09%28.56%61.97%71.09%72.14%90.78%59.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản189.23%204.84%207.18%104.54%105.05%221.38%225.04%190.07%171.07%170.83%81.47%89.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn282%328.21%396.60%287.63%270.46%500.45%630.32%427.57%492.14%613.52%119.47%157.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu425.61%421.15%412.85%182.12%182.92%366.80%332.64%316%264.99%224.67%240.53%135.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho962.36%1,740.92%2,328.58%1,999.34%1,785.78%7,519.59%8,402.94%2,701.59%2,286.91%2,351.66%2,160.50%1,982.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.19%3.22%2.32%-7.42%-10.14%1.29%1.33%3.02%3.38%3.07%4.45%13.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.03%6.60%4.81%%%2.86%2.99%5.74%5.78%5.25%3.63%12.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.57%13.58%9.59%%%4.74%4.42%9.54%8.95%6.91%10.71%18.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%-9%-13%2%2%4%4%4%5%17%
Tăng trưởng doanh thu16.12%17.69%149.94%-12.39%-62.78%9.96%9.14%20.99%12.50%%32.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận43.69%63.37%-178.29%-35.93%-392.23%6.89%-51.97%8.13%23.58%%-57.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả39.98%22.74%47.48%-11.91%-15.78%36.99%-25.18%22.46%66.16%%179.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu15.37%15.38%10.25%-12.01%-25.37%-0.28%3.68%1.46%-4.62%%-25.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản27.85%19.04%26.11%-11.97%-21.57%11.78%-7.82%8.90%12.34%%44.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc