CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

72
-0.30
(-0.41%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV230,649201,492151,174127,305212,453710,620625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Giá vốn hàng bán127,21498,92778,50980,56296,975385,212352,181309,160187,223208,216171,749117,66290,69989,043165,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV97,467102,53772,66546,622110,132319,291267,778466,269420,515390,935437,167420,180428,869400,985282,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh48,87456,80141,95920,29761,820167,931149,426308,813276,143253,177322,300315,631313,791254,246163,660
Tổng lợi nhuận trước thuế48,32056,83441,96220,34859,452167,465147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 37,55245,46733,53016,27947,272132,828117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,55245,46733,53016,27948,316132,828118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản ngắn hạn928,373879,003832,471788,919844,257928,373844,257889,615860,3251,072,529960,7291,035,364886,335713,591544,882
Tiền mặt53,25033,19125,39429,58973,23553,25073,235166,626281,179573,840432,713355,404292,900570,417422,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn763,020747,232730,673679,092664,945763,020664,945610,023450,083392,907429,534622,467514,97287,00037,250
Hàng tồn kho1,0611,0411,0871,3221,4051,0611,4051,3085,7148637691,073416326374
Tài sản dài hạn50,87554,38557,31260,88461,12850,87561,12870,70361,34357,64462,50367,45169,50374,24394,123
Tài sản cố định5,5956,6267,4788,4089,3405,5959,34011,70814,9755,8958,1259,4898,23610,04915,476
Đầu tư tài chính dài hạn1,352
Tổng tài sản979,248933,388889,783849,804905,385979,248905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ165,594144,004109,026102,577178,541165,594174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu813,654789,384780,757747,227726,844813,654730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.19K6.41K13.39K11.92K11.07K17.32K17.92K17.76K14.01K9.25K
Giá cuối kỳ81.50K66.36K99.02K102.33K79.44K73.46K67.63K110K110K110K
Giá / EPS (PE)11.33 (lần)10.35 (lần)7.39 (lần)8.59 (lần)7.18 (lần)4.24 (lần)3.77 (lần)6.19 (lần)7.85 (lần)11.90 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.12 (lần)1.96 (lần)2.33 (lần)3.06 (lần)2.40 (lần)1.75 (lần)1.73 (lần)2.92 (lần)3.10 (lần)3.45 (lần)
Giá sổ sách44.05K39.57K39.03K34.96K44.37K48.25K58.78K43.49K32.49K29.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.85 (lần)1.68 (lần)2.54 (lần)2.93 (lần)1.79 (lần)1.52 (lần)1.15 (lần)2.53 (lần)3.39 (lần)3.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản94.80%93.25%92.64%93.34%94.90%93.89%93.88%92.73%90.58%85.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản5.20%6.75%7.36%6.66%5.10%6.11%6.12%7.27%9.42%14.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn16.91%19.27%24.92%29.94%27.48%30.27%24.92%35.91%41.91%33.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.35%23.86%33.19%42.74%37.89%43.42%33.20%56.02%72.15%51.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn83.09%80.73%75.08%70.06%72.52%69.73%75.08%64.09%58.09%66.02%
6/ Thanh toán hiện hành563.83%484.77%371.75%311.75%345.33%310.15%376.67%258.25%216.11%250.91%
7/ Thanh toán nhanh563.18%483.97%371.20%309.68%345.05%309.90%376.28%258.13%216.01%250.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.34%42.05%69.63%101.89%184.76%139.69%129.30%85.34%172.75%194.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.57%69.08%81.89%67.06%54.19%60.74%49.82%55.58%63.40%70.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn76.54%74.08%88.40%71.84%57.10%64.69%53.07%59.94%69.99%82.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.34%85.56%109.07%95.72%74.72%87.11%66.36%86.72%109.14%106.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho36,306.50%25,066.26%23,636.09%3,276.57%24,127%22,334.07%10,965.70%21,802.64%27,313.80%44,383.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần18.69%18.94%31.46%35.61%33.38%41.20%45.93%47.10%39.52%28.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)13.56%13.08%25.76%23.88%18.09%25.03%22.89%26.18%25.06%20.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.32%16.20%34.31%34.09%24.94%35.89%30.48%40.84%43.14%30.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)34%34%80%118%98%149%215%276%222%78%
Tăng trưởng doanh thu13.62%-20.47%27.23%0.93%-1.47%13.12%3.42%6.37%11.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.16%-52.13%12.41%7.68%-20.18%1.46%0.87%26.76%51.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-5.07%-27.11%-13.28%-11.15%0.26%12.69%-19.91%3.94%52.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.31%1.38%11.66%-21.22%14.87%-13.83%35.14%33.87%8.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản8.16%-5.72%4.19%-18.45%10.45%-7.22%15.38%21.32%23.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |