CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33.20
0.10
(0.30%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV205,053169,027186,818178,599169,038682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948380,729
Giá vốn hàng bán77,17581,91275,55384,20877,270324,718310,035331,585345,754321,655289,668296,058333,615250,679229,116
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV110,09279,69097,70997,89288,267357,783370,494297,397328,792323,020312,662267,773234,137188,269151,613
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh75,26154,87269,18286,67051,950256,288199,295221,576258,099246,589245,251195,047171,792124,895107,772
Tổng lợi nhuận trước thuế75,24153,39469,85691,34449,816258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803107,945
Lợi nhuận sau thuế 67,46548,95562,47683,10044,316232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ67,46548,95562,47683,10044,316232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,10885,882
Tổng tài sản ngắn hạn333,176263,388320,509369,907284,771237,649223,087326,488391,556346,794374,147404,819263,916172,015141,026
Tiền mặt108,81020,268114,425226,632132,89130,26869,12585,5267,10828,939102,53711,514145,80263,12355,490
Đầu tư tài chính ngắn hạn112,43596,23561,5356,03586,23511,835146,535273,615244,286180,050278,57520,000
Hàng tồn kho49,42955,98242,85039,05447,87755,94647,22352,90138,27442,43145,66246,10436,73034,72216,951
Tài sản dài hạn879,675876,354879,844885,810893,402876,393902,025839,772666,107601,906536,232356,196323,292328,576294,966
Tài sản cố định736,820760,158550,466568,751596,219760,158623,781482,101520,634530,512369,053264,571265,310267,442232,531
Đầu tư tài chính dài hạn55,47055,47055,47055,47055,47055,47055,47048,36748,36756,42345,70364,13340,48340,48358,483
Tổng tài sản1,212,8511,139,7431,200,3531,255,7161,178,1731,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592435,992
Tổng nợ100,70496,831110,657219,10194,55769,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,61595,308
Vốn chủ sở hữu1,112,1471,042,9111,089,6961,036,6161,083,6161,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976340,684

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.91K2.58K2.13K2.21K2.58K2.81K3.49K2.64K2.34K1.64K1.43K1.22K1.22K1.09K0.72K
Giá cuối kỳ31K29.30KKKKKKK11.40K11.40K11.40K11.40K11.40K11.40K11.40K
Giá / EPS (PE)10.65 (lần)11.34 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)4.88 (lần)6.97 (lần)7.96 (lần)9.36 (lần)9.33 (lần)10.48 (lần)15.91 (lần)
Giá sổ sách12.36K11.61K11.66K10.65K10.67K10.28K11.34K10.54K8.32K6.13K5.68K5.16K4.16K3.76K3.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.51 (lần)2.52 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)1.37 (lần)1.86 (lần)2.01 (lần)2.21 (lần)2.74 (lần)3.03 (lần)2.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)90 (Mi)80 (Mi)63 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản27.47%21.33%19.83%27.99%37.02%36.55%41.10%53.19%44.94%34.36%32.35%27.85%21.27%21.65%18.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản72.53%78.67%80.17%72.01%62.98%63.45%58.90%46.81%55.06%65.64%67.65%72.15%78.73%78.35%81.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn8.30%6.23%6.74%17.82%9.20%13.29%21.55%16.92%15.01%26.49%21.86%24.51%31.78%36.32%32.71%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu9.05%6.64%7.23%21.69%10.13%15.32%27.46%20.37%17.66%36.04%27.98%32.46%46.59%57.04%48.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn91.70%93.77%93.26%82.18%90.80%86.71%78.45%83.08%84.99%73.51%78.14%75.49%68.22%63.68%67.29%
6/ Thanh toán hiện hành345.41%364.97%313.10%160.83%425.21%287.69%196.58%330.12%323.11%136.68%159.84%122.65%72.93%78.65%113.04%
7/ Thanh toán nhanh294.17%279.05%246.82%134.77%383.65%252.49%172.59%292.53%278.14%109.09%140.63%106.24%59.32%55.36%62.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn112.81%46.48%97.02%42.13%7.72%24.01%53.87%9.39%178.50%50.16%62.89%55.67%11.99%9.11%3.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản60.97%61.26%60.49%53.93%63.78%67.95%66.16%74.09%96.69%87.69%87.32%87.10%95.45%86.15%73.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn221.95%287.19%305.05%192.65%172.27%185.90%160.99%139.28%215.13%255.18%269.97%312.79%448.84%397.91%390.37%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu66.49%65.33%64.86%65.63%70.24%78.37%84.33%89.18%113.76%119.29%111.75%115.38%139.92%135.29%109.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho645.06%580.41%656.53%626.80%903.37%758.07%634.37%642.15%908.29%721.96%1,351.64%1,436.89%1,673.18%918.49%640.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần35.43%34.06%28.16%31.61%34.38%34.92%36.52%28.14%24.68%22.35%22.56%20.45%21%21.35%17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)21.60%20.87%17.03%17.05%21.92%23.73%24.16%20.85%23.86%19.60%19.70%17.81%20.05%18.39%12.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)23.56%22.25%18.27%20.75%24.14%27.37%30.80%25.09%28.08%26.66%25.21%23.59%29.39%28.89%18.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)82%72%62%60%67%70%76%54%42%39%37%33%30%31%23%
Tăng trưởng doanh thu-1.44%0.29%8.20%-6.75%4.63%7.03%6.83%-0.69%29.34%15.29%6.55%2.40%14.19%20.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận47.89%21.30%-3.60%-14.26%2.99%2.35%38.64%13.23%42.82%14.24%17.56%-0.32%12.34%51.72%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.50%-8.51%-63.53%113.70%-22.83%-35.74%52.33%46.11%-33.55%39.14%-5.20%-13.47%-9.82%14.63%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.63%-0.44%9.49%-0.21%16.74%15.18%12.97%26.68%35.63%8.01%10.01%24.19%10.41%-2.31%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.94%-0.98%-3.53%10.27%11.49%4.21%19.63%29.60%17.30%14.82%6.28%12.22%3.06%3.23%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc