CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

17
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
17
17
17
17
0
10.2K
1.3K
9.0x
1.1x
6% # 13%
1.0
288 Bi
25 Mi
13,261
14.9 - 9.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 17.00 300
0 19.00 500
0.00 0 19.40 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2018 873 (0.89) 0% 22.40 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.98) 0% 13.98 (0.01) 0%
2020 223.47 (0.37) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 280.40 (0.32) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 691.85 (0.80) 0% 7.52 (0.02) 0%
2023 880 (0.14) 0% 21 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV372,632332,433302,231177,6611,184,957943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
Tổng lợi nhuận trước thuế9,69513,4548,3346,67339,34930,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
Lợi nhuận sau thuế 7,27910,7046,1816,67332,03030,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,27910,7046,1816,67332,03030,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Tổng tài sản497,919635,286535,339518,458502,538460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Tổng nợ248,559388,167298,783287,942247,081236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
Vốn chủ sở hữu249,360247,119236,556230,516255,456223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |