CTCP Thế Kỷ 21 (c21)

16.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
16.50
16.50
16.50
16.50
100
43.5K
0.4K
42.6x
0.4x
1% # 1%
2.6
354 Bi
19 Mi
1,575
19.2 - 12.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
16.50 900 18.90 900
15.50 1,000 0.00 0
15.20 500 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:41 16.50 0 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 448.67 (0.43) 0% 125 (0.14) 0%
2018 433.91 (0.36) 0% 106.97 (0.08) 0%
2019 240.11 (0.18) 0% 71.34 (0.04) 0%
2020 75.32 (0.08) 0% 0 (0.01) 0%
2021 170 (0.03) 0% 10 (0.00) 0%
2022 120 (0.07) 0% 7 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV19,73022,53828,96022,12493,35279,20067,72433,53480,914184,692358,701433,533147,591240,012
Tổng lợi nhuận trước thuế15,5737,500-11,6938,87620,25616,407-5032,9138,52967,481111,595171,81449,44488,711
Lợi nhuận sau thuế 11,4436,155-13,4236,64610,82114,107-2,8011,1385,41244,66479,958136,73839,37268,820
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,9185,124-15,0945,2718,21911,218-2,9583,6009,963-1,88578,678134,79336,67065,540
Tổng tài sản989,229843,892832,814848,362989,229843,130795,476824,001812,101902,2761,024,328787,396760,043590,394
Tổng nợ147,568196,799191,505193,310147,568194,281169,365180,084142,798217,079353,473263,615284,554125,258
Vốn chủ sở hữu841,661647,093641,308655,052841,661648,848626,111643,917669,302685,197670,855523,782475,489465,136


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |