CTCP DRH Holdings (drh)

2.32
-0.02
(-0.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5016714678159102,4538,79860,23874,96077,912369,160162,654129,634106,388185,007
Giá vốn hàng bán1,6171,4681,8031,1141,3796,0016,1467,05037,86756,640300,00279,89663,22589,472148,202
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,116-797-1,337-299-469-3,5482,65253,18937,09321,27266,41182,75866,40916,91636,806
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-107,296-31,743-80,441-3,416-36,688-222,896-86,9189,41837,86047,12863,42073,18580,58661,19120,404
Tổng lợi nhuận trước thuế-109,971-31,655-82,595-3,517-37,287-227,738-89,77514,74419,42346,05764,77570,09378,34681,08620,404
Lợi nhuận sau thuế -117,506-31,655-85,225-4,617-38,382-239,002-93,98069113,24350,93354,69166,27569,04668,99114,338
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-117,348-31,618-85,231-4,623-38,384-238,820-94,0266613,25050,96154,69465,75068,56368,99114,338
Tổng tài sản ngắn hạn2,799,9862,764,6202,829,6802,686,2732,770,5422,799,9862,770,5422,488,7381,748,4271,693,4131,596,6401,613,746733,743197,00142,337
Tiền mặt15,97017,54466,4143,061104,23315,970104,233159,60049,21453,09836,88137,68334,2518,4863,381
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,8254484373991,8535817,028119
Hàng tồn kho1,232,7571,167,9511,214,5601,130,3471,126,2511,232,7571,126,2511,056,598905,165843,571815,251896,669625,339
Tài sản dài hạn1,096,9251,200,8201,164,7981,272,0551,167,8411,096,9251,167,8411,358,765976,125807,847745,506578,047348,822635,805284,521
Tài sản cố định3123433734034333124337234859331,5172,0031,2711,7331,340
Đầu tư tài chính dài hạn809,766910,787871,429969,951865,322809,766865,322847,099693,237638,496564,190490,333322,612292,45588,451
Tổng tài sản3,896,9113,965,4393,994,4783,958,3273,938,3833,896,9113,938,3833,847,5032,724,5522,501,2602,342,1462,191,7931,082,565832,805326,859
Tổng nợ2,584,0452,535,0672,574,2302,443,2212,418,6612,584,0452,418,6612,232,2651,865,9731,649,8051,531,7091,419,120394,440210,801107,047
Vốn chủ sở hữu1,312,8661,430,3721,420,2491,515,1061,519,7221,312,8661,519,7221,615,238858,579851,455810,437772,674688,125622,004219,811

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.22K0.84K0.90K1.08K1.40K1.41K0.78K0.61K0.12KKK1.03K1.02K0.05K1.29K0.01K
Giá cuối kỳ1.90K5.03K4.65K21.72K8.20K3.07K7.86K12.36K16.69K12.97K3.72K1.48K1.60K1.93K7.45K17K17K17K17K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)8,761.30 (lần)99.99 (lần)9.82 (lần)3.42 (lần)7.29 (lần)8.83 (lần)11.85 (lần)16.64 (lần)6.08 (lần)12.36 (lần) (lần) (lần)7.21 (lần)16.61 (lần)361.97 (lần)13.20 (lần)1,439.72 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)96.32 (lần)71.10 (lần)9.60 (lần)17.68 (lần)6.42 (lần)0.51 (lần)2.95 (lần)4.67 (lần)7.69 (lần)1.29 (lần)0.34 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.37 (lần)2.33 (lần)13.58 (lần)69.17 (lần)37.62 (lần)194.82 (lần)
Giá sổ sách10.56K12.22K12.99K14.08K13.96K13.29K12.67K14.04K12.69K11.95K11.02K9.68K9.56K10.22K11.95K12.69K8.56K8.81K3.35K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.18 (lần)0.41 (lần)0.36 (lần)1.54 (lần)0.59 (lần)0.23 (lần)0.62 (lần)0.88 (lần)1.31 (lần)1.09 (lần)0.34 (lần)0.15 (lần)0.17 (lần)0.19 (lần)0.62 (lần)1.34 (lần)1.99 (lần)1.93 (lần)5.08 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ124 (Mi)124 (Mi)124 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)61 (Mi)49 (Mi)49 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.85%70.35%64.68%64.17%67.70%68.17%73.63%67.78%23.66%12.95%25.78%19.28%19.84%27.72%20.36%20.04%29.25%38.48%29.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.15%29.65%35.32%35.83%32.30%31.83%26.37%32.22%76.35%87.05%74.22%80.72%80.16%72.28%79.64%79.96%70.75%61.52%70.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.31%61.41%58.02%68.49%65.96%65.40%64.75%36.44%25.31%32.75%32.49%39.02%39.06%28.60%11.37%14.80%24.54%23.52%0.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu196.82%159.15%138.20%217.33%193.76%189%183.66%57.32%33.89%48.70%48.13%63.99%64.08%40.06%12.83%17.37%32.52%30.75%0.27%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.69%38.59%41.98%31.51%34.04%34.60%35.25%63.56%74.69%67.25%67.51%60.98%60.94%71.40%88.63%85.20%75.46%76.48%99.73%
6/ Thanh toán hiện hành108.95%114.72%111.67%93.89%110.50%105.31%116.57%209.43%93.49%39.57%79.43%49.45%50.84%97.07%179.37%155.75%119.93%172.84%10,847.45%
7/ Thanh toán nhanh60.98%68.09%64.26%45.28%55.45%51.54%51.80%30.94%93.49%39.57%79.43%49.45%50.84%97.06%178.82%155.50%117.47%171.39%10,847.45%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.62%4.32%7.16%2.64%3.46%2.43%2.72%9.78%4.03%3.16%10.73%2.98%1.67%3.01%17.54%31.44%10.81%47.28%7,774.45%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.06%0.22%1.57%2.75%3.11%15.76%7.42%11.97%12.77%56.60%66.33%59.14%76.64%36.73%23.69%8.40%2.17%3.92%2.60%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.09%0.32%2.42%4.29%4.60%23.12%10.08%17.67%54%436.99%257.27%306.79%386.37%132.52%116.38%41.92%7.41%10.19%8.80%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.19%0.58%3.73%8.73%9.15%45.55%21.05%18.84%17.10%84.17%98.25%96.99%125.76%51.45%26.73%9.86%2.87%5.13%2.61%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho0.49%0.55%0.67%4.18%6.71%36.80%8.91%10.11%%%%%%1,000,000%25,910.39%9,026.39%80.39%31.77%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-9,735.83%-1,068.72%0.11%17.68%65.41%14.82%40.42%52.89%64.85%7.75%5.65%1.28%-10.67%-4.05%32.34%81.78%19.11%284.93%13.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%0.49%2.04%2.34%3%6.33%8.28%4.39%3.75%0.75%%%7.66%6.87%0.41%11.18%0.35%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%1.54%5.99%6.75%8.51%9.96%11.09%6.52%5.55%1.24%%%8.64%8.06%0.55%14.61%0.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-3,980%-1,530%1%35%90%18%82%108%77%10%6%1%-11%-4%48%236%86%10,966%%
Tăng trưởng doanh thu-72.12%-85.39%-19.64%-3.79%-78.89%126.96%25.47%21.85%-42.50%-7.14%15.28%-21.91%128.79%64.59%213.22%409.34%-45.62%417.89%%
Tăng trưởng Lợi nhuận153.99%-142,563.64%-99.50%-74%-6.83%-16.82%-4.10%-0.62%381.18%27.46%410.39%-109.33%502.53%-120.63%23.84%2,079.69%-96.35%10,804.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả6.84%8.35%19.63%13.10%7.71%7.93%259.78%87.11%96.92%9.69%-14.41%1.11%49.71%167.08%-14.66%-20.77%2.71%29,547.45%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-13.61%-5.91%88.13%0.84%5.06%4.89%12.29%10.63%182.97%8.40%13.79%1.25%-6.40%-14.49%15.56%48.33%-2.88%163.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.05%2.36%41.22%8.93%6.79%6.86%102.46%29.99%154.79%8.82%2.79%1.20%9.65%6.15%11.09%31.37%-1.56%243.24%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |