CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

17
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,632332,433302,231177,661283,3491,184,957943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
Giá vốn hàng bán330,229285,426258,276141,772245,7481,015,577791,510675,870267,492295,761838,509763,659697,091559,882520,563
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV40,61843,02240,83834,07233,167158,675140,897115,31947,77262,858138,303124,847116,918112,20977,090
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,06513,4858,2047,5307,69041,47830,19918,912-24,661-36,61615,12614,13730,59326,50013,105
Tổng lợi nhuận trước thuế9,69513,4548,3346,6737,72239,34930,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
Lợi nhuận sau thuế 7,27910,7046,1816,6737,72232,03030,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,27910,7046,1816,6737,72232,03030,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Tổng tài sản ngắn hạn305,343433,509367,317347,902287,428303,403287,410202,088111,491135,340196,534141,911191,687137,64198,144
Tiền mặt21,8036,4835,9694,84218,15619,94318,15614,75011,45936,65242,05429,16689,45177,67628,013
Đầu tư tài chính ngắn hạn39,50029,50029,50022,00032,00039,50032,0008,0003,0003,0003,000515
Hàng tồn kho40,514144,325105,48885,80245,50040,51445,46529,02513,37916,56211,1519,08825,80324,48222,136
Tài sản dài hạn192,576201,777168,023170,556173,112199,134173,112184,767195,268213,115247,760255,573239,526258,317254,327
Tài sản cố định48,63144,11944,96545,83146,71143,42846,71149,68553,22257,50164,07369,97271,48876,67784,371
Đầu tư tài chính dài hạn83,790118,19982,21082,63082,630117,64982,63085,58887,61895,276115,167102,062106,741101,523102,578
Tổng tài sản497,919635,286535,339518,458460,540502,538460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Tổng nợ248,559388,167298,783287,942236,555247,081236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
Vốn chủ sở hữu249,360247,119236,556230,516223,985255,456223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.28K1.22K0.74KKK0.51K0.48K0.99K0.92K0.74K1.07K2.55K
Giá cuối kỳ13.90K11.60K18.60K34K29K35.46K33.12K32.53K10.48K18.60KKK
Giá / EPS (PE)10.85 (lần)9.54 (lần)24.98 (lần) (lần) (lần)69.80 (lần)69.69 (lần)32.87 (lần)11.45 (lần)25.12 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.29 (lần)0.31 (lần)0.58 (lần)2.65 (lần)1.98 (lần)0.90 (lần)0.93 (lần)0.99 (lần)0.39 (lần)0.77 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.22K8.96K7.77K7.04K8K10.73K10.76K10.37K10.22K10.72K10K13.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)1.29 (lần)2.40 (lần)4.83 (lần)3.62 (lần)3.31 (lần)3.08 (lần)3.14 (lần)1.02 (lần)1.73 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.37%62.41%52.24%36.34%38.84%44.24%35.70%44.45%34.76%27.84%68.19%56.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.63%37.59%47.76%63.66%61.16%55.76%64.30%55.55%65.24%72.16%31.81%43.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn49.17%51.36%49.82%42.60%42.57%39.65%32.35%39.85%35.44%23.96%66.13%34.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu96.72%105.60%99.27%74.21%74.13%65.69%47.81%66.26%54.90%31.51%195.25%52.07%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn50.83%48.64%50.18%57.40%57.43%60.35%67.65%60.15%64.56%76.04%33.87%65.76%
6/ Thanh toán hiện hành141.62%141.39%127.56%117.95%113.46%131.26%138.94%132.79%125.97%252.75%112.58%184.07%
7/ Thanh toán nhanh122.71%119.02%109.24%103.80%99.57%123.81%130.05%114.91%103.57%195.74%107.49%172.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.31%8.93%9.31%12.12%30.73%28.09%28.56%61.97%71.09%72.14%90.78%59.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản235.79%204.84%207.18%104.54%105.05%221.38%225.04%190.07%171.07%170.83%81.47%89.20%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn390.56%328.21%396.60%287.63%270.46%500.45%630.32%427.57%492.14%613.52%119.47%157.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu463.86%421.15%412.85%182.12%182.92%366.80%332.64%316%264.99%224.67%240.53%135.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,506.73%1,740.92%2,328.58%1,999.34%1,785.78%7,519.59%8,402.94%2,701.59%2,286.91%2,351.66%2,160.50%1,982.87%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.70%3.22%2.32%-7.42%-10.14%1.29%1.33%3.02%3.38%3.07%4.45%13.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.37%6.60%4.81%%%2.86%2.99%5.74%5.78%5.25%3.63%12.48%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)12.54%13.58%9.59%%%4.74%4.42%9.54%8.95%6.91%10.71%18.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%3%-9%-13%2%2%4%4%4%5%17%
Tăng trưởng doanh thu25.62%17.69%149.94%-12.39%-62.78%9.96%9.14%20.99%12.50%%32.25%%
Tăng trưởng Lợi nhuận5.31%63.37%-178.29%-35.93%-392.23%6.89%-51.97%8.13%23.58%%-57.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả4.46%22.74%47.48%-11.91%-15.78%36.99%-25.18%22.46%66.16%%179.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu14.05%15.38%10.25%-12.01%-25.37%-0.28%3.68%1.46%-4.62%%-25.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.12%19.04%26.11%-11.97%-21.57%11.78%-7.82%8.90%12.34%%44.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |