CTCP Hàng Hải Đông Đô (ddm)

2.10
0.20
(10.53%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV72,87266,23169,40150,35457,791258,858205,913384,665327,998204,323206,058222,538246,141245,246294,110
Giá vốn hàng bán78,98469,94176,86672,18474,938297,976267,317272,428255,000228,128193,275221,002271,365291,323312,772
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-6,112-3,710-7,465-21,831-17,147-39,118-61,403112,23772,997-23,80512,7831,536-25,224-46,078-18,662
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-110,963-1,474-64,442-31,444-32,058-208,324-105,96949,17026,998-74,006-40,943-64,084-84,631-122,954-134,468
Tổng lợi nhuận trước thuế89,324414-41,916-30,700-31,73817,122-102,20558,23028,702-72,212-40,990-63,302-88,203-117,087-138,429
Lợi nhuận sau thuế 89,307414-41,916-30,700-31,73817,106-102,31457,87428,327-72,543-41,299-63,581-88,259-117,087-138,429
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ89,258366-41,832-30,650-31,70317,142-102,38757,55127,954-72,861-41,597-63,842-88,295-117,087-138,429
Tổng tài sản ngắn hạn96,913142,596127,563134,542132,32096,913132,320137,581156,73178,32394,58459,11052,00943,69446,208
Tiền mặt8,39613,9577,2206,08335,1598,39635,15917,26854,8087,13015,53415,1688,2476,24510,631
Đầu tư tài chính ngắn hạn2,50048,00045,00023,00022,0002,50022,00042,00020,17120,17120,00010,000806106300
Hàng tồn kho11,42119,99812,67612,5229,77711,4219,77710,25613,9776,1006,9235,8187,6588,99810,501
Tài sản dài hạn324,410347,462369,776379,873394,263324,410394,263462,471463,602530,382573,262626,948700,726852,442926,316
Tài sản cố định112,408124,766137,022149,089161,163112,408161,163213,603270,140326,487382,887438,097504,403648,656729,070
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản421,323490,058497,339514,415526,583421,323526,583600,052620,333608,705667,846686,058752,735896,136972,524
Tổng nợ1,232,5271,390,5701,398,2641,373,4241,354,8921,232,5271,354,8921,325,7681,403,9221,419,6621,405,7471,382,3761,384,8631,439,9071,408,192
Vốn chủ sở hữu-811,204-900,511-900,926-859,009-828,310-811,204-828,310-725,715-783,589-810,957-737,901-696,319-632,128-543,771-435,669

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.40KK4.70K2.28KKKKKKKKKK0.02KK0.06K5.32K
Giá cuối kỳ1.90K1K2.20K4.70K1.20K0.90K0.90K0.70K1.90K1.40K2.20K0.70K0.90K2.40K6.40K11.25KK
Giá / EPS (PE)1.36 (lần) (lần)0.47 (lần)2.06 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)159.71 (lần) (lần)192.66 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.09 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.18 (lần)0.07 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)0.03 (lần)0.09 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.03 (lần)0.04 (lần)0.08 (lần)0.26 (lần)0.50 (lần) (lần)
Giá sổ sách-66.25K-67.65K-59.27K-64K-66.23K-60.26K-56.87K-51.63K-44.41K-35.58K-25.01K-16.10K-2.71K2.49K5.87K9.98K8.27K
Giá / Giá sổ sách (PB)-0.03 (lần)-0.01 (lần)-0.04 (lần)-0.07 (lần)-0.02 (lần)-0.01 (lần)-0.02 (lần)-0.01 (lần)-0.04 (lần)-0.04 (lần)-0.09 (lần)-0.04 (lần)-0.33 (lần)0.96 (lần)1.09 (lần)1.13 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)9 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản23%25.13%22.93%25.27%12.87%14.16%8.62%6.91%4.88%4.75%20.37%4.31%3.56%4.46%3.26%5%16.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản77%74.87%77.07%74.73%87.13%85.84%91.38%93.09%95.12%95.25%79.63%95.69%96.44%95.54%96.74%95%8.36%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn292.54%257.30%220.94%226.32%233.23%210.49%201.50%183.98%160.68%144.80%128.64%117.07%102.66%97.66%94.62%91.66%74.85%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-151.94%-163.57%-182.68%-179.17%-175.06%-190.51%-198.53%-219.08%-264.80%-323.23%-449.11%-685.67%-3,863.07%4,182.26%1,759.12%1,099.37%297.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-192.54%-157.30%-120.94%-126.32%-133.23%-110.49%-101.50%-83.98%-60.68%-44.80%-28.64%-17.07%-2.66%2.34%5.38%8.34%25.15%
6/ Thanh toán hiện hành157.91%175.03%168.48%133.52%95.05%116.59%85.69%80.27%49.28%66.73%33.78%13.62%15.68%17.37%15.40%29.32%73.84%
7/ Thanh toán nhanh139.30%162.10%155.92%121.61%87.65%108.05%77.26%68.45%39.13%51.56%31.20%9.44%10.86%13.86%14.04%27.76%66.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.68%46.51%21.15%46.69%8.65%19.15%21.99%12.73%7.04%15.35%1.04%1.88%1.09%6.16%7.69%2.43%7.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản61.44%39.10%64.11%52.87%33.57%30.85%32.44%32.70%27.37%30.24%36.68%24.21%23.64%27.20%22.24%18.79%62.48%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn267.10%155.62%279.59%209.27%260.87%217.86%376.48%473.27%561.28%636.49%180.10%562.19%663.42%609.57%681.28%376.20%381.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-31.91%-24.86%-53%-41.86%-25.20%-27.92%-31.96%-38.94%-45.10%-67.51%-128.07%-141.79%-889.76%1,164.69%413.52%225.39%248.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,609.02%2,734.14%2,656.28%1,824.43%3,739.80%2,791.78%3,798.59%3,543.55%3,237.64%2,978.50%2,436.63%2,174.47%1,932.01%1,956.40%5,079.14%5,562.94%2,883.21%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.62%-49.72%14.96%8.52%-35.66%-20.19%-28.69%-35.87%-47.74%-47.07%-30.11%-63.15%-23.38%0.05%-24.99%0.26%25.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.07%%9.59%4.51%%%%%%%%%%0.01%%0.05%16.18%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)-2.11%%-7.93%-3.57%%%%%%%%%%0.60%%0.59%64.34%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%-38%21%11%-32%-22%-29%-33%-40%-44%-29%-53%-26%%-38%%33%
Tăng trưởng doanh thu25.71%-46.47%17.28%60.53%-0.84%-7.41%-9.59%0.36%-16.61%-25%40.31%-5.51%-16.70%19.39%8.02%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-116.74%-277.91%105.88%-138.37%75.16%-34.84%-27.69%-24.59%-15.42%17.24%-33.09%155.25%-37,676.63%-100.25%-10,493.85%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.03%2.20%-5.57%-1.11%0.99%1.69%-0.18%-3.82%2.25%2.41%1.75%5.25%0.72%0.78%-5.79%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.07%14.14%-7.39%-3.37%9.90%5.97%10.15%16.25%24.81%42.29%55.34%492.95%-209.04%-57.61%-41.13%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-19.99%-12.24%-3.27%1.91%-8.86%-2.65%-8.86%-16%-7.85%-9.02%-7.40%-7.71%-4.18%-2.36%-8.74%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |