CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

27.20
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1673,9367776353,30111,51512,59738,33832,86530,81419,91017,5212,377680
Giá vốn hàng bán6,2272,2731,5021,2611,19811,2649,81012,30113,3897,0105,3681,526899896
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-601,663-725-6262,1032512,78726,03719,47623,80414,54215,9951,478-216
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,789-1,708-3,754-3,926-930-13,177-10,10614,42511,87114,9224,4564,980-6,846-5,181
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,000-2,012-4,067-4,297-1,269-14,376-11,50514,42411,84114,5764125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế -4,000-2,012-4,067-4,297-1,269-14,376-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,000-2,012-4,067-4,297-1,269-14,376-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Tổng tài sản ngắn hạn161,292165,153166,562170,033173,649161,292173,649187,009176,805166,901151,355145,90432,88620,405
Tiền mặt42,77749,167103,900129,906135,26142,777135,261129,68093,37972,21841,07317,86032,35117,769
Đầu tư tài chính ngắn hạn114,625113,12960,75435,10434,447114,62534,44755,14379,87293,017108,979105,419
Hàng tồn kho
Tài sản dài hạn6,5766,7877,0767,5087,9266,5767,92610,4746,0776,9067,48112,20612,0726,025
Tài sản cố định2,1552,2332,4192,6092,7992,1552,7993,2863,9624,4424,7057,7477,82052
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản167,868171,940173,639177,541181,574167,868181,574197,483182,882173,807158,835158,11044,95826,430
Tổng nợ1,7141,7851,4721,3081,0441,7141,0444,2882,3852,370877563685311
Vốn chủ sở hữu166,154170,155172,167176,233180,530166,154180,530193,195180,497171,437157,959157,54744,27326,119

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.76K0.57K0.80K0.02K0.31KKK-0.02K0.06K-0.21K-0.09K-0.04K0.23K-0.16K
Giá cuối kỳ33.50K30K57.60K56K18.20K13.40K33.30K10.80K10.80KKKKKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)76.21 (lần)98.95 (lần)22.69 (lần)546.41 (lần)106.08 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)48.88 (lần)40.01 (lần)25.24 (lần)28.63 (lần)9.92 (lần)11.31 (lần)31.93 (lần)76.33 (lần)266.82 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách9.89K10.75K11.50K10.74K10.20K9.40K9.38K2.64K1.55K1.86K1.88K1.82KK2.11K2.15K1.92K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.39 (lần)2.79 (lần)5.01 (lần)5.21 (lần)1.78 (lần)1.43 (lần)3.55 (lần)4.10 (lần)6.95 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản96.08%95.64%94.70%96.68%96.03%95.29%92.28%73.15%77.20%96.32%96.63%95.67%94.74%94.44%99.36%94.09%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản3.92%4.37%5.30%3.32%3.97%4.71%7.72%26.85%22.80%3.68%3.37%4.33%5.26%5.56%0.64%5.92%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn1.02%0.57%2.17%1.30%1.36%0.55%0.36%1.52%1.18%11.02%15.84%18.78%%21.64%92.08%22.38%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1.03%0.58%2.22%1.32%1.38%0.56%0.36%1.55%1.19%12.39%18.82%23.12%%27.62%1,162.13%28.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn98.98%99.43%97.83%98.70%98.64%99.45%99.64%98.48%98.82%88.98%84.16%81.22%%78.36%7.92%77.62%
6/ Thanh toán hiện hành9,410.27%16,633.05%4,361.22%7,413.21%7,042.24%17,258.27%25,915.45%4,800.88%6,561.09%%%%%%%%
7/ Thanh toán nhanh9,410.27%16,633.05%4,361.22%7,413.21%7,042.24%17,258.27%25,915.45%4,800.88%6,561.09%%%%%%%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2,495.74%12,956.03%3,024.25%3,915.26%3,047.17%4,683.35%3,172.29%4,722.77%5,713.50%%%%%%%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản6.86%6.94%19.41%17.97%17.73%12.54%11.08%5.29%2.57%%%%%%%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn7.14%7.25%20.50%18.59%18.46%13.15%12.01%7.23%3.33%%%%%%%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu6.93%6.98%19.84%18.21%17.97%12.60%11.12%5.37%2.60%%%%%%%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%%%%%%%%%%%%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-124.85%-100.54%33.12%28.93%43.74%2.07%30.10%-288.01%-761.91%-5.79%13.85%-118.92%-23.03%-1.01%13.64%-565.15%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%6.43%5.20%7.75%0.26%3.34%%%-0.72%2.62%-9.22%-4.01%-1.38%0.85%-6.60%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%6.57%5.27%7.86%0.26%3.35%%%-0.81%3.11%-11.35%%-1.76%10.77%-8.50%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-128%-129%103%71%192%8%346%-762%-578%-24%51%-230%-80%-1%29%-85%
Tăng trưởng doanh thu-8.59%-67.14%16.65%6.66%54.77%13.64%637.11%249.56%%-38.14%143.13%-54.85%-89.57%116.88%5,786.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận13.51%-199.74%33.55%-29.46%3,171.36%-92.19%-177.04%32.14%%-125.87%-128.31%133.13%138.46%-116.02%-242.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.18%-75.65%79.79%0.63%170.24%55.77%-17.81%120.26%%-34.72%-15.99%-100%-100%-97.66%4,417.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.96%-6.56%7.04%5.28%8.53%0.26%255.85%69.50%%-0.80%3.21%-100%-100%-1.73%12.07%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.55%-8.06%7.98%5.22%9.43%0.46%251.68%70.10%%-6.18%-0.39%1.41%-18.14%-90.06%997.95%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |