CTCP Du Lịch và Xuất nhập khẩu Lạng Sơn (dxl)

15.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
15.30
15.30
15.30
15.30
0
10.4K
0K
0x
1.2x
0% # 0%
1.4
51 Bi
4 Mi
118
20 - 5.6

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.00 (-0.90) 23.2%
ACV 53.90 (-0.80) 22.1%
MCH 217.00 (-3.90) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.20 (-0.25) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 66.20 (0.30) 4.9%
VEF 136.40 (0.30) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.65 (0.30) 2.3%
MSR 26.00 (0.80) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.20 (0.10) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2016 30.07 (0.02) 0% 0.40 (-0.00) -0%
2017 30.50 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2018 29.92 (0.02) 0% 0.34 (0.00) 0%
2019 28.94 (0.02) 0% 0 (0.00) 0%
2021 19.23 (0.01) 0% 0 (0) 0%
2022 17.64 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 23.85 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV18,14017,72716,31113,89318,32216,44517,20614,06516,05018,653
Tổng lợi nhuận trước thuế-1,581559669-142,062483292-1,132-1,3732,219
Lợi nhuận sau thuế -1,581437509-421,949483292-1,132-1,3731,953
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-1,581437509-421,949483292-1,132-1,3731,953
Tổng tài sản42,53844,78945,13544,35742,53844,78945,13544,357109,953108,363108,76899,105100,630102,377
Tổng nợ1,2361,9071,5651,2971,2361,9071,5651,29766,35166,51067,39867,96767,88968,263
Vốn chủ sở hữu41,30242,88243,56943,06041,30242,88243,56943,06043,60241,85341,37031,13832,74134,114


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |