CTCP Cấp nước Bến Thành (btw)

36
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV138,512135,343132,924130,931130,609529,806468,755390,346454,523467,526455,557441,947434,754401,342387,478
Giá vốn hàng bán80,92788,89185,01778,77679,239331,905304,430260,971310,173318,335325,247317,105319,254317,503317,901
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,58546,45247,90752,15551,370197,902164,317128,709143,833149,190130,310124,842115,50083,83969,577
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh29,859-1,03212,35318,32324,49254,11951,05931,53343,49942,96025,93811,31012,3029,25521,550
Tổng lợi nhuận trước thuế29,898-1,04512,44518,82324,52854,73251,27231,52344,11739,70427,03416,31512,6549,60928,250
Lợi nhuận sau thuế 23,918-9779,95615,05819,62243,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ23,918-9779,95615,05819,62243,64540,88225,55635,91432,37822,06513,43510,5837,79522,087
Tổng tài sản ngắn hạn182,446173,755177,854165,558219,862175,595192,052119,571102,26784,95177,68377,83090,50980,256112,677
Tiền mặt115,320103,273114,743113,467150,14498,273105,33261,71864,56255,11339,03830,13461,73946,21756,990
Đầu tư tài chính ngắn hạn32,10037,10024,10016,10041,10042,10061,10026,10011,1001,1001,0006,0006,20030,000
Hàng tồn kho19,63719,46418,94216,89113,70822,22214,86710,0368,9968,2218,57315,98010,8599,09911,124
Tài sản dài hạn187,026196,536184,212185,093185,178193,784190,839176,894182,816191,704183,973141,200109,200117,42884,579
Tài sản cố định180,135186,541172,520173,793173,543186,529180,773164,052153,350142,654137,88396,12787,02585,69662,543
Đầu tư tài chính dài hạn10,000
Tổng tài sản369,472370,291362,066350,652405,040369,379382,890296,465285,083276,655261,657219,031199,708197,684197,256
Tổng nợ100,957124,650103,014101,555139,220124,782136,69378,18574,86790,66894,56172,26757,35058,46950,160
Vốn chủ sở hữu268,515245,641259,052249,096265,820244,597246,198218,281210,217185,987167,096146,763142,358139,215147,096

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.12K4.66K4.37K2.73K3.84K3.46K2.36K1.44K1.13K0.83K2.36K2.64K2.60K2.36K1.86K0.96K0.79K
Giá cuối kỳ36.47K34.16K24.38K31.85K23.67K23.34K11.11K12.38K10.57K10.15K10.55K7.39K5.05K4.95K2.75KKK
Giá / EPS (PE)7.12 (lần)7.33 (lần)5.58 (lần)11.67 (lần)6.17 (lần)6.75 (lần)4.71 (lần)8.62 (lần)9.35 (lần)12.19 (lần)4.47 (lần)2.79 (lần)1.94 (lần)2.10 (lần)1.48 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách28.69K26.13K26.30K23.32K22.46K19.87K17.85K15.68K15.21K14.87K15.72K15.59K14.82K13.92K12.91K11.87K11.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.27 (lần)1.31 (lần)0.93 (lần)1.37 (lần)1.05 (lần)1.17 (lần)0.62 (lần)0.79 (lần)0.69 (lần)0.68 (lần)0.67 (lần)0.47 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.21 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản49.38%47.54%50.16%40.33%35.87%30.71%29.69%35.53%45.32%40.60%57.12%70.57%84.46%84.23%80.87%71.60%64.33%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản50.62%52.46%49.84%59.67%64.13%69.29%70.31%64.47%54.68%59.40%42.88%29.43%15.54%15.77%19.13%28.40%35.67%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.32%33.78%35.70%26.37%26.26%32.77%36.14%32.99%28.72%29.58%25.43%17%13.10%14.20%14.05%8.99%8.19%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.60%51.02%55.52%35.82%35.61%48.75%56.59%49.24%40.29%42%34.10%20.48%15.08%16.56%16.35%9.87%8.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.68%66.22%64.30%73.63%73.74%67.23%63.86%67.01%71.28%70.42%74.57%83%86.90%85.80%85.95%91.01%91.81%
6/ Thanh toán hiện hành198.12%152.82%156.41%198.47%193.34%131.37%109.40%131.57%157.82%137.26%224.64%415.09%644.62%601.08%584.30%813.79%798.51%
7/ Thanh toán nhanh176.80%133.48%144.31%181.82%176.33%118.66%97.33%104.56%138.88%121.70%202.46%388.85%617.75%580.32%562.95%785.76%769.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn125.23%85.52%85.79%102.45%122.05%85.23%54.98%50.94%107.65%79.05%113.62%52.78%72.95%40.17%45.81%48.88%250.26%
9/ Vòng quay Tổng tài sản145.53%143.43%122.43%131.67%159.44%168.99%174.10%201.77%217.69%203.02%196.43%215%211.56%201.89%185.61%157.37%166.87%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn294.72%301.72%244.08%326.46%444.45%550.35%586.43%567.84%480.34%500.08%343.88%304.66%250.49%239.69%229.51%219.79%259.40%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu200.25%216.60%190.40%178.83%216.22%251.38%272.63%301.13%305.39%288.29%263.42%259.04%243.46%235.31%215.96%172.90%181.76%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,698.89%1,493.59%2,047.69%2,600.35%3,447.90%3,872.22%3,793.85%1,984.39%2,939.99%3,489.43%2,857.79%3,708.10%4,891.67%5,875.73%5,316.42%5,581.69%6,291.07%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.92%8.24%8.72%6.55%7.90%6.93%4.84%3.04%2.43%1.94%5.70%6.55%7.22%7.20%6.69%4.67%3.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.98%11.82%10.68%8.62%12.60%11.70%8.43%6.13%5.30%3.94%11.20%14.08%15.27%14.54%12.41%7.36%6.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.86%17.84%16.61%11.71%17.08%17.41%13.20%9.15%7.43%5.60%15.02%16.96%17.57%16.94%14.44%8.08%6.98%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)14%13%13%10%12%10%7%4%3%2%7%9%9%9%8%5%4%
Tăng trưởng doanh thu7.29%13.02%20.09%-14.12%-2.78%2.63%3.08%1.65%8.33%3.58%2.49%11.95%10.15%17.51%35.83%0.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-5.06%6.76%59.97%-28.84%10.92%46.74%64.24%26.95%35.77%-64.71%-10.78%1.60%10.39%26.50%94.34%21.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-27.48%-8.71%74.83%4.43%-17.43%-4.12%30.85%26.01%-1.91%16.56%67.78%42.95%-3.03%9.18%80.13%16.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.01%-0.65%12.79%3.84%13.03%11.31%13.85%3.09%2.26%-5.36%0.79%5.22%6.47%7.84%8.75%5.27%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-8.78%-3.53%29.15%3.99%3.05%5.73%19.46%9.68%1.02%0.22%12.18%10.16%5.12%8.03%15.16%6.19%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc