CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

64
-0.60
(-0.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
64.60
64.50
64.60
63.60
8,700
44.1K
7.2K
10.6x
1.7x
14% # 16%
1.5
1,409 Bi
18 Mi
50,584
109.2 - 56.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
63.70 100 64.00 5,000
63.60 300 64.40 100
63.50 1,500 64.50 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:54 64.50 -0.10 200 200
09:59 64.50 -0.10 200 400
10:10 64.40 -0.20 500 900
10:20 64.60 0 100 1,000
11:10 64.50 -0.10 100 1,100
13:17 64.40 -0.20 100 1,200
13:43 64.40 -0.20 300 1,500
13:48 64.40 -0.20 200 1,700
14:10 64.40 -0.20 200 1,900
14:22 64.40 -0.20 100 2,000
14:24 64.40 -0.20 500 2,500
14:27 64.10 -0.50 500 3,000
14:28 64.10 -0.50 500 3,500
14:29 64 -0.60 1,000 4,500
14:35 64 -0.60 1,100 5,600
14:36 64 -0.60 100 5,700
14:38 64 -0.60 800 6,500
14:40 63.60 -1.00 600 7,100
14:42 63.60 -1.00 1,000 8,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV230,649201,492151,174127,305710,620625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế48,32056,83441,96220,348167,465147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 37,55245,46733,53016,279132,828117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,55245,46733,53016,279132,828118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản979,248933,388889,783849,804979,248905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ165,594144,004109,026102,577165,594174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu813,654789,384780,757747,227813,654730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |