CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

27
-0.20
(-0.74%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
27.20
27.20
27.20
27
400
9.9K
0K
0x
3.6x
0% # 0%
1.8
601 Bi
17 Mi
41,550
38.6 - 23.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
27.00 1,200 27.20 1,700
26.90 2,900 27.40 1,200
26.80 1,100 27.60 900
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
400 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.20 (-0.70) 23.2%
ACV 54.20 (-0.50) 22.1%
MCH 216.20 (-4.70) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.30 (-0.15) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.00 (-0.10) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.60 (0.25) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:35 27.20 0.10 200 200
10:10 27 -0.10 200 400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 55.54 (0.02) 0% 13.79 (0.00) 0%
2020 200 (0.03) 0% 30 (0.01) 0%
2021 18 (0.03) 0% 9 (0.01) 0%
2023 23.50 (0.00) 0% 12 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV6,1673,93677763511,51512,59738,33832,86530,81419,91017,5212,377680
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,000-2,012-4,067-4,297-14,376-11,50514,42411,84114,5764125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế -4,000-2,012-4,067-4,297-14,376-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,000-2,012-4,067-4,297-14,376-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Tổng tài sản167,868171,940173,639177,541167,868181,574197,483182,882173,807158,835158,11044,95826,430
Tổng nợ1,7141,7851,4721,3081,7141,0444,2882,3852,370877563685311
Vốn chủ sở hữu166,154170,155172,167176,233166,154180,530193,195180,497171,437157,959157,54744,27326,119


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |