CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (btv)

11
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
11
11
11
11
0
9.2k
1.3k
8.8 lần
6%
14%
1.4
275 tỷ
25 triệu
478
23.8 - 7.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.40 100 12.40 1,600
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.82) 0% 22.40 (0.02) 0%
2018 873 (0.89) 0% 22.40 (0.01) 0%
2019 1,000 (0.98) 0% 13.98 (0.01) 0%
2020 223.47 (0.37) 0% 0 (-0.04) 0%
2021 280.40 (0.32) 0% 0 (-0.02) 0%
2022 691.85 (0.80) 0% 7.52 (0.02) 0%
2023 880 (0.14) 0% 21 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV177,661283,349261,820258,271943,313801,491320,676366,041983,563894,498819,593677,381602,136
Tổng lợi nhuận trước thuế6,6737,72210,0606,81630,41418,634-23,780-37,11615,72114,88730,80128,77123,189
Lợi nhuận sau thuế 6,6737,72210,0606,81630,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6,6737,72210,0606,81630,41418,617-23,780-37,11612,70111,88224,74022,88018,514
Tổng tài sản518,458460,540551,221465,814460,522386,855306,759348,455444,294397,484431,212395,957352,471
Tổng nợ287,942236,555334,817259,328236,538192,720130,677148,341176,143128,577171,850140,33584,457
Vốn chủ sở hữu230,516223,985216,404206,486223,985194,135176,082200,114268,150268,908259,362255,622268,014


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc