CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

74.60
1.30
(1.77%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
73.30
73.30
74.60
73.30
2,700
35.9k
7.1k
10.3 lần
2.0 lần
18% # 20%
0.7
2,932 tỷ
40 triệu
18,257
77.6 - 52.8
104 tỷ
1,437 tỷ
7.2%
93.27%
32 tỷ

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
73.60 100 74.60 100
73.40 200 75.40 100
73.30 3,900 75.80 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (16 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VJC 107.80 (-0.10) 30.1%
HVN 20.90 (0.70) 23.0%
GMD 79.00 (1.30) 12.4%
PVT 28.45 (0.85) 5.1%
PHP 27.40 (0.30) 4.6%
SCS 86.00 (0.50) 4.2%
TMS 50.00 (0.00) 4.1%
VSC 20.00 (0.10) 2.7%
HAH 43.10 (0.10) 2.3%
STG 43.85 (0.00) 2.2%
PDN 115.00 (1.00) 2.2%
CDN 32.00 (0.50) 1.6%
DVP 74.60 (1.30) 1.5%
SGN 83.50 (0.10) 1.4%
NCT 95.50 (0.60) 1.3%
VOS 17.35 (0.00) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 73.30 -0.70 1,900 1,900
10:16 73.30 -0.70 100 2,000
10:20 73.30 -0.70 100 2,100
14:10 74 0 100 2,200
14:26 74 0 100 2,300
14:45 74.60 0.60 400 2,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV151,317144,150143,521132,864549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048541,640
Tổng lợi nhuận trước thuế76,17768,85564,191131,099398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552242,321
Lợi nhuận sau thuế 60,93455,00451,182117,107330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ60,93455,00451,182117,107330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089227,953
Tổng tài sản1,540,5591,633,5861,604,8951,755,2901,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278975,870
Tổng nợ103,612259,325185,638387,215259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107173,845
Vốn chủ sở hữu1,436,9471,374,2611,419,2571,368,0741,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171802,026


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc