CTCP Xây dựng và Thiết bị Công nghiệp CIE1 (ce1)

12.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.90
0
0
0
0
12.3K
0K
0x
1.0x
0% # 0%
-0.2
77 Bi
6 Mi
0
12.9 - 11.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.16) 0% 17.60 (0.00) 0%
2018 160 (0.13) 0% 11.20 (0.00) 0%
2019 150 (0.10) 0% 0 (0.00) 0%
2020 130 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2022 120 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 135 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV95,950125,879100,901108,02196,870
Tổng lợi nhuận trước thuế-11,2492,2875,5643,4922,061
Lợi nhuận sau thuế -11,2491,7795,2983,3581,773
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-11,2491,7795,2983,3581,773
Tổng tài sản168,947198,653182,588176,557168,947198,653182,588176,557183,182183,169199,665190,848172,548141,437
Tổng nợ95,144110,30196,01592,28295,144110,30196,01592,28295,33293,442112,719104,44191,09971,975
Vốn chủ sở hữu73,80388,35286,57384,27573,80388,35286,57384,27587,85089,72786,94686,40681,44969,461


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |