CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

19.80
0.70
(3.66%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV2,717,0472,275,8372,288,6281,799,4822,384,3549,080,9947,769,6727,752,2856,315,3263,295,3892,824,7032,188,1941,506,8031,457,205905,862
Giá vốn hàng bán2,263,4371,845,3881,844,2871,440,9931,946,0677,394,1056,257,4486,407,7965,249,9282,714,3552,291,1681,824,4641,215,1761,121,392740,399
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV391,795369,104413,437330,004351,6831,504,3401,321,9631,285,054987,492574,300507,942356,358289,584333,311163,444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh249,36690,55270,82110,706-1,687421,445192,701157,102-20933,37441,61318,66189,080107,77159,673
Tổng lợi nhuận trước thuế60,29189,93567,59610,885353228,707188,690171,18543,47532,96539,67915,18087,000114,95061,514
Lợi nhuận sau thuế 69,39367,29449,8366,0762,128192,599127,93594,85222,74627,08527,09712,24672,50196,42753,167
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,60023,72717,73760885043,67240,4554,3878,34313,33321,12415,15083,34986,35045,058
Tổng tài sản ngắn hạn8,959,1147,847,9218,179,1578,214,3978,035,9088,959,1148,307,3307,603,8434,760,2233,129,3212,388,9062,361,0971,409,848898,456491,186
Tiền mặt2,273,944341,1981,115,780386,0701,005,2942,273,944980,473921,223450,999195,260234,654853,484307,873154,838117,920
Đầu tư tài chính ngắn hạn491,714483,654392,951450,186310,925491,714325,709879,692282,1871,248,416708,368261,050102,90519,62220,468
Hàng tồn kho1,596,8821,799,8121,586,6281,592,2381,508,5641,596,8821,517,5331,500,6511,269,102598,132530,341398,485318,493307,737112,863
Tài sản dài hạn8,694,8999,406,2979,448,8299,575,4927,745,2058,694,8997,769,4158,925,0109,279,7856,602,4365,201,4204,309,9832,442,8021,620,013225,640
Tài sản cố định7,181,5437,447,0467,471,2297,529,5615,859,1837,181,5435,858,2916,974,4577,435,6345,360,6982,615,8562,142,5121,690,7641,197,704135,182
Đầu tư tài chính dài hạn477,377951,251921,643977,918865,607477,377864,079410,313608,856625,474725,719734,969218,773144,24746,438
Tổng tài sản17,654,01317,254,21717,627,98617,789,88915,781,11217,654,01316,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825
Tổng nợ11,565,26711,218,12712,105,98912,297,71411,154,73311,565,26711,418,24711,967,96710,123,8366,976,9025,520,6294,923,6132,884,2251,963,759450,841
Vốn chủ sở hữu6,088,7466,036,0915,521,9975,492,1754,626,3806,088,7464,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,747,467968,426554,710265,984

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.31K0.34K0.04K0.08K0.12K0.21K0.17K1.68K2.88K3.34K6.70K3.43K2.32K3.60K2.58K2.99K2.19K2.64K4.54K4.03K
Giá cuối kỳ20.50K22K24K19.50K18K17.70K16K15.56K11.10K5.69K4.04K1.78K1.47K1.87K1.38K2K0.77K3.45K2.27K53.50K
Giá / EPS (PE)66.17 (lần)64.66 (lần)650.52 (lần)255.13 (lần)147.36 (lần)83.80 (lần)92.95 (lần)9.24 (lần)3.86 (lần)1.71 (lần)0.60 (lần)0.52 (lần)0.63 (lần)0.52 (lần)0.53 (lần)0.67 (lần)0.35 (lần)1.31 (lần)0.50 (lần)13.29 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.32 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.34 (lần)0.60 (lần)0.63 (lần)0.64 (lần)0.51 (lần)0.23 (lần)0.08 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.02 (lần)0.04 (lần)0.01 (lần)0.05 (lần)0.05 (lần)1.11 (lần)
Giá sổ sách43.19K39.18K38.36K35.88K25.24K20.70K19.86K19.56K18.49K19.69K32.53K26.46K25.63K25.40K22.47K21.50K19.32K16.71K16.68K6.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.47 (lần)0.56 (lần)0.63 (lần)0.54 (lần)0.71 (lần)0.86 (lần)0.81 (lần)0.80 (lần)0.60 (lần)0.29 (lần)0.12 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)7.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ141 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)100 (Mi)88 (Mi)50 (Mi)30 (Mi)14 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản50.75%51.67%46%33.90%32.16%31.47%35.39%36.59%35.67%68.52%79.22%70.33%68.49%64.11%61.89%69.66%67.26%74.52%77.17%79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản49.25%48.33%54%66.10%67.84%68.53%64.61%63.41%64.33%31.48%20.78%29.67%31.51%35.89%38.11%30.34%32.74%25.48%22.83%21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn65.51%71.02%72.41%72.11%71.69%72.73%73.81%74.86%77.97%62.89%73.36%68.01%63.87%64.02%65.23%58.10%52.51%71.12%57.91%76.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu189.94%245.11%262.40%258.51%253.26%266.74%281.76%297.83%354.02%169.50%275.33%212.59%176.75%177.90%187.64%138.66%110.56%246.26%137.56%330.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn34.49%28.98%27.59%27.89%28.31%27.27%26.19%25.14%22.03%37.11%26.64%31.99%36.13%35.98%34.77%41.90%47.49%28.88%42.10%23.21%
6/ Thanh toán hiện hành148.88%136.21%123.08%130%121.56%107.59%129.36%109.15%102.71%115.31%111.17%112.69%117.04%116.33%102.89%124.16%151.07%110%159.78%125.37%
7/ Thanh toán nhanh122.34%111.33%98.79%95.34%98.32%83.71%107.53%84.50%67.53%88.82%77.56%73.71%65.35%71.55%72.51%91.89%108.63%68.82%115.15%90.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn37.79%16.08%14.91%12.32%7.58%10.57%46.76%23.84%17.70%27.68%2.93%4.32%2.77%9.94%7.80%2.15%2.10%2.63%6.51%5.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản51.44%48.33%46.90%44.98%33.86%37.21%32.80%39.11%57.86%126.37%143.16%137.93%126.33%148.08%107.55%109.40%138.81%130.13%107.10%163.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn101.36%93.53%101.95%132.67%105.31%118.24%92.68%106.88%162.19%184.42%180.70%196.12%184.46%230.98%173.78%157.06%206.38%174.63%138.79%206.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu149.14%166.78%169.97%161.26%119.62%136.48%125.22%155.59%262.70%340.57%537.30%431.16%349.63%411.51%309.37%261.09%292.29%450.57%254.43%703.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho463.03%412.34%427%413.67%453.81%432.02%457.85%381.54%364.40%656.02%508.20%479.83%353.02%523.88%487.27%505.31%636.76%414.24%402.28%621.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.48%0.52%0.06%0.13%0.40%0.75%0.69%5.53%5.93%4.97%3.83%3%2.59%3.45%3.71%5.32%3.88%3.51%10.70%8.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.25%0.25%0.03%0.06%0.14%0.28%0.23%2.16%3.43%6.29%5.49%4.14%3.27%5.10%3.99%5.82%5.38%4.57%11.46%13.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.72%0.87%0.10%0.21%0.48%1.02%0.87%8.61%15.57%16.94%20.60%12.94%9.06%14.18%11.48%13.90%11.33%15.81%27.22%58.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%%1%1%7%8%6%5%4%3%4%4%6%4%4%13%10%
Tăng trưởng doanh thu16.88%0.22%22.75%91.64%16.66%29.09%45.22%3.40%60.86%51.78%53.16%27.36%-14.29%50.39%23.84%-0.59%28.06%77.45%-12.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận7.95%822.16%-47.42%-37.43%-36.88%39.43%-81.82%-3.48%91.64%96.91%95.59%47.49%-35.52%39.62%-13.63%36.48%41.49%-41.80%12.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả1.29%-4.59%18.22%45.11%26.38%12.13%70.71%46.87%335.58%47.41%59.18%24.21%0.23%7.19%41.43%39.57%-11.37%79.38%1.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu30.70%2.14%16.46%42.16%33.10%18.44%80.44%74.58%108.55%139.45%22.90%3.27%0.88%13.06%4.51%11.29%97.40%0.20%143.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.81%-2.74%17.73%44.27%28.21%13.78%73.16%52.98%251.34%71.94%47.57%16.65%0.46%9.23%25.96%26.14%20.04%46.05%34.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |