CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

14.80
0.70
(4.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
14.10
14.80
14.80
14.80
100
33.9k
0.9k
16.8 lần
2%
3%
0.6
286 tỷ
19 triệu
8,349
14.9 - 10

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 98.80 (0.90) 15.7%
VGI 70.00 (1.50) 14.9%
MCH 148.00 (2.30) 8.0%
BSR 19.30 (0.40) 4.3%
VEA 36.70 (-0.20) 3.6%
VEF 240.00 (3.20) 3.0%
FOX 73.90 (-0.90) 2.7%
SSH 65.70 (-0.10) 1.8%
PGV 20.50 (0.05) 1.7%
DNH 43.00 (-5.80) 1.5%
MVN 16.80 (0.10) 1.5%
NAB 16.55 (-0.25) 1.3%
QNS 49.40 (-0.50) 1.3%
VSF 33.70 (0.00) 1.2%
SIP 85.80 (-1.80) 1.2%
MSR 14.80 (0.40) 1.1%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 129.50 (0.60) 1.1%
SNZ 32.50 (-0.50) 0.9%
EVF 14.30 (0.00) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
14.30 500 15.00 200
14.20 500 15.40 100
14.10 1,000 15.50 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:19 14.80 0.70 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 448.67 (0.43) 0% 125 (0.14) 0%
2018 433.91 (0.36) 0% 106.97 (0.08) 0%
2019 240.11 (0.18) 0% 71.34 (0.04) 0%
2020 75.32 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 170 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2022 120 (0.07) 0% 7 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,12418,54220,81419,70579,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012209,103
Tổng lợi nhuận trước thuế8,876-8,82519,5814,34916,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,71160,409
Lợi nhuận sau thuế 6,646-4,96515,6402,93314,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,82046,568
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,271-5,16714,3872,44311,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,54042,674
Tổng tài sản848,362847,070854,617806,226843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394628,258
Tổng nợ193,310198,245201,960173,699194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,25898,792
Vốn chủ sở hữu655,052648,825652,657632,527648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136529,466


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc