CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

7.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV17,72716,31113,89318,32216,44517,20614,06516,05018,65321,999
Giá vốn hàng bán14,78014,12412,10113,15614,16114,10813,04512,85116,11717,429
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,9472,1861,7925,1662,2843,0971,0203,1982,5362,783
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh559723542,023675144-1,971-2,040-1,904-810
Tổng lợi nhuận trước thuế559669-142,062483292-1,132-1,3732,219-591
Lợi nhuận sau thuế 437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-591
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ437509-421,949483292-1,132-1,3731,953-591
Tổng tài sản ngắn hạn36,53313,73112,89314,59331,79836,53313,73112,89314,59331,79831,98821,06920,53328,76527,970
Tiền mặt13,4197,7476,4937,9832,02813,4197,7476,4937,9832,0282,35212,15412,3034,9261,759
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,5003,50013,0001,0001,00016,35016,306
Hàng tồn kho2,9313,9104,2343,8974,0012,9313,9104,2343,8974,0014,8094,8274,2224,6905,512
Tài sản dài hạn8,25631,40431,46395,35976,5658,25631,40431,46395,35976,56576,77978,03680,09773,61175,111
Tài sản cố định4,9865,5186,9858,0789,6914,9865,5186,9858,0789,6919,94911,22912,8568,0009,053
Đầu tư tài chính dài hạn64,62365,04364,62365,04365,04364,82364,82364,82364,823
Tổng tài sản44,78945,13544,357109,953108,36344,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377103,081
Tổng nợ1,9071,5651,29766,35166,5101,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,26370,424
Vốn chủ sở hữu42,88243,56943,06043,60241,85342,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,11432,657

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.13KK0.49K0.12K0.10KKK0.66KK4.66KKK0.23K0.15K0.58K
Giá cuối kỳ9.60K5.33K5.82K3.45K3.16K2.86K2.67K2.21K1.93K2.76K2.11K2.11K2.31K7.04KKK
Giá / EPS (PE)86.95 (lần)41.45 (lần) (lần)7.01 (lần)25.89 (lần)28.97 (lần) (lần) (lần)2.92 (lần) (lần)0.45 (lần) (lần) (lần)30.01 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.83K11.01K10.88K11.02K10.57K13.99K10.53K11.07K11.53K11.04K12.08K7.44K9.97K10.32K9.43K0.34K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.48 (lần)0.53 (lần)0.31 (lần)0.30 (lần)0.20 (lần)0.25 (lần)0.20 (lần)0.17 (lần)0.25 (lần)0.17 (lần)0.28 (lần)0.23 (lần)0.68 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản81.57%30.42%29.07%13.27%29.34%29.41%21.26%20.40%28.10%27.13%29.11%6.83%10.97%20.27%51.12%59.43%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản18.43%69.58%70.93%86.73%70.66%70.59%78.74%79.60%71.90%72.87%70.89%93.17%89.03%79.73%48.88%40.57%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn4.26%3.47%2.92%60.34%61.38%61.96%68.58%67.46%66.68%68.32%66%84.84%79.94%78.04%27.98%13.48%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu4.45%3.59%3.01%152.17%158.91%162.92%218.28%207.35%200.10%215.65%194.13%559.60%398.52%355.36%38.84%440.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn95.74%96.53%97.08%39.66%38.62%38.04%31.42%32.54%33.32%31.68%34%15.16%20.06%21.96%72.02%3.06%
6/ Thanh toán hiện hành1,915.73%894.53%1,033.92%869.67%1,730.97%1,195.81%649.28%628.69%822.33%482.16%643.20%52.50%125.92%160.76%400.55%443.46%
7/ Thanh toán nhanh1,762.03%639.80%694.39%637.43%1,513.17%1,016.04%500.52%499.42%688.25%387.14%558.71%24.78%57.60%105.85%317.86%443.46%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn703.67%504.69%520.69%475.74%110.40%87.93%374.55%376.70%140.82%30.32%293.57%7.92%9.81%14.59%58.16%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản39.58%36.14%31.32%16.66%15.18%15.82%14.19%15.95%18.22%21.34%30.68%26.60%26.89%20.50%48.68%43.88%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn48.52%118.79%107.76%125.55%51.72%53.79%66.76%78.17%64.85%78.65%105.41%389.69%245.12%101.13%95.21%73.82%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu41.34%37.44%32.26%42.02%39.29%41.59%45.17%49.02%54.68%67.36%90.24%175.45%134.07%93.34%67.58%1,432.58%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho504.26%361.23%285.81%337.59%353.94%293.37%270.25%304.38%343.65%316.20%516.87%500.96%308.22%219.30%364.07%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.47%3.12%-0.30%10.64%2.94%1.70%-8.05%-8.55%10.47%-2.69%42.75%-19.44%-1.53%2.44%2.35%11.67%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.98%1.13%%1.77%0.45%0.27%%%1.91%%13.12%%%0.50%1.15%5.12%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.02%1.17%%4.47%1.15%0.71%%%5.72%%38.58%%%2.27%1.59%167.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%%15%3%2%-9%-11%12%-3%66%-29%-2%3%3%17%
Tăng trưởng doanh thu8.68%17.40%-24.17%11.41%-4.42%22.33%-12.37%-13.95%-15.21%-31.79%-16.45%-2.41%38.85%51.06%29.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-14.15%-1,311.90%-102.15%303.52%65.41%-125.80%-17.55%-170.30%-430.46%-104.29%-283.75%1,140.17%-187.18%56.31%-73.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả21.85%20.66%-98.05%-0.24%-1.32%-0.84%0.11%-0.55%-3.07%1.50%-43.65%4.71%8.41%900.65%141.67%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.58%1.18%-1.24%4.18%1.17%32.86%-4.90%-4.02%4.46%-8.62%62.44%-25.43%-3.33%9.37%2,638.47%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.77%1.75%-59.66%1.47%-0.37%9.75%-1.52%-1.71%-0.68%-1.94%-27.57%-1.33%5.83%258.71%16.45%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc