CTCP Cấp nước Bà Rịa - Vũng Tàu (bws)

33.20
0.10
(0.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
33.10
33.60
33.60
33.20
1,100
10.7K / 10.7K
2.6K / 2.5K
13.0x / 13.0x
3.1x / 3.1x
20% # 24%
0.9
3,320 Bi
100 Mi / 100Mi
8,751
35.5 - 25.6
194 Bi
1,067 Bi
18.2%
84.61%
153 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
33.00 200 34.00 1,200
29.00 300 34.50 1,500
28.50 2,000 34.80 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.40 (2.80) 23.0%
ACV 90.30 (-0.20) 22.0%
MCH 114.40 (2.10) 13.3%
MVN 57.00 (1.70) 7.7%
VEA 38.70 (0.40) 5.7%
BSR 15.70 (0.30) 5.3%
FOX 92.60 (1.60) 5.0%
VEF 209.50 (-11.80) 4.0%
SSH 85.30 (0.80) 3.6%
DNH 51.50 (0.00) 2.4%
PGV 18.70 (-0.15) 2.4%
MSR 16.00 (0.10) 2.0%
QNS 44.90 (0.10) 1.8%
VSF 32.40 (-0.40) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:18 33.60 0.50 100 100
11:20 33.20 0.10 1,000 1,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 576 (0.56) 0% 139.63 (0.16) 0%
2018 606.04 (0.60) 0% 171.07 (0.22) 0%
2019 0 (0.64) 0% 233.76 (0.23) 0%
2020 674.20 (0.67) 0% 226.20 (0.23) 0%
2021 717.33 (0.63) 0% 0.01 (0.20) 1,420%
2022 672 (0.68) 0% 0.01 (0.19) 1,369%
2023 697 (0.17) 0% 193.25 (0.04) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV198,736203,426175,488205,053744,580682,501680,529628,982674,547644,675602,330563,831567,752438,948
Tổng lợi nhuận trước thuế52,04083,48574,55875,241284,679258,023214,697222,182258,278251,668245,428195,019171,808124,803
Lợi nhuận sau thuế 46,33175,92765,53367,465254,722232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,108
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ46,33175,92765,53367,465254,722232,482191,661198,824231,881225,150219,978158,663140,12198,108
Tổng tài sản1,271,8861,250,9781,261,7841,212,8511,261,0281,114,0421,125,1121,166,2611,057,663948,701910,379761,015587,208500,592
Tổng nợ94,33397,755184,489100,704194,01769,36075,812207,87297,275126,049196,143128,76188,129132,615
Vốn chủ sở hữu1,177,5531,153,2221,077,2951,112,1471,067,0101,044,6821,049,300958,388960,388822,652714,236632,254499,079367,976


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |