CTCP Dịch vụ Sân bay Quốc tế Cam Ranh (cia)

9.80
0.20
(2.08%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV25,76621,67030,43923,61118,54794,267106,30441,595100,998294,856297,267442,146274,626133,175133,657
Giá vốn hàng bán19,69117,68823,47619,91615,18076,260103,07068,611114,162211,772211,003335,251208,602100,474103,611
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,0743,9826,9633,6953,36718,0073,077-27,016-13,51780,81983,857104,19265,35032,70130,046
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,1462,1311,5852,2355,95161,330-52,150-43,75936,93246,31660,69429,82113,4649,893
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,1362,2661,596-42,1996,05661,382-51,990-43,93036,46946,43959,60729,81518,83711,222
Lợi nhuận sau thuế -1,1462,2471,07992,1525,48859,489-50,407-46,99529,10837,36848,64622,58814,7138,753
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,1462,2471,079122,2295,56665,517-39,820-38,51023,58932,21647,46324,03914,7138,753
Tổng tài sản ngắn hạn271,510271,227276,946274,098271,591271,227270,260156,817214,395263,385194,783262,607129,73258,70440,172
Tiền mặt45,0345,89515,90430,46524,6075,89524,40723,29466,35383,41662,773160,74761,65536,10918,803
Đầu tư tài chính ngắn hạn86,72986,30585,21186,50486,57986,30584,14959,59559,74963,93837,64022,640
Hàng tồn kho4,9294,2654,1903,9403,8434,2653,72410,4635,3756,6684,15444,11549,04617,89919,190
Tài sản dài hạn67,76268,77666,29365,76265,52768,77666,564174,756193,862205,911187,071189,574123,5525,69112,279
Tài sản cố định5,6846,1726,7217,0857,6156,1728,083113,142132,996139,586124,856128,95385,5355,59712,024
Đầu tư tài chính dài hạn49,44849,44847,92147,92148,99749,44848,99747,38851,01250,75050,32149,863
Tổng tài sản339,272340,004343,239339,859337,119340,004336,824331,573408,257469,296381,854452,181253,28464,39552,451
Tổng nợ14,34913,93419,41617,11611,40313,93413,26074,04490,77276,17195,993199,307140,51737,82834,927
Vốn chủ sở hữu324,924326,070323,822322,744325,716326,070323,564257,529317,485393,125285,861252,875112,76626,56617,524

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.28K3.32KKK2.13K2.90K5.93K3K1.84K1.09K0.87K0.75K
Giá cuối kỳ10.70K9.90K10.20K15K13.77K13.95K17.06K37.15K45K45K45K45K45K
Giá / EPS (PE)96.21 (lần)35.06 (lần)3.07 (lần) (lần) (lần)6.56 (lần)5.88 (lần)6.26 (lần)14.98 (lần)24.47 (lần)41.13 (lần)51.55 (lần)60.28 (lần)
Giá sổ sách16.49K16.54K16.42K13.07K16.11K35.42K25.75K31.61K14.10K3.32K2.19K2.37K1.99K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.60 (lần)0.62 (lần)1.15 (lần)0.85 (lần)0.39 (lần)0.66 (lần)1.18 (lần)3.19 (lần)13.55 (lần)20.54 (lần)19.02 (lần)22.57 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.03%79.77%80.24%47.29%52.51%56.12%51.01%58.08%51.22%91.16%76.59%56.93%19.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.97%20.23%19.76%52.71%47.49%43.88%48.99%41.92%48.78%8.84%23.41%43.07%80.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.23%4.10%3.94%22.33%22.23%16.23%25.14%44.08%55.48%58.74%66.59%54.33%28.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.42%4.27%4.10%28.75%28.59%19.38%33.58%78.82%124.61%142.39%199.31%118.96%39.42%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.77%95.90%96.06%77.67%77.77%83.77%74.86%55.92%44.52%41.25%33.41%45.67%71.73%
6/ Thanh toán hiện hành2,066.29%2,120.45%2,327.82%256.51%275.40%389.76%347.63%235.65%140%155.61%117.33%109.86%84.65%
7/ Thanh toán nhanh2,028.77%2,087.11%2,295.75%239.39%268.49%379.89%340.22%196.06%87.07%108.17%61.28%69.52%68.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn342.72%46.09%210.22%38.10%85.23%123.44%112.03%144.25%66.53%95.72%54.92%57.09%48.75%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.91%27.73%31.56%12.54%24.74%62.83%77.85%97.78%108.43%206.81%254.82%235.10%274.06%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn37.38%34.76%39.33%26.52%47.11%111.95%152.61%168.37%211.69%226.86%332.71%412.98%1,425.38%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.23%28.91%32.85%16.15%31.81%75%103.99%174.85%243.54%501.30%762.71%514.78%382.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,638.69%1,788.04%2,767.72%655.75%2,123.94%3,175.94%5,079.51%759.95%425.32%561.34%539.92%868.22%5,538.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.16%5.90%61.63%-95.73%-38.13%8%10.84%10.73%8.75%11.05%6.55%7.17%9.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.65%1.64%19.45%%%5.03%8.44%10.50%9.49%22.85%16.69%16.85%26.86%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.67%1.71%20.25%%%6%11.27%18.77%21.32%55.38%49.95%36.89%37.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%7%64%-58%-34%11%15%14%12%15%8%9%13%
Tăng trưởng doanh thu-2.61%-11.32%155.57%-58.82%-65.75%-0.81%-32.77%61%106.21%-0.36%37.16%59.92%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-97.14%-91.50%-264.53%3.40%-263.25%-26.78%-32.12%97.44%63.39%68.09%25.35%16.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả25.84%5.08%-82.09%-18.43%19.17%-20.65%-51.84%41.84%271.46%8.31%55.10%258.24%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.24%0.77%25.64%-18.88%-19.24%37.52%13.04%124.25%324.47%51.60%-7.43%18.70%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.64%0.94%1.58%-18.78%-13.01%22.90%-15.55%78.53%293.33%22.77%26.54%86.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc