CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (dgc)

96.40
-0.60
(-0.62%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,419,7132,559,4342,506,0252,385,8162,389,0559,870,6559,761,05814,444,9969,550,5826,236,4865,091,9126,091,509626,1342,622,4302,437,747
Giá vốn hàng bán1,531,3471,676,6671,521,1101,618,6101,603,2256,415,4826,308,0357,693,7596,368,0294,757,2944,084,1864,727,808509,4412,203,1861,966,180
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV886,600881,418983,398766,152784,4893,449,4873,439,9806,750,3523,182,3571,479,1851,006,4321,362,332116,150418,971471,487
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh869,286801,684975,187768,004798,4993,411,8273,486,5086,381,6482,644,4891,023,596596,072928,279140,201341,833412,760
Tổng lợi nhuận trước thuế867,287800,025966,036769,261798,6273,400,2763,485,1266,375,7482,637,1131,001,341599,070906,609140,139342,322412,721
Lợi nhuận sau thuế 787,355738,029880,291703,905745,7143,107,4023,241,6616,036,9832,513,776948,071571,558872,807128,397319,529390,387
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ749,485705,980860,745672,615719,5202,986,6473,099,9855,565,0052,388,151906,675566,680869,783128,397241,791279,990
Tổng tài sản ngắn hạn12,700,16013,031,02212,220,64311,468,46212,466,26412,700,55412,466,64710,985,2945,997,3483,433,4992,262,9782,135,742370,851839,492827,356
Tiền mặt129,670248,489500,023113,1961,060,575115,7821,060,5751,535,475123,958282,320127,680274,28782,619186,28310,915
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,556,45111,117,8619,739,1499,456,5089,342,00110,570,3399,342,0017,471,3193,631,6801,557,535642,746245,600
Hàng tồn kho984,959738,369979,122859,237855,167985,030855,121999,9841,386,432697,143808,254796,63934,561172,901177,667
Tài sản dài hạn3,119,9143,165,9473,211,0682,990,1543,025,3883,120,7043,069,2592,419,8882,523,0462,442,6512,458,8782,594,254515,5801,165,2201,007,180
Tài sản cố định2,494,7012,276,1262,365,3162,118,4042,099,7862,495,5052,143,7401,781,2341,973,8662,136,3982,303,1462,326,98336,037651,080612,969
Đầu tư tài chính dài hạn439,282429,168317,417
Tổng tài sản15,820,07516,196,96915,431,71114,458,61615,491,65115,821,25915,535,90613,405,1838,520,3935,876,1504,721,8574,729,996886,4312,004,7131,834,537
Tổng nợ2,119,2332,055,8152,027,3191,948,6103,492,6092,120,2423,508,9682,571,5292,188,3911,808,7191,270,2971,564,573220,237640,752640,531
Vốn chủ sở hữu13,700,84214,141,15413,404,39212,510,00611,999,04313,701,01612,026,93810,833,6546,332,0024,067,4313,451,5593,165,423666,1941,363,9611,194,005

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.86K8.16K14.65K13.96K6.09K4.38K8.07K2.57K4.83K6.63K4.45K5.64K6.39K2.84K1.95K0.55K2.49K0.35K
Giá cuối kỳ116.60K91.89K54.46K65.12K17.99K7.14K10.88K7.41K9.38K9.47K4.97K30K30K30K30K30K30K30K
Giá / EPS (PE)14.83 (lần)11.26 (lần)3.72 (lần)4.67 (lần)2.95 (lần)1.63 (lần)1.35 (lần)2.89 (lần)1.94 (lần)1.43 (lần)1.12 (lần)5.32 (lần)4.70 (lần)10.57 (lần)15.40 (lần)54.49 (lần)12.04 (lần)86.51 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.49 (lần)3.58 (lần)1.43 (lần)1.17 (lần)0.43 (lần)0.18 (lần)0.19 (lần)0.59 (lần)0.18 (lần)0.16 (lần)0.08 (lần)0.52 (lần)0.49 (lần)0.80 (lần)1.38 (lần)4.27 (lần)3.32 (lần)4.98 (lần)
Giá sổ sách36.08K31.67K28.53K37.01K27.34K26.68K29.36K13.32K27.27K28.29K27.88K23.07K17.47K7.93K5.46K4.08K2.77K1.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.23 (lần)2.90 (lần)1.91 (lần)1.76 (lần)0.66 (lần)0.27 (lần)0.37 (lần)0.56 (lần)0.34 (lần)0.33 (lần)0.18 (lần)1.30 (lần)1.72 (lần)3.78 (lần)5.49 (lần)7.35 (lần)10.83 (lần)24.96 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ380 (Mi)380 (Mi)380 (Mi)171 (Mi)149 (Mi)129 (Mi)108 (Mi)50 (Mi)50 (Mi)42 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.28%80.24%81.95%70.39%58.43%47.93%45.15%41.84%41.88%45.10%56.28%72.07%69.15%57.82%51.07%33.26%63.28%90.74%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.72%19.76%18.05%29.61%41.57%52.07%54.85%58.16%58.12%54.90%43.72%27.93%30.85%42.18%48.93%66.74%36.72%9.26%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn13.40%22.59%19.18%25.68%30.78%26.90%33.08%24.85%31.96%34.92%44.31%45.27%43.60%52.53%47.91%42.75%44.71%36.81%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu15.48%29.18%23.74%34.56%44.47%36.80%49.43%33.06%46.98%53.65%79.57%82.73%77.31%110.64%91.97%74.68%80.88%58.26%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn86.60%77.41%80.82%74.32%69.22%73.10%66.92%75.15%68.04%65.08%55.69%54.73%56.40%47.47%52.09%57.25%55.29%63.19%
6/ Thanh toán hiện hành618.53%356.91%427.21%274.07%189.84%178.16%136.51%168.39%131.02%129.17%127.01%159.18%158.61%110.08%106.65%77.89%141.93%246.50%
7/ Thanh toán nhanh570.56%332.43%388.32%210.71%151.30%114.53%85.59%152.69%104.03%101.43%105.99%124%123.14%54.99%55.29%24.86%89.49%146.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.64%30.36%59.71%5.66%15.61%10.05%17.53%37.51%29.07%1.70%1.13%26.84%88.46%0.60%11.03%7.41%27.09%14.23%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.39%62.83%107.76%112.09%106.13%107.84%128.78%70.64%130.81%132.88%125.37%136.42%197.29%225.19%206.78%98.50%180.47%316.98%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn77.72%78.30%131.49%159.25%181.64%225.01%285.22%168.84%312.38%294.64%222.76%189.30%285.29%389.49%404.89%296.11%285.19%349.33%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu72.04%81.16%133.33%150.83%153.33%147.52%192.44%93.99%192.27%204.17%225.12%249.27%349.82%474.35%396.95%172.06%326.42%501.64%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho651.30%737.68%769.39%459.31%682.40%505.31%593.47%1,474.03%1,274.25%1,106.67%1,071.38%639.46%934.01%606.06%673.59%391.51%508.33%772.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần30.26%31.76%38.53%25.01%14.54%11.13%14.28%20.51%9.22%11.49%7.09%9.81%10.46%7.55%8.99%7.84%27.56%5.75%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.88%19.95%41.51%28.03%15.43%12%18.39%14.48%12.06%15.26%8.89%13.38%20.63%17%18.58%7.72%49.74%18.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)21.80%25.78%51.37%37.72%22.29%16.42%27.48%19.27%17.73%23.45%15.97%24.45%36.58%35.81%35.68%13.49%89.96%28.86%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)47%49%72%38%19%14%18%25%11%14%9%13%14%10%11%9%42%6%
Tăng trưởng doanh thu1.12%-32.43%51.25%53.14%22.48%-16.41%872.88%-76.12%7.58%15.94%9.12%-5.86%62.50%73.48%208.69%-22.32%49.93%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-3.66%-44.30%133.03%163.40%60%-34.85%577.42%-46.90%-13.64%87.75%-21.10%-11.70%125.09%45.72%253.83%-77.90%618.35%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-39.58%36.45%17.51%20.99%42.39%-18.81%610.40%-65.63%0.03%-13.81%16.22%41.37%53.97%74.65%64.77%36.08%219.88%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu13.92%11.01%71.09%55.68%17.84%9.04%375.15%-51.16%14.23%27.84%20.83%32.11%120.35%45.17%33.80%47.36%130.42%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.84%15.89%57.33%45%24.45%-0.17%433.60%-55.78%9.28%9.38%18.74%36.15%85.48%59.30%47.04%42.32%163.35%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |