CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

76
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,317144,150143,521132,864128,677549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Giá vốn hàng bán67,564105,95586,16969,89161,802321,627274,417289,207268,769274,562321,584316,926331,890344,331305,321
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV83,75438,19557,35262,97266,876227,585310,506319,369249,416285,331317,140309,738320,231307,717236,320
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh76,19551,65064,183125,96469,999313,986345,840340,876290,313300,110316,377315,564316,001309,510241,236
Tổng lợi nhuận trước thuế76,17768,85564,191131,099132,093398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 60,93455,00451,182117,107105,633330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,93455,00451,182117,107105,633330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản ngắn hạn1,166,3721,244,7491,201,9741,336,8661,368,0891,246,9391,217,4251,170,1171,037,283857,627706,323703,589607,320671,333484,798
Tiền mặt32,01514,62620,45228,09826,39014,62637,47732,80918,26529,23792,09523,41927,13320,79410,074
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,045,0001,145,0001,102,0001,226,0001,157,0001,145,0001,053,0001,024,000936,000755,000495,000590,000500,000538,000386,000
Hàng tồn kho9,6028,9939,96310,34010,4948,9939,3749,5819,2649,5779,7118,6728,7569,46711,586
Tài sản dài hạn374,186388,837402,921418,423268,723388,837280,394329,278358,852420,995461,490393,901462,417443,945491,072
Tài sản cố định224,299238,921253,308268,595104,923238,921116,435164,571192,501249,418288,726207,818246,967254,545315,794
Đầu tư tài chính dài hạn123,627123,627123,627123,627137,307123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352142,352
Tổng tài sản1,540,5591,633,5861,604,8951,755,2901,636,8121,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ103,612259,325185,638387,215148,345259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,436,9471,374,2611,419,2571,368,0741,488,4671,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.11K8.27K7.08K6.93K5.94K6.19K7.19K7.19K7.17K7.03K5.70K4.92K9.40K7.58K6.78K4.24K2.03K0.75K0.27K
Giá cuối kỳ75K71.90K40.58K47.79K34.35K24.94K26.53K36.61K38.65K30.27K21.08K17.85K9.10K6.94K6.60K6.54KKKK
Giá / EPS (PE)10.55 (lần)8.70 (lần)5.73 (lần)6.90 (lần)5.78 (lần)4.03 (lần)3.69 (lần)5.09 (lần)5.39 (lần)4.31 (lần)3.70 (lần)3.62 (lần)0.97 (lần)0.92 (lần)0.97 (lần)1.54 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách35.92K34.40K34.57K34.32K32.08K29.28K26.65K24.44K22.84K23.48K20.05K17.96K27.33K22.29K19.37K14.95K10.77K10.56K8.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.09 (lần)2.09 (lần)1.17 (lần)1.39 (lần)1.07 (lần)0.85 (lần)1 (lần)1.50 (lần)1.69 (lần)1.29 (lần)1.05 (lần)0.99 (lần)0.33 (lần)0.31 (lần)0.34 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản75.71%76.23%81.28%78.04%74.30%67.07%60.48%64.11%56.77%60.19%49.68%43.35%46.61%72.22%54.32%42.80%25.26%28.86%27.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản24.29%23.77%18.72%21.96%25.70%32.93%39.52%35.89%43.23%39.81%50.32%56.65%53.39%27.78%45.68%57.20%74.74%71.14%72.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.73%15.88%7.68%8.43%8.08%8.41%8.72%10.91%14.61%15.79%17.81%22.29%30.75%36.23%23.78%35.17%35.14%20.13%14.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.21%18.88%8.32%9.21%8.79%9.18%9.55%12.24%17.11%18.75%21.68%28.68%44.40%56.81%31.19%54.24%54.19%25.21%17.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.27%84.12%92.32%91.57%91.92%91.59%91.28%89.09%85.39%84.21%82.19%77.71%69.25%63.77%76.22%64.83%64.86%79.87%85.41%
6/ Thanh toán hiện hành1,125.71%480.03%1,058.77%925.43%919.51%797.97%693.85%587.72%463.56%579.51%584.06%505.96%298.32%374.17%456.43%280.63%203.59%959.19%1,073.01%
7/ Thanh toán nhanh1,116.44%476.57%1,050.62%917.85%911.30%789.06%684.31%580.47%456.88%571.34%570.10%492.16%290.62%368.63%448.92%274.80%202.25%955.71%1,072.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.90%5.63%32.59%25.95%16.19%27.20%90.47%19.56%20.71%17.95%12.14%98.93%83.77%110.69%138.05%71.68%101.11%83.66%126.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.12%33.58%39.05%40.59%37.12%43.79%54.69%57.10%60.96%58.47%55.50%54.14%60.21%57.59%64.48%57.36%45.98%20.70%13.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn49.03%44.04%48.05%52.01%49.96%65.28%90.43%89.07%107.38%97.13%111.72%124.89%129.18%79.75%118.70%134.02%182.06%71.74%47.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu39.80%39.91%42.30%44.33%40.38%47.81%59.92%64.09%71.39%69.43%67.53%69.67%86.95%90.31%84.59%88.47%70.90%25.92%15.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,432.40%3,576.41%2,927.43%3,018.55%2,901.22%2,866.89%3,311.54%3,654.59%3,790.43%3,637.17%2,635.26%2,544.38%2,818.67%3,251.02%3,909.32%4,003.98%17,759.03%12,926.35%81,066.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần49.70%60.21%48.45%45.54%45.87%44.23%45.05%45.87%43.98%43.11%42.09%39.35%39.57%37.66%41.36%32.09%26.58%27.28%21.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)18.45%20.22%18.92%18.48%17.02%19.37%24.64%26.19%26.81%25.20%23.36%21.30%23.83%21.69%26.67%18.41%12.22%5.65%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.78%24.03%20.49%20.18%18.52%21.14%26.99%29.40%31.40%29.93%28.42%27.41%34.41%34.01%34.99%28.39%18.85%7.07%3.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)86%103%103%96%88%90%89%91%86%82%75%71%70%62%76%52%41%42%32%
Tăng trưởng doanh thu0.15%-6.11%-3.89%17.44%-7.45%-12.34%1.92%-3.90%0.01%20.38%8.19%5.34%18.04%22.87%23.92%73.17%179%116.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-15.06%16.69%2.26%16.60%-4.02%-13.94%0.11%0.22%2.03%23.31%15.72%4.75%24.04%11.87%59.70%109.07%171.82%174%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-30.15%125.91%-9.06%12.09%4.96%5.58%-14.97%-23.39%-11.27%1.30%-15.64%-15.09%-4.18%109.62%-25.47%38.91%119.29%89.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.46%-0.49%0.72%6.98%9.58%9.86%9.02%7.04%-2.74%17.10%11.61%31.47%22.61%15.09%29.60%38.78%2%28.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.88%9.21%-0.11%7.40%9.19%9.49%6.41%2.59%-4.08%14.29%5.54%17.15%12.90%37.56%10.23%38.83%25.61%37.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc