CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ (dvp)

67.90
-0.10
(-0.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
68
67.80
67.90
67.80
5,100
37.2K
8.4K
9.4x
2.1x
21% # 23%
0.7
3,160 Bi
40 Mi
12,793
84 - 68.4
150 Bi
1,489 Bi
10.1%
90.84%
27 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
67.80 800 67.90 900
67.70 2,000 68.10 1,000
67.60 1,200 69.00 1,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
1,700 1,300

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Vận tải - kho bãi
(Ngành nghề)
#Vận tải - kho bãi - ^VTKB     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
HVN 28.70 (-0.75) 35.7%
VJC 200.40 (-5.60) 23.2%
GMD 61.30 (-0.80) 10.6%
PHP 33.30 (0.30) 5.6%
HAH 61.30 (-0.20) 3.7%
PVT 19.25 (0.25) 3.7%
TMS 40.00 (-1.00) 3.4%
VSC 23.10 (0.00) 3.2%
SCS 55.50 (0.70) 2.8%
PDN 100.50 (0.00) 2.2%
STG 34.90 (0.00) 1.7%
DVP 67.90 (-0.10) 1.5%
CDN 33.50 (-0.10) 1.5%
NCT 94.30 (-0.10) 1.3%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 67.80 -0.20 300 300
09:33 67.80 -0.20 100 400
09:38 67.80 -0.20 100 500
09:44 67.80 -0.20 200 700
09:46 67.80 -0.20 300 1,000
09:48 67.80 -0.20 1,700 2,700
09:49 67.80 -0.20 100 2,800
09:55 67.80 -0.20 100 2,900
10:16 67.80 -0.20 1,900 4,800
10:48 67.90 -0.10 300 5,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 685 (0.63) 0% 310 (0.29) 0%
2018 585 (0.64) 0% 260 (0.29) 0%
2019 650 (0.56) 0% 286 (0.25) 0%
2020 620 (0.52) 0% 0 (0.24) 0%
2021 634 (0.61) 0% 0 (0.28) 0%
2022 725 (0.58) 0% 0 (0.28) 0%
2023 716.20 (0.26) 0% 0 (0.22) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV173,970178,567190,487151,317694,342549,212584,924608,576518,185559,892638,725626,664652,120652,048
Tổng lợi nhuận trước thuế77,484143,105106,26876,177403,034398,457345,056339,300290,347302,273317,037316,399316,915310,552
Lợi nhuận sau thuế 61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ61,836128,49084,96560,934336,225330,679283,380277,127237,680247,631287,741287,439286,807281,089
Tổng tài sản1,639,1491,592,3261,646,4041,540,5591,639,1491,635,7761,497,8191,499,3951,396,1351,278,6221,167,8121,097,4901,069,7371,115,278
Tổng nợ150,212165,224347,792103,612150,212259,763114,985126,441112,808107,476101,798119,716156,259176,107
Vốn chủ sở hữu1,488,9381,427,1021,298,6121,436,9471,488,9381,376,0131,382,8341,372,9531,283,3271,171,1461,066,015977,774913,478939,171


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |