CTCP Chứng khoán Kiến thiết Việt Nam (csi)

36.50
0.70
(1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
35.80
35.80
36.50
35
8,600
10.5k
0k
1,000 lần
0%
0%
2.0
605 tỷ
17 triệu
23,180
69 - 26.3

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 101.00 (4.00) 15.6%
VGI 69.00 (-0.60) 15.3%
MCH 148.50 (1.40) 7.8%
BSR 19.30 (0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 241.00 (2.90) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 43.00 (0.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 50.00 (0.60) 1.3%
NAB 16.40 (-0.15) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 87.00 (1.20) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 133.00 (3.50) 1.1%
SNZ 32.70 (0.00) 0.9%
EVF 14.15 (-0.15) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
36.40 300 36.50 300
36.30 500 36.80 500
36.20 9,500 36.90 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
3,000 1,700

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 36 0.80 1,100 1,100
09:13 36 0.80 500 1,600
09:15 36 0.80 200 1,800
09:20 36.20 1 300 2,100
09:22 36.20 1 200 2,300
09:25 36.30 1.10 100 2,400
09:28 36.30 1.10 200 2,600
09:30 36.30 1.10 300 2,900
09:33 36.20 1 100 3,000
09:35 36.20 1 200 3,200
09:38 36 0.80 300 3,500
09:42 36 0.80 100 3,600
09:44 36 0.80 300 3,900
09:46 35.80 0.60 200 4,100
09:49 35.80 0.60 100 4,200
09:51 35.50 0.30 200 4,400
09:53 35 -0.20 1,200 5,600
09:54 35.20 0 200 5,800
09:55 35.60 0.40 300 6,100
10:10 36.20 1 1,900 8,000
10:12 36.40 1.20 300 8,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 55.54 (0.02) 0% 13.79 (0.00) 0%
2020 200 (0.03) 0% 30 (0.01) 0%
2021 18 (0.03) 0% 9 (0.01) 0%
2023 23.50 (0.00) 0% 12 (-0.00) -0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV6353,3012,6872,73012,59738,33832,86530,81419,91017,5212,377680
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,297-1,269-3,480-3,046-11,50514,42411,84114,5764125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế -4,297-1,269-3,931-3,755-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,297-1,269-3,931-3,755-12,66512,6989,50813,4784125,274-6,846-5,181
Tổng tài sản177,541181,574182,929186,802181,574197,483182,882173,807158,835158,11044,95826,430
Tổng nợ1,3081,0441,1301,0721,0444,2882,3852,370877563685311
Vốn chủ sở hữu176,233180,530181,799185,730180,530193,195180,497171,437157,959157,54744,27326,119


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc