CTCP Công trình Công cộng và Dịch vụ Du lịch Hải Phòng (cdh)

8.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV130,654123,402124,311116,221109,83188,604
Giá vốn hàng bán111,326104,721106,524100,82395,67377,097
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV19,17818,68117,78615,33414,15811,508
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,0484,8675,5154,4464,3322,528
Tổng lợi nhuận trước thuế5,1475,1134,6984,4894,3512,755
Lợi nhuận sau thuế 4,1153,9273,6183,5903,4812,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,1153,9273,6183,5903,4812,204
Tổng tài sản ngắn hạn61,12652,46842,96631,19340,67461,12652,46842,96631,19340,67438,73629,36927,42426,41317,392
Tiền mặt14,40210,19617,9989,7439,34414,40210,19617,9989,7439,3445,66910,10512,03923,30114,243
Đầu tư tài chính ngắn hạn261502479261502479450
Hàng tồn kho3,5082
Tài sản dài hạn20,79223,64925,48127,68828,87720,79223,64925,48127,68828,87730,98333,33130,20627,77231,753
Tài sản cố định20,79223,64925,48127,68828,87720,79223,64925,48127,68828,87730,98333,33130,20627,77231,574
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản81,91876,11768,44758,88169,55181,91876,11768,44758,88169,55169,72062,69957,62954,18649,145
Tổng nợ44,51238,47530,86220,20230,68644,51238,47530,86220,20230,68631,32023,36417,50613,1599,457
Vốn chủ sở hữu37,40637,64237,58538,67938,86537,40637,64237,58538,67938,86538,39939,33640,12441,02639,688

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.06K1.96K1.81K1.80K1.74K1.10K
Giá cuối kỳ8.90K1.82K1.82K1.82K1.82K0.93K
Giá / EPS (PE)4.33 (lần)0.93 (lần)1.01 (lần)1.01 (lần)1.05 (lần)0.84 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.14 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.03 (lần)0.02 (lần)
Giá sổ sách18.70K18.82K18.79K19.34K19.43K19.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.48 (lần)0.10 (lần)0.10 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.05 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.62%68.93%62.77%52.98%58.48%55.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.38%31.07%37.23%47.02%41.52%44.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.34%50.55%45.09%34.31%44.12%44.92%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu119%102.21%82.11%52.23%78.96%81.56%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.66%49.45%54.91%65.69%55.88%55.08%
6/ Thanh toán hiện hành137.32%136.37%139.22%154.41%132.55%123.68%
7/ Thanh toán nhanh137.32%136.37%139.22%154.41%132.55%123.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.36%26.50%58.32%48.23%30.45%18.10%
9/ Vòng quay Tổng tài sản159.49%162.12%181.62%197.38%157.91%127.09%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn213.75%235.19%289.32%372.59%270.03%228.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu349.29%327.83%330.75%300.48%282.60%230.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.15%3.18%2.91%3.09%3.17%2.49%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.02%5.16%5.29%6.10%5%3.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11%10.43%9.63%9.28%8.96%5.74%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%4%4%3%
Tăng trưởng doanh thu5.88%-0.73%6.96%5.82%23.96%%
Tăng trưởng Lợi nhuận4.79%8.54%0.78%3.13%57.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.69%24.67%52.77%-34.17%-2.02%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.63%0.15%-2.83%-0.48%1.21%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.62%11.21%16.25%-15.34%-0.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |