CTCP Lương thực Thực phẩm Colusa - Miliket (cmn)

77.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV723,287634,158573,815614,463625,260601,820556,411461,027478,071487,579
Giá vốn hàng bán538,139493,688448,902470,573471,780453,256415,054340,265350,881359,243
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV181,129137,517122,397140,735150,253146,462138,412118,610126,226127,633
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33,75326,70717,96928,07131,22231,86728,63524,49840,49226,654
Tổng lợi nhuận trước thuế27,91826,73218,10028,11531,42132,57328,90225,03840,51426,273
Lợi nhuận sau thuế 20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,728
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ20,91921,12814,22322,13124,78025,81322,76619,69531,14420,728
Tổng tài sản ngắn hạn271,252252,740242,803234,855224,046271,252252,740242,803234,855224,046201,477193,315163,610153,737140,353
Tiền mặt80,45846,89049,63146,54851,60780,45846,89049,63146,54851,60750,21666,011122,335111,40290,514
Đầu tư tài chính ngắn hạn136,536157,517108,948130,760124,092136,536157,517108,948130,760124,092101,74281,254
Hàng tồn kho28,82328,95442,57425,47725,00328,82328,95442,57425,47725,00321,94126,19623,51720,47424,461
Tài sản dài hạn20,16510,48510,95215,96820,26520,16510,48510,95215,96820,26525,37428,20433,15831,54529,814
Tài sản cố định19,25410,48510,95215,96820,26519,25410,48510,95215,96820,26525,37428,15232,94831,33429,530
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản291,418263,224253,755250,822244,311291,418263,224253,755250,822244,311226,852221,518196,768185,281170,167
Tổng nợ137,630113,807114,272107,903103,700137,630113,807114,272107,903103,70090,40890,40172,80161,15758,919
Vốn chủ sở hữu153,788149,417139,483142,919140,612153,788149,417139,483142,919140,612136,444131,117123,968124,124111,248

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.36K4.40K2.96K4.61K5.16K5.38K4.74K4.10K6.49K4.32K5.36K6.51K
Giá cuối kỳ64.50K48.23K55.31K45.27K37.83K30.69K24.18K25.80K25.80K25.80K25.80K25.80K
Giá / EPS (PE)14.80 (lần)10.96 (lần)18.67 (lần)9.82 (lần)7.33 (lần)5.71 (lần)5.10 (lần)6.29 (lần)3.98 (lần)5.97 (lần)4.81 (lần)3.96 (lần)
Giá sổ sách32.04K31.13K29.06K29.77K29.29K28.43K27.32K25.83K25.86K23.18K23.36K22.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.01 (lần)1.55 (lần)1.90 (lần)1.52 (lần)1.29 (lần)1.08 (lần)0.89 (lần)1 (lần)1 (lần)1.11 (lần)1.10 (lần)1.14 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.08%96.02%95.68%93.63%91.71%88.81%87.27%83.15%82.98%82.48%87.45%86.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.92%3.98%4.32%6.37%8.29%11.19%12.73%16.85%17.03%17.52%12.55%13.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn47.23%43.24%45.03%43.02%42.45%39.85%40.81%37%33.01%34.62%38.54%36.55%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu89.49%76.17%81.93%75.50%73.75%66.26%68.95%58.73%49.27%52.96%62.71%57.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn52.77%56.76%54.97%56.98%57.55%60.15%59.19%63%66.99%65.38%61.46%63.45%
6/ Thanh toán hiện hành200.93%222.08%212.48%217.65%216.05%222.85%213.84%224.74%251.38%238.21%226.89%235.65%
7/ Thanh toán nhanh179.58%196.64%175.22%194.04%191.94%198.58%184.86%192.43%217.90%196.70%185.55%199.94%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn59.60%41.20%43.43%43.14%49.77%55.54%73.02%168.04%182.16%153.62%118.16%75.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản248.20%240.92%226.13%244.98%255.93%265.29%251.18%234.30%258.02%286.53%305.03%315.89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn266.65%250.91%236.33%261.64%279.08%298.70%287.83%281.78%310.97%347.39%348.81%366.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu470.31%424.42%411.39%429.94%444.67%441.07%424.36%371.89%385.16%438.28%496.32%497.85%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,867.05%1,705.08%1,054.40%1,847.05%1,886.89%2,065.79%1,584.42%1,446.89%1,713.79%1,468.64%1,389.62%1,856.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.89%3.33%2.48%3.60%3.96%4.29%4.09%4.27%6.51%4.25%4.62%5.79%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.18%8.03%5.61%8.82%10.14%11.38%10.28%10.01%16.81%12.18%14.10%18.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.60%14.14%10.20%15.48%17.62%18.92%17.36%15.89%25.09%18.63%22.94%28.81%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%5%5%6%5%6%9%6%6%8%
Tăng trưởng doanh thu14.05%10.52%-6.62%-1.73%3.89%8.16%20.69%-3.57%-1.95%-12.40%3.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-0.99%48.55%-35.73%-10.69%-4%13.38%15.59%-36.76%50.25%-19.45%-17.64%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.93%-0.41%5.90%4.05%14.70%0.01%24.18%19.04%3.80%-16.23%12.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.93%7.12%-2.40%1.64%3.05%4.06%5.77%-0.13%11.57%-0.81%3.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản10.71%3.73%1.17%2.67%7.70%2.41%12.58%6.20%8.88%-6.75%6.77%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc