CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

76.10
-1.50
(-1.93%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
77.60
77.60
77.60
76
33,200
42.7K
7.8K
10.1x
1.8x
15% # 18%
1.5
1,450 Bi
18 Mi
45,857
109.2 - 68.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
76.10 4,500 76.30 500
76.00 100 76.40 1,000
75.80 100 76.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
100 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 85.30 (-4.90) 24.3%
ACV 120.00 (-3.20) 24.1%
MCH 219.30 (-0.10) 14.2%
MVN 82.80 (-5.90) 9.4%
BSR 20.40 (0.05) 5.6%
VEA 39.90 (-0.60) 4.8%
FOX 95.50 (-3.20) 4.3%
VEF 168.00 (-2.20) 2.5%
SSH 68.60 (-0.20) 2.3%
PGV 19.60 (-0.10) 2.0%
VTP 150.60 (-11.30) 1.7%
DNH 43.80 (0.00) 1.6%
QNS 50.80 (-0.80) 1.6%
VSF 35.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 77 -1.10 500 500
09:37 77.10 -1 600 1,100
09:40 77 -1.10 2,700 3,800
09:41 77 -1.10 600 4,400
09:43 77 -1.10 700 5,100
09:44 77 -1.10 100 5,200
09:46 77 -1.10 200 5,400
09:47 76.50 -1.60 300 5,700
09:49 76.80 -1.30 300 6,000
09:50 76.80 -1.30 200 6,200
09:51 76.20 -1.90 300 6,500
09:55 76.30 -1.80 200 6,700
09:56 76.30 -1.80 300 7,000
09:57 76.30 -1.80 300 7,300
09:58 76.30 -1.80 200 7,500
09:59 76.30 -1.80 600 8,100
10:10 76.50 -1.60 1,500 9,600
10:29 76.60 -1.50 200 9,800
10:43 77 -1.10 300 10,100
10:46 76.60 -1.50 2,100 12,200
10:47 76.60 -1.50 100 12,300
10:51 76.60 -1.50 100 12,400
11:10 76.60 -1.50 1,100 13,500
11:12 76.90 -1.20 100 13,600
11:14 76.60 -1.50 200 13,800
11:18 76.60 -1.50 4,200 18,000
11:21 76.90 -1.20 200 18,200
11:26 76.60 -1.50 500 18,700
13:10 76.50 -1.60 1,500 20,200
13:24 76.50 -1.60 300 20,500
13:28 76.50 -1.60 100 20,600
13:30 76.50 -1.60 200 20,800
13:33 76.50 -1.60 100 20,900
13:39 76.50 -1.60 300 21,200
13:41 76.50 -1.60 500 21,700
13:46 76.50 -1.60 100 21,800
13:49 76.50 -1.60 100 21,900
13:50 76.50 -1.60 100 22,000
13:52 76.50 -1.60 300 22,300
13:55 76.50 -1.60 100 22,400
13:59 76.30 -1.80 800 23,200
14:10 76.50 -1.60 1,000 24,200
14:12 76.30 -1.80 500 24,700
14:18 76.50 -1.60 100 24,800
14:20 76.50 -1.60 500 25,300
14:26 76.30 -1.80 100 25,400
14:27 76.40 -1.70 500 25,900
14:34 76.30 -1.80 100 26,000
14:35 76 -2.10 3,600 29,600
14:37 76 -2.10 100 29,700
14:39 76 -2.10 1,600 31,300
14:43 76 -2.10 300 31,600
14:46 76 -2.10 300 31,900
14:56 76.10 -2 200 32,100
14:59 76.10 -2 1,000 33,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV201,492151,174127,305212,453625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế56,83441,96220,34859,452147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 45,46733,53016,27947,272117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,46733,53016,27948,316118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản933,388889,783849,804905,385905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ144,004109,026102,577178,541174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |