CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

21
1.40
(7.14%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,799,4822,384,3541,878,2392,015,9501,513,5197,769,6727,752,2856,315,3263,295,3892,824,7032,188,1941,506,8031,457,205905,862596,843
Giá vốn hàng bán1,440,9931,946,0671,454,5321,708,1391,162,2686,257,4486,407,7965,249,9282,714,3552,291,1681,824,4641,215,1761,121,392740,399507,527
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV330,004351,683357,130299,126319,8811,321,9631,285,054987,492574,300507,942356,358289,584333,311163,44486,976
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,706-1,68737,600154,5187,906192,701157,102-20933,37441,61318,66189,080107,77159,67330,827
Tổng lợi nhuận trước thuế10,88535330,756156,1617,191188,690171,18543,47532,96539,67915,18087,000114,95061,51428,796
Lợi nhuận sau thuế 6,0762,12814,184123,6751,646127,93594,85222,74627,08527,09712,24672,50196,42753,16722,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ6088501,95547,80855540,4554,3878,34313,33321,12415,15083,34986,35045,05822,882
Tổng tài sản ngắn hạn8,214,3978,035,9088,192,5588,025,3277,962,0058,307,3307,603,8434,760,2233,129,3212,388,9062,361,0971,409,848898,456491,186330,291
Tiền mặt386,0701,005,294343,964858,379549,477980,473921,223450,999195,260234,654853,484307,873154,838117,9208,710
Đầu tư tài chính ngắn hạn450,186310,925697,166840,045867,042325,709879,692282,1871,248,416708,368261,050102,90519,62220,4689,370
Hàng tồn kho1,592,2381,508,5641,677,5061,557,7251,656,3881,517,5331,500,6511,269,102598,132530,341398,485318,493307,737112,86399,867
Tài sản dài hạn9,575,4927,745,2057,402,1627,734,9468,722,6107,769,4158,925,0109,279,7856,602,4365,201,4204,309,9832,442,8021,620,013225,64086,624
Tài sản cố định7,529,5615,859,1835,921,0476,018,9436,857,0875,858,2916,974,4577,435,6345,360,6982,615,8562,142,5121,690,7641,197,704135,18272,636
Đầu tư tài chính dài hạn977,918865,607448,514458,411303,357864,079410,313608,856625,474725,719734,969218,773144,24746,43810,487
Tổng tài sản17,789,88915,781,11215,594,72015,760,27216,684,61416,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825416,916
Tổng nợ12,297,71411,154,73310,961,25711,097,10012,014,33611,418,24711,967,96710,123,8366,976,9025,520,6294,923,6132,884,2251,963,759450,841305,834
Vốn chủ sở hữu5,492,1754,626,3804,633,4634,663,1724,670,2784,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,747,467968,426554,710265,984111,081

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.34K0.04K0.08K0.12K0.21K0.19K2.22K2.88K3.34K6.70K3.43K2.32K3.60K2.58K2.99K2.19K2.64K4.54K4.03K
Giá cuối kỳ20.50K22K24K19.50K18K17.92K16.20K15.75K11.24K5.76K4.09K1.80K1.49K1.89K1.39K2.03K0.78K3.50K2.30K53.50K
Giá / EPS (PE)47.59 (lần)64.66 (lần)650.52 (lần)255.13 (lần)147.36 (lần)84.84 (lần)83.42 (lần)7.09 (lần)3.91 (lần)1.73 (lần)0.61 (lần)0.53 (lần)0.64 (lần)0.52 (lần)0.54 (lần)0.68 (lần)0.36 (lần)1.33 (lần)0.51 (lần)13.29 (lần)
Giá sổ sách46.19K39.18K38.36K35.88K25.24K20.70K22.40K25.82K18.49K19.69K32.53K26.46K25.63K25.40K22.47K21.50K19.32K16.71K16.68K6.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.44 (lần)0.56 (lần)0.63 (lần)0.54 (lần)0.71 (lần)0.87 (lần)0.72 (lần)0.61 (lần)0.61 (lần)0.29 (lần)0.13 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.07 (lần)0.06 (lần)0.09 (lần)0.04 (lần)0.21 (lần)0.14 (lần)7.80 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ119 (Mi)119 (Mi)119 (Mi)109 (Mi)109 (Mi)100 (Mi)78 (Mi)38 (Mi)30 (Mi)14 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.17%51.67%46%33.90%32.16%31.47%35.39%36.59%35.67%68.52%79.22%70.33%68.49%64.11%61.89%69.66%67.26%74.52%77.17%79%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.83%48.33%54%66.10%67.84%68.53%64.61%63.41%64.33%31.48%20.78%29.67%31.51%35.89%38.11%30.34%32.74%25.48%22.83%21%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn69.13%71.02%72.41%72.11%71.69%72.73%73.81%74.86%77.97%62.89%73.36%68.01%63.87%64.02%65.23%58.10%52.51%71.12%57.91%76.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu223.91%245.11%262.40%258.51%253.26%266.74%281.76%297.83%354.02%169.50%275.33%212.59%176.75%177.90%187.64%138.66%110.56%246.26%137.56%330.92%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn30.87%28.98%27.59%27.89%28.31%27.27%26.19%25.14%22.03%37.11%26.64%31.99%36.13%35.98%34.77%41.90%47.49%28.88%42.10%23.21%
6/ Thanh toán hiện hành134.56%136.21%123.08%130%121.56%107.59%129.36%109.15%102.71%115.31%111.17%112.69%117.04%116.33%102.89%124.16%151.07%110%159.78%125.37%
7/ Thanh toán nhanh108.47%111.33%98.79%95.34%98.32%83.71%107.53%84.50%67.53%88.82%77.56%73.71%65.35%71.55%72.51%91.89%108.63%68.82%115.15%90.15%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn6.32%16.08%14.91%12.32%7.58%10.57%46.76%23.84%17.70%27.68%2.93%4.32%2.77%9.94%7.80%2.15%2.10%2.63%6.51%5.12%
9/ Vòng quay Tổng tài sản45.41%48.33%46.90%44.98%33.86%37.21%32.80%39.11%57.86%126.37%143.16%137.93%126.33%148.08%107.55%109.40%138.81%130.13%107.10%163.19%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn98.34%93.53%101.95%132.67%105.31%118.24%92.68%106.88%162.19%184.42%180.70%196.12%184.46%230.98%173.78%157.06%206.38%174.63%138.79%206.58%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu147.08%166.78%169.97%161.26%119.62%136.48%125.22%155.59%262.70%340.57%537.30%431.16%349.63%411.51%309.37%261.09%292.29%450.57%254.43%703.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho411.35%412.34%427%413.67%453.81%432.02%457.85%381.54%364.40%656.02%508.20%479.83%353.02%523.88%487.27%505.31%636.76%414.24%402.28%621.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.63%0.52%0.06%0.13%0.40%0.75%0.69%5.53%5.93%4.97%3.83%3%2.59%3.45%3.71%5.32%3.88%3.51%10.70%8.35%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.29%0.25%0.03%0.06%0.14%0.28%0.23%2.16%3.43%6.29%5.49%4.14%3.27%5.10%3.99%5.82%5.38%4.57%11.46%13.63%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.93%0.87%0.10%0.21%0.48%1.02%0.87%8.61%15.57%16.94%20.60%12.94%9.06%14.18%11.48%13.90%11.33%15.81%27.22%58.73%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%%%1%1%7%8%6%5%4%3%4%4%6%4%4%13%10%
Tăng trưởng doanh thu%0.22%22.75%91.64%16.66%29.09%45.22%3.40%60.86%51.78%53.16%27.36%-14.29%50.39%23.84%-0.59%28.06%77.45%-12.01%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%822.16%-47.42%-37.43%-36.88%39.43%-81.82%-3.48%91.64%96.91%95.59%47.49%-35.52%39.62%-13.63%36.48%41.49%-41.80%12.70%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-4.59%18.22%45.11%26.38%12.13%70.71%46.87%335.58%47.41%59.18%24.21%0.23%7.19%41.43%39.57%-11.37%79.38%1.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%2.14%16.46%42.16%33.10%18.44%80.44%74.58%108.55%139.45%22.90%3.27%0.88%13.06%4.51%11.29%97.40%0.20%143.19%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-2.74%17.73%44.27%28.21%13.78%73.16%52.98%251.34%71.94%47.57%16.65%0.46%9.23%25.96%26.14%20.04%46.05%34.06%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc