Công ty Cổ phần Cơ khí 120 (ck8)

5
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV10,55311,11310,6989,3679,6988,594
Giá vốn hàng bán4,1273,8913,7463,6042,4362,529
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,4267,2226,9525,7627,2626,065
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,7371,6911,395396706-6,069
Tổng lợi nhuận trước thuế2,1002,6981,7318721,539-8,337
Lợi nhuận sau thuế 1,6242,6981,7318721,539-8,337
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,6242,6981,7318721,539-8,337
Tổng tài sản ngắn hạn22,15021,07418,22616,36315,62822,15021,07418,22615,62814,68314,64112,18214,331
Tiền mặt3652,7521,3412,4581,4833652,7521,3411,4831,1721,077121126
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,4001,0004,4001,000
Hàng tồn kho9917717717799177177177181187964
Tài sản dài hạn61,77460,70362,08362,12162,76861,77460,70362,08362,76862,34461,36272,20570,068
Tài sản cố định3,1662,4752,1972,4482,6993,1662,4752,1972,6993,2173,7384,2592,719
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản83,92481,77780,30878,48478,39683,92481,77780,30878,39677,02776,00384,38784,400
Tổng nợ92,95792,43393,66293,16593,94592,95792,43393,66293,94592,98593,50093,54883,500
Vốn chủ sở hữu-9,033-10,656-13,354-14,681-15,550-9,033-10,656-13,354-15,550-15,958-17,497-9,160900

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.54K0.90K0.58K0.29K0.51KK
Giá cuối kỳ3.60K3.60K3.60K3.50K3.50K3.50K
Giá / EPS (PE)6.65 (lần)4 (lần)6.24 (lần)12.04 (lần)6.82 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)1.02 (lần)0.97 (lần)1.01 (lần)1.12 (lần)1.08 (lần)1.22 (lần)
Giá sổ sách-3.01K-3.55K-4.45K-5.18K-5.32K-5.83K
Giá / Giá sổ sách (PB)-1.20 (lần)-1.01 (lần)-0.81 (lần)-0.68 (lần)-0.66 (lần)-0.60 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản26.39%25.77%22.70%19.93%19.06%19.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản73.61%74.23%77.31%80.07%80.94%80.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn110.76%113.03%116.63%119.83%120.72%123.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-1,029.08%-867.43%-701.38%-604.15%-582.69%-534.38%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-10.76%-13.03%-16.63%-19.84%-20.72%-23.02%
6/ Thanh toán hiện hành23.88%22.82%19.52%16.77%15.86%15.72%
7/ Thanh toán nhanh23.87%22.81%19.33%16.58%15.66%15.53%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.39%2.98%1.44%1.59%1.27%1.16%
9/ Vòng quay Tổng tài sản12.57%13.59%13.32%11.95%12.59%11.31%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.64%52.73%58.70%59.94%66.05%58.70%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-116.83%-104.29%-80.11%-60.24%-60.77%-49.12%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho45,855.56%43,233.33%2,116.38%2,036.16%1,376.27%1,397.24%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.39%24.28%16.18%9.31%15.87%-97.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.94%3.30%2.16%1.11%2%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-17.98%-25.32%-12.96%-5.61%-9.64%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)39%69%46%24%63%-330%
Tăng trưởng doanh thu-5.04%3.88%14.21%-3.41%12.85%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-39.81%55.86%98.51%-43.34%-118.46%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.57%-1.31%-0.30%1.03%-0.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-15.23%-20.20%-14.12%-2.56%-8.80%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.63%1.83%2.44%1.78%1.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |