CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

82
-2.50
(-2.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
84.50
82.60
84.90
81
48,900
40.5k
7.0k
11.8 lần
15%
17%
0.4
1,526 tỷ
18 triệu
3,693
109.5 - 73.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 100.80 (3.80) 15.6%
VGI 68.40 (-1.20) 15.3%
MCH 147.40 (0.30) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.30 (-0.40) 3.6%
VEF 238.00 (-0.10) 2.9%
FOX 79.00 (4.90) 2.7%
SSH 65.50 (-0.20) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.20 (-0.20) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 86.00 (0.20) 1.2%
MSR 14.70 (0.00) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.20 (0.70) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 14.00 (-0.30) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
82.10 100 83.90 800
82.00 900 84.00 2,300
81.50 600 84.50 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 14,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 83 -3.40 1,500 1,500
09:21 83.40 -3 200 1,700
09:28 83.40 -3 100 1,800
09:32 83 -3.40 300 2,100
09:33 82.60 -3.80 100 2,200
09:36 83 -3.40 500 2,700
09:38 83.40 -3 3,900 6,600
09:40 83.60 -2.80 4,300 10,900
09:41 84.30 -2.10 300 11,200
09:42 84.40 -2 1,000 12,200
09:43 84.40 -2 2,300 14,500
09:45 84.80 -1.60 100 14,600
09:46 84.80 -1.60 500 15,100
09:48 84.70 -1.70 400 15,500
09:49 84.70 -1.70 500 16,000
09:55 84.50 -1.90 200 16,200
10:10 84.80 -1.60 4,400 20,600
10:13 84.90 -1.50 300 20,900
10:14 84.80 -1.60 200 21,100
10:19 84.80 -1.60 300 21,400
10:26 84.80 -1.60 700 22,100
10:27 84.80 -1.60 100 22,200
10:32 84.40 -2 3,300 25,500
10:33 84 -2.40 1,100 26,600
10:35 83.50 -2.90 1,000 27,600
10:47 83.50 -2.90 200 27,800
10:57 83.50 -2.90 100 27,900
11:10 84.80 -1.60 1,100 29,000
11:19 84 -2.40 200 29,200
11:22 83.40 -3 700 29,900
12:59 81 -5.40 15,000 44,900
13:10 84 -2.40 2,000 46,900
13:11 82 -4.40 2,000 48,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV127,305212,453154,059163,686625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế20,34859,45242,41938,849147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 16,27947,27233,93631,079117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,27948,31633,93531,080118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản849,804905,385851,757799,646905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ102,577178,541157,290139,115174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu747,227726,844694,467660,531730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc