CTCP Nhựa Đồng Nai (dnp)

20.50
0.40
(1.99%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9,080,9947,769,6727,752,2856,315,3263,295,3892,824,7032,188,1941,506,8031,457,205905,862596,843389,685305,979356,992237,383191,688192,817150,57284,85496,438
2. Các khoản giảm trừ doanh thu182,549190,26159,43577,9066,73425,5937,3722,0432,5022,0192,3402,6641459505471,204257773
3. Doanh thu thuần (1)-(2)8,898,4457,579,4117,692,8496,237,4203,288,6542,799,1102,180,8221,504,7601,454,703903,843594,503387,021305,978356,532237,333191,688192,271149,36884,59795,665
4. Giá vốn hàng bán7,394,1056,257,4486,407,7965,249,9282,714,3552,291,1681,824,4641,215,1761,121,392740,399507,527329,826258,600311,664196,544160,310167,138133,71868,70281,492
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,504,3401,321,9631,285,054987,492574,300507,942356,358289,584333,311163,44486,97657,19547,37844,86940,78931,37825,13215,65015,89514,173
6. Doanh thu hoạt động tài chính469,083592,409511,314274,991228,528168,92391,894114,1549,3394,0564341,3992,8471,0441,538140519946937
7. Chi phí tài chính649,193808,443772,380547,246322,988266,755202,358123,40770,32130,18715,13513,06317,46617,95316,2647,5498,5773,8592,2152,097
-Trong đó: Chi phí lãi vay548,70165,832619,346522,480312,945243,954185,333118,15166,12821,15211,40510,41410,75814,06211,6574,9256,4893,5552,1552,096
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh95,9935,41412,10911,59621,5859,33717,3678,719-3,386
9. Chi phí bán hàng526,693475,805444,843336,077205,204162,00896,14667,77047,06324,80317,21614,0158,3599,2794,7523,3063,9061,8111,2621,588
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp472,085442,837434,151390,964262,847215,826148,453132,200114,10952,83724,23117,71716,3749,75010,73510,2734,7393,9043,3852,471
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)421,445192,701157,102-20933,37441,61318,66189,080107,77159,67330,82713,7988,0268,93010,57710,3898,4296,1709,1028,054
12. Thu nhập khác71,59512,42521,86954,7135,99814,64718,8677,3509,6803,5191,0856405,6569,630784,5165904718
13. Chi phí khác264,33316,4357,78611,0296,40816,58122,3489,4302,5021,6783,1164274,7753,3945913,26119245234
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-192,738-4,01014,08343,684-410-1,934-3,481-2,0807,1791,841-2,0312138806,236-5131,25639819-25
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)228,707188,690171,18543,47532,96539,67915,18087,000114,95061,51428,79614,0118,90615,16610,06311,6458,8276,1909,0778,054
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành100,98598,388101,60540,80315,30319,9378,42016,69119,9438,2545,9412,2427292,5701,2521,4431,352907
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-64,877-37,632-25,272-20,074-9,423-7,355-5,485-2,191-1,42192-5346-6677
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)36,10860,75676,33320,7295,88012,5822,93414,50018,5238,3465,8882,2886632,6481,2521,4431,352907
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)192,599127,93594,85222,74627,08527,09712,24672,50196,42753,16722,90811,7238,24312,5188,81110,2027,4755,2839,0778,054
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát148,92787,47990,46514,40313,7535,974-2,903-10,84910,0788,1092623311216
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)43,67240,4554,3878,34313,33321,12415,15083,34986,35045,05822,88211,6997,93212,3028,81110,2027,4755,2839,0778,054

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn8,959,1148,307,3307,603,8434,760,2233,129,3212,388,9062,361,0971,409,848898,456491,186330,291198,696165,878154,558136,598122,05093,42986,22361,14046,683
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2,273,944980,473921,223450,999195,260234,654853,484307,873154,838117,9208,7107,6163,92413,20410,3612,1151,2982,0602,4901,908
1. Tiền571,178253,301262,285321,51288,160218,654441,763164,659132,64298,8868,7107,6163,92413,20410,3612,1151,2982,0602,4901,908
2. Các khoản tương đương tiền1,702,766727,172658,938129,487107,10016,000411,721143,21422,19619,033
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn491,714325,709879,692282,1871,248,416708,368261,050102,90519,62220,4689,370
1. Chứng khoán kinh doanh128,210541,91237,59148,2581,00064,6501,3996,0009,370
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-232
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn363,504325,709337,780244,5961,200,159708,368260,05038,25518,45514,468
III. Các khoản phải thu ngắn hạn4,443,0535,415,3534,157,0542,675,1341,003,665806,472765,798636,130385,260238,558206,706109,72685,42577,05781,86974,19362,33249,92539,48731,659
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,446,1041,570,3101,348,9871,135,008812,843665,016525,421340,343317,194202,306174,84795,32482,20673,70077,33966,72758,02945,94336,73829,567
2. Trả trước cho người bán838,086754,702824,425187,197198,849117,979234,930278,72551,46045,3287,99114,5148,3255,7287,2739,8204,0663,9722,749840
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn196,727351,745188,55520,6703,8103,8104,37681032,297
6. Phải thu ngắn hạn khác2,195,9882,871,8071,900,6571,420,84356,66779,91944,59554,55820,80414,28331,8616,6681,43195823323123791,251
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-233,852-133,211-105,570-88,584-68,504-60,253-43,523-38,307-36,496-23,359-7,993-6,780-6,536-3,329-2,977-2,584
IV. Tổng hàng tồn kho1,582,3641,503,2631,487,6041,251,787593,256525,426388,537314,353305,355110,51696,73868,73872,12859,24940,33631,72526,24832,28017,07813,116
1. Hàng tồn kho1,596,8821,517,5331,500,6511,269,102598,132530,341398,485318,493307,737112,86399,86768,73873,25459,49240,33631,72526,24832,28017,07813,116
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-14,518-14,270-13,047-17,314-4,875-4,914-9,948-4,140-2,382-2,347-3,129-1,125-243
V. Tài sản ngắn hạn khác168,03882,531158,271100,11588,724113,98592,22748,58833,3803,7248,76712,6164,4005,0474,03114,0173,5521,9582,086
1. Chi phí trả trước ngắn hạn30,13224,62416,89717,39713,12710,5658,33611,0863,0554305883221344390
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ82,30153,674126,57980,80773,488101,84682,62735,60825,3312,3613904,9241,539165
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước13,5284,23314,7941,9112,1101,5741,2641,8934,994933901,126196002
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác42,0787,7897,2803,2615,0022,48314,0173,1611,3581,919
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,694,8997,769,4158,925,0109,279,7856,602,4365,201,4204,309,9832,442,8021,620,013225,64086,62483,81976,32186,52484,11153,16845,47629,48918,08612,412
I. Các khoản phải thu dài hạn105,880191,231342,050377,03040,82125,38722,14325,10614,2583,555
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác105,880191,231342,050377,03040,82125,38722,14325,10614,2583,555
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định7,181,5435,858,2916,974,4577,435,6345,360,6982,615,8562,142,5121,690,7641,197,704135,18272,63679,27368,22880,72767,86636,86831,41419,66915,35912,004
1. Tài sản cố định hữu hình5,590,2624,113,5565,129,4075,360,3964,686,3092,050,3591,828,1901,425,1441,072,644110,29148,80652,83060,00170,13065,07332,67831,41419,6699,8744,654
2. Tài sản cố định thuê tài chính245,583137,088190,513244,442303,301339,160274,817226,82595,06020,88121,06923,6258,22710,5972,7934,1895,4857,350
3. Tài sản cố định vô hình1,345,6991,607,6471,654,5361,830,796371,088226,33739,50538,79430,0004,0102,7612,819
III. Bất động sản đầu tư30,71131,2412,4412,4412,4412,4412,441
- Nguyên giá31,77031,7702,4412,4412,4412,4412,441
- Giá trị hao mòn lũy kế-1,059-529
IV. Tài sản dở dang dài hạn631,126469,321757,798427,991172,9331,450,5931,020,286145,98067,58111,1482868555,047268911463,6592152,050
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang631,126469,321757,798427,991172,9331,450,5931,020,286145,98067,58111,148
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn477,377864,079410,313608,856625,474725,719734,969218,773144,24746,43810,48712,83012,8307,0006,612
1. Đầu tư vào công ty con12,83012,830
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh109,525837,442356,459574,970508,587486,393439,160100,73328,2077,0007,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn351,8213,85623,8233,8563,856104,766144,420113,040141,24715,23110,487
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-388
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn16,03222,78030,03030,030113,030134,560151,3895,0003,0003,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,457145,160146,556100,360113,27072,25156,47530,0709,6335,8803,1503,6043,0463,088884884962551677408
1. Chi phí trả trước dài hạn113,071129,008141,267100,360113,27072,25156,47530,0709,3065,8801,1461,5181,1021,2629696455513082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại13,88216,1525,28932792398519
3. Tài sản dài hạn khác4,5041,9112,0471,8591,808788788917368406
VII. Lợi thế thương mại167,517210,623262,598329,914289,240311,614333,599332,110186,59023,4376587
TỔNG CỘNG TÀI SẢN17,654,01316,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825416,916282,515242,199241,082220,709175,219138,905115,71279,22659,096
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả11,565,26711,418,24711,967,96710,123,8366,976,9025,520,6294,923,6132,884,2251,963,759450,841305,834192,135154,685154,331143,977101,80072,93782,29445,87645,382
I. Nợ ngắn hạn6,017,8726,098,8146,177,7973,661,7482,574,3162,220,3321,825,1741,291,620874,785425,964297,102176,321141,728132,860132,75698,29861,84478,38838,26437,235
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,471,1424,138,4443,982,5912,359,1441,694,8551,696,8201,549,4691,064,565751,879377,029249,785132,045109,17899,20399,67577,82546,04438,96319,09015,193
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn763,821968,9131,302,712715,346291,455212,398167,342108,06469,52222,99218,38323,09015,45920,85419,6329,8649,23024,7679,83417,257
4. Người mua trả tiền trước34,66824,25268,25449,211135,11971,8684,6326,5877,9127,8635,9586,8095,7105,2208,8865,6704,3635,0543,0702,565
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước120,031118,85295,86747,62125,05722,3087,4214,7056,9132,90413,0866,9907,2043,5512,8413,2741,342-112551,510
6. Phải trả người lao động126,40685,74597,37889,88657,87242,77126,90312,64419,6695,7984,9614,4482,0998639171,0736581,760287297
7. Chi phí phải trả ngắn hạn145,662151,535179,814152,00295,81668,18441,96612,3476,5441,6524177902,8502,32637541176
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng178178
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn136
11. Phải trả ngắn hạn khác339,731602,003438,288228,695257,25689,87921,68980,2699,2003,6324,5183,7341,2978444314604357,0555,544206
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8,5902,5006,6198,0228,4458,445754
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,6866,5726,27611,8228,4427,6585,7502,4403,1453,341-7-1,585-2,069-133577-34579928
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn5,547,3945,319,4325,790,1706,462,0884,402,5853,300,2983,098,4401,592,6051,088,97424,8778,73315,81412,95721,47111,2213,50211,0933,9067,6118,147
1. Phải trả người bán dài hạn1,31236,21261,10426,6563,159
2. Chi phí phải trả dài hạn642587
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1,460,1631,679,2351,574,064999,807372,029323,581565,872575,421316,6699090909090909090
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn3,734,1033,254,6123,769,6484,917,4913,802,3912,858,3392,437,331963,052743,50324,8778,73315,81412,86721,38111,1313,41211,0043,8177,5218,057
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả350,249381,301409,286483,279200,868114,34595,23654,13128,802
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn9002,178
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn1,980152374408641874
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,088,7464,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,747,467968,426554,710265,984111,08190,38087,51586,75176,73273,41865,96833,41833,35113,714
I. Vốn chủ sở hữu6,088,7464,658,4984,560,8863,916,1722,754,8562,069,6961,744,586968,426554,710265,984111,08190,38087,51586,75176,73273,41865,96833,41832,42613,714
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,409,7481,189,0991,189,0991,189,0991,091,5451,000,0851,000,085500,093300,056135,07134,27634,27634,27634,27634,27634,27634,27620,00020,0006,000
2. Thặng dư vốn cổ phần506,899270,848270,848270,786166,56268,80068,84129,00329,15516,90526,51726,72126,72126,72126,72126,72126,7219,74310,035
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu45,78045,78045,78045,78044,24519,88212,75712,75715,79411,7821,4421,4421,4421,239
5. Cổ phiếu quỹ-28-28-28-28-28-28-428-428-428-428-428-428
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển5,1903,51320,08425,54716,59716,9487,1917262,74725,03616,27012,8689,6107,4995,6133,1342,2012,2011,93785
9. Quỹ dự phòng tài chính3,3062,6302,2512,0421,6021,092718718453
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối100,70860,5831,5453,59621,14454,05452,335138,58286,13740,29228,96712,59310,28212,2708,9478,6232,4807567,629
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát4,020,4503,088,7033,033,5582,381,3921,414,792909,955603,376287,265120,82136,8983032773,3603,131
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,881925
1. Nguồn kinh phí931
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định1,950925
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN17,654,01316,076,74516,528,85314,040,0089,731,7587,590,3256,671,0803,852,6512,518,468716,825416,916282,515242,199241,082220,709175,219138,905115,71279,22659,096
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |