CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

13.60
-0.70
(-4.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,12418,54220,81419,70516,17179,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012209,103
Giá vốn hàng bán7,6987,6707,8277,9147,40630,81630,86227,15259,08649,645205,035253,84977,512128,182106,982
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,42610,87212,90611,7498,76548,25936,8626,38321,773135,040153,660179,68570,079111,830100,972
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,989-8,68419,4084,2111,17216,134-1,2952,2839,47475,844110,652170,41548,87988,88960,230
Tổng lợi nhuận trước thuế8,876-8,82519,5814,3491,27616,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,71160,409
Lợi nhuận sau thuế 6,646-4,96515,6402,93347514,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,82046,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,271-5,16714,3872,44326311,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,54042,674
Tổng tài sản ngắn hạn195,089202,797185,213136,793132,886202,797127,235165,450240,931464,526572,055321,800263,537244,231467,866
Tiền mặt37,57349,61530,15119,02330,43549,61525,99118,15733,596220,011375,229223,257178,070182,744126,818
Đầu tư tài chính ngắn hạn26,51226,51226,30024,1088,07126,5128,0717,78013,302146,873138,48554,36931,34348,69197,728
Hàng tồn kho5175036095637385037191,0364,22720,0041,6292,0392,1831,635230,272
Tài sản dài hạn653,273644,273669,405669,432666,460640,333668,241658,552571,170437,750452,273465,596496,506346,163160,392
Tài sản cố định49,59351,37253,58555,82954,68851,37256,50167,005127,884122,286127,419128,54991,92282,83944,402
Đầu tư tài chính dài hạn303,892282,630252,249252,519248,148278,690248,361185,557170,5638009,7899,09852,36344,91651,089
Tổng tài sản848,362847,070854,617806,226799,346843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258
Tổng nợ193,310198,245201,960173,699172,915194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,25898,792
Vốn chủ sở hữu655,052648,825652,657632,527626,430648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.88K0.58KK0.19K0.52KK4.07K6.97K1.90K3.39K2.21K1.63K3.23K3.41K3.34K2.38K2K2.29K2.11K
Giá cuối kỳ14.20K12.70K11.30K16.98K14.16K21.19K16.38K13.68K10.91K9.18K9.97K8.93K6.31K6.62K35K35K35K35K35K
Giá / EPS (PE)16.21 (lần)21.89 (lần) (lần)91.20 (lần)27.48 (lần) (lần)4.03 (lần)1.96 (lần)5.75 (lần)2.71 (lần)4.52 (lần)5.49 (lần)1.95 (lần)1.94 (lần)10.48 (lần)14.68 (lần)17.51 (lần)15.30 (lần)16.62 (lần)
Giá sổ sách33.88K33.56K32.38K33.30K34.61K35.44K34.69K27.09K24.59K24.05K27.38K26.89K27.15K26.11K25.65K16.48K12.51K12.28K4.60K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.42 (lần)0.38 (lần)0.35 (lần)0.51 (lần)0.41 (lần)0.60 (lần)0.47 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)0.38 (lần)0.36 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.25 (lần)1.36 (lần)2.12 (lần)2.80 (lần)2.85 (lần)7.61 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)19 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23%24.05%15.99%20.08%29.67%51.48%55.85%40.87%34.67%41.37%74.47%70.08%63.59%69.73%68.36%64.71%63.39%69.93%67.90%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77%75.95%84.01%79.92%70.33%48.52%44.15%59.13%65.33%58.63%25.53%29.92%36.41%30.27%31.64%35.29%36.61%30.07%32.10%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.79%23.04%21.29%21.85%17.58%24.06%34.51%33.48%37.44%21.22%15.72%14.08%16.57%16.57%14.08%28.16%27.80%32.53%60.65%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.51%29.94%27.05%27.97%21.34%31.68%52.69%50.33%59.84%26.93%18.66%16.38%19.87%19.87%16.38%39.20%38.51%48.21%154.15%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.21%76.96%78.71%78.15%82.42%75.94%65.49%66.52%62.56%78.78%84.28%85.92%83.43%83.43%85.92%71.84%72.20%67.47%39.35%
6/ Thanh toán hiện hành151.32%155.64%112.92%109.03%205.79%274.73%203.44%183.96%193.29%886.47%2,321.11%1,757.33%1,037.75%1,029.90%1,244.89%505.70%460.61%352.35%142.20%
7/ Thanh toán nhanh150.92%155.25%112.28%108.35%202.18%262.90%202.86%182.79%191.69%880.53%1,178.72%585.78%330.53%362.94%467.47%74.92%71.35%218.82%74.89%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.14%38.08%23.07%11.97%28.70%130.12%133.44%127.63%130.60%663.29%629.15%522.24%296.92%336.16%440.72%45.65%32.75%99.68%33.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.57%9.39%8.51%4.07%9.96%20.47%35.02%55.06%19.42%40.65%33.28%17.83%18.33%24.01%21.23%18.24%34.06%47.41%99.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn41.61%39.05%53.23%20.27%33.58%39.76%62.70%134.72%56%98.27%44.69%25.45%28.83%34.44%31.06%28.19%53.73%67.79%146.09%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu12.39%12.21%10.82%5.21%12.09%26.95%53.47%82.77%31.04%51.60%39.49%20.76%21.97%28.78%24.71%25.39%47.17%70.26%252.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho6,017.21%6,126.44%4,292.35%2,620.85%1,397.82%248.18%12,586.56%12,449.68%3,550.71%7,839.88%46.46%16.56%15.11%18.53%15.42%9.34%15.02%50.50%177.61%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.86%14.16%-4.37%10.74%12.31%-1.02%21.93%31.09%24.85%27.31%20.41%29.15%54.22%45.32%52.70%56.99%33.86%26.51%18.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2%1.33%%0.44%1.23%%7.68%17.12%4.82%11.10%6.79%5.20%9.94%10.88%11.19%10.40%11.53%12.57%18.03%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.59%1.73%%0.56%1.49%%11.73%25.73%7.71%14.09%8.06%6.05%11.91%13.04%13.02%14.47%15.97%18.63%45.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)54%36%-10%13%17%-4%38%53%47%51%40%67%152%130%170%202%143%94%32%
Tăng trưởng doanh thu16.96%16.95%101.96%-58.56%-56.19%-48.51%-17.26%193.74%-38.51%14.78%93.74%-6.45%-20.59%18.57%51.46%-29.10%-31.60%-25.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận147.46%-479.24%-182.17%-63.87%-628.54%-102.40%-41.63%267.58%-44.05%53.58%35.62%-49.70%-5.01%1.98%40.06%19.32%-12.65%8.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả11.79%14.71%-5.95%26.11%-34.22%-38.59%34.09%-7.36%127.17%26.79%15.95%-18.31%4.01%23.42%-34.94%34.06%-18.63%-16.44%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.57%3.63%-2.77%-3.79%-2.32%2.14%28.08%10.16%2.23%-12.15%1.82%-0.96%4%1.80%55.64%31.72%1.87%167.17%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.13%5.99%-3.46%1.47%-9.99%-11.92%30.09%3.60%28.73%-6.03%3.81%-3.83%4%4.84%30.13%32.37%-4.80%55.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc