CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

81.60
0.40
(0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,970178,567190,487151,317144,150694,342549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048
Giá vốn hàng bán98,134102,18699,54567,564105,955367,429321,627274,417289,207268,769274,562321,584316,926331,890344,331
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV75,83676,38190,94283,75438,195326,913227,585310,506319,369249,416285,331317,140309,738320,231307,717
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh76,443138,84085,69076,19551,650377,168313,986345,840340,876290,313300,110316,377315,564316,001309,510
Tổng lợi nhuận trước thuế77,484143,105106,26876,17768,855403,034398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552
Lợi nhuận sau thuế 61,836128,49084,96560,93455,004336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,836128,49084,96560,93455,004336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Tổng tài sản ngắn hạn1,291,7451,232,1151,273,2491,166,3721,244,7491,291,7451,246,9391,217,4251,170,1171,037,283857,627706,323703,589607,320671,333
Tiền mặt27,28123,84539,03032,01514,62627,28114,62637,47732,80918,26529,23792,09523,41927,13320,794
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,147,0001,098,0001,149,0001,045,0001,145,0001,147,0001,145,0001,053,0001,024,000936,000755,000495,000590,000500,000538,000
Hàng tồn kho13,12110,57711,0599,6028,99313,1218,9939,3749,5819,2649,5779,7118,6728,7569,467
Tài sản dài hạn347,404360,211373,155374,186388,837347,404388,837280,394329,278358,852420,995461,490393,901462,417443,945
Tài sản cố định218,213230,396243,400224,299238,921218,213238,921116,435164,571192,501249,418288,726207,818246,967254,545
Đầu tư tài chính dài hạn103,027103,027103,027123,627123,627103,027123,627137,307137,307137,307142,352142,352142,352142,352142,352
Tổng tài sản1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,633,5861,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278
Tổng nợ150,212165,224347,792103,612259,325150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107
Vốn chủ sở hữu1,488,9381,427,1021,298,6121,436,9471,374,2611,488,9381,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)8.41K8.27K7.08K6.93K5.94K6.19K7.19K7.19K7.17K7.03K5.70K4.92K9.40K7.58K6.78K4.24K2.03K0.75K0.27K
Giá cuối kỳ79.13K65.54K36.98K43.56K31.31K22.73K24.18K33.37K35.23K27.59K19.22K16.27K8.29K6.33K6.01K5.96K41K41K41K
Giá / EPS (PE)9.41 (lần)7.93 (lần)5.22 (lần)6.29 (lần)5.27 (lần)3.67 (lần)3.36 (lần)4.64 (lần)4.91 (lần)3.93 (lần)3.37 (lần)3.30 (lần)0.88 (lần)0.84 (lần)0.89 (lần)1.40 (lần)20.20 (lần)54.91 (lần)150.46 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.56 (lần)4.77 (lần)2.53 (lần)2.86 (lần)2.42 (lần)1.62 (lần)1.51 (lần)2.13 (lần)2.16 (lần)1.69 (lần)1.42 (lần)1.30 (lần)0.35 (lần)0.31 (lần)0.37 (lần)0.45 (lần)5.37 (lần)14.98 (lần)32.46 (lần)
Giá sổ sách37.22K34.40K34.57K34.32K32.08K29.28K26.65K24.44K22.84K23.48K20.05K17.96K27.33K22.29K19.37K14.95K10.77K10.56K8.21K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.13 (lần)1.91 (lần)1.07 (lần)1.27 (lần)0.98 (lần)0.78 (lần)0.91 (lần)1.37 (lần)1.54 (lần)1.18 (lần)0.96 (lần)0.91 (lần)0.30 (lần)0.28 (lần)0.31 (lần)0.40 (lần)3.81 (lần)3.88 (lần)4.99 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.81%76.23%81.28%78.04%74.30%67.07%60.48%64.11%56.77%60.19%49.68%43.35%46.61%72.22%54.32%42.80%25.26%28.86%27.61%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.19%23.77%18.72%21.96%25.70%32.93%39.52%35.89%43.23%39.81%50.32%56.65%53.39%27.78%45.68%57.20%74.74%71.14%72.39%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn9.16%15.88%7.68%8.43%8.08%8.41%8.72%10.91%14.61%15.79%17.81%22.29%30.75%36.23%23.78%35.17%35.14%20.13%14.59%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu10.09%18.88%8.32%9.21%8.79%9.18%9.55%12.24%17.11%18.75%21.68%28.68%44.40%56.81%31.19%54.24%54.19%25.21%17.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn90.84%84.12%92.32%91.57%91.92%91.59%91.28%89.09%85.39%84.21%82.19%77.71%69.25%63.77%76.22%64.83%64.86%79.87%85.41%
6/ Thanh toán hiện hành859.95%480.03%1,058.77%925.43%919.51%797.97%693.85%587.72%463.56%579.51%584.06%505.96%298.32%374.17%456.43%280.63%203.59%959.19%1,073.01%
7/ Thanh toán nhanh851.21%476.57%1,050.62%917.85%911.30%789.06%684.31%580.47%456.88%571.34%570.10%492.16%290.62%368.63%448.92%274.80%202.25%955.71%1,072.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn18.16%5.63%32.59%25.95%16.19%27.20%90.47%19.56%20.71%17.95%12.14%98.93%83.77%110.69%138.05%71.68%101.11%83.66%126.93%
9/ Vòng quay Tổng tài sản42.36%33.58%39.05%40.59%37.12%43.79%54.69%57.10%60.96%58.47%55.50%54.14%60.21%57.59%64.48%57.36%45.98%20.70%13.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn53.75%44.04%48.05%52.01%49.96%65.28%90.43%89.07%107.38%97.13%111.72%124.89%129.18%79.75%118.70%134.02%182.06%71.74%47.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.63%39.91%42.30%44.33%40.38%47.81%59.92%64.09%71.39%69.43%67.53%69.67%86.95%90.31%84.59%88.47%70.90%25.92%15.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,800.31%3,576.41%2,927.43%3,018.55%2,901.22%2,866.89%3,311.54%3,654.59%3,790.43%3,637.17%2,635.26%2,544.38%2,818.67%3,251.02%3,909.32%4,003.98%17,759.03%12,926.35%81,066.67%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần48.42%60.21%48.45%45.54%45.87%44.23%45.05%45.87%43.98%43.11%42.09%39.35%39.57%37.66%41.36%32.09%26.58%27.28%21.57%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)20.51%20.22%18.92%18.48%17.02%19.37%24.64%26.19%26.81%25.20%23.36%21.30%23.83%21.69%26.67%18.41%12.22%5.65%2.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)22.58%24.03%20.49%20.18%18.52%21.14%26.99%29.40%31.40%29.93%28.42%27.41%34.41%34.01%34.99%28.39%18.85%7.07%3.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)92%103%103%96%88%90%89%91%86%82%75%71%70%62%76%52%41%42%32%
Tăng trưởng doanh thu26.43%-6.11%-3.89%17.44%-7.45%-12.34%1.92%-3.90%0.01%20.38%8.19%5.34%18.04%22.87%23.92%73.17%179%116.67%%
Tăng trưởng Lợi nhuận1.68%16.69%2.26%16.60%-4.02%-13.94%0.11%0.22%2.03%23.31%15.72%4.75%24.04%11.87%59.70%109.07%171.82%174%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-42.17%125.91%-9.06%12.09%4.96%5.58%-14.97%-23.39%-11.27%1.30%-15.64%-15.09%-4.18%109.62%-25.47%38.91%119.29%89.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.21%-0.49%0.72%6.98%9.58%9.86%9.02%7.04%-2.74%17.10%11.61%31.47%22.61%15.09%29.60%38.78%2%28.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.21%9.21%-0.11%7.40%9.19%9.49%6.41%2.59%-4.08%14.29%5.54%17.15%12.90%37.56%10.23%38.83%25.61%37.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |