CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 (ce1)

11.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,950125,879100,901108,02196,870
Giá vốn hàng bán84,055113,01690,61494,24884,424
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,89412,86410,28713,77312,445
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,1693,2155,1523,9792,579
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,2492,2875,5643,4922,061
Lợi nhuận sau thuế -11,2491,7795,2983,3581,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,2491,7795,2983,3581,773
Tổng tài sản ngắn hạn154,706182,549164,939156,838161,565154,706182,549164,939156,838161,565161,295176,086165,979146,103116,485
Tiền mặt3191,9512,0744124,8523191,9512,0744124,8525,55510,3941,6384,4761,633
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho122,483134,992119,597104,73689,904122,483134,992119,597104,73689,90483,60383,39675,59962,93234,250
Tài sản dài hạn14,24016,10417,64919,71921,61714,24016,10417,64919,71921,61721,87423,57824,86826,44524,951
Tài sản cố định7,3838,84110,10711,86713,6347,3838,84110,10711,86713,63414,31615,81016,80816,72315,886
Đầu tư tài chính dài hạn2,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7022,7021,7825,046
Tổng tài sản168,947198,653182,588176,557183,182168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
Tổng nợ95,144110,30196,01592,28295,33295,144110,30196,01592,28295,33293,442112,719104,44191,09971,975
Vốn chủ sở hữu73,80388,35286,57384,27587,85073,80388,35286,57384,27587,85089,72786,94686,40681,44969,461

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)K0.30K0.88K0.56K0.30K0.95K0.69K
Giá cuối kỳ11.30K9K8.50K7.56K7.56KKK
Giá / EPS (PE) (lần)30.35 (lần)9.63 (lần)13.51 (lần)25.58 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.30K14.73K14.43K14.05K14.64K10.70K10.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.61 (lần)0.59 (lần)0.54 (lần)0.52 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.57%91.89%90.33%88.83%88.20%77.68%75.78%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.43%8.11%9.67%11.17%11.80%22.32%24.22%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn56.32%55.52%52.59%52.27%52.04%49.51%50.30%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu128.92%124.84%110.91%109.50%108.52%98.06%101.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn43.68%44.48%47.41%47.73%47.96%50.49%49.70%
6/ Thanh toán hiện hành162.89%165.78%172.21%171.73%172.90%158.13%151.83%
7/ Thanh toán nhanh33.93%43.19%47.34%57.05%76.69%93.43%99.82%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.34%1.77%2.17%0.45%5.19%1.82%1.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.79%63.37%55.26%61.18%52.88%94.99%70.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn62.02%68.96%61.17%68.87%59.96%122.27%93.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu130.01%142.47%116.55%128.18%110.27%188.13%142.14%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho68.63%83.72%75.77%89.99%93.90%263.06%226.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-11.72%1.41%5.25%3.11%1.83%4.73%4.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%0.90%2.90%1.90%0.97%4.49%3.30%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%2.01%6.12%3.98%2.02%8.89%6.63%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-13%2%6%4%2%5%6%
Tăng trưởng doanh thu-23.78%24.75%-6.59%11.51%%36.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-732.32%-66.42%57.77%89.40%%38.15%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.74%14.88%4.05%-3.20%%-0.18%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-16.47%2.05%2.73%-4.07%%3.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-14.95%8.80%3.42%-3.62%%1.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc