CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

65.20
-2.10
(-3.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
67.30
67
67
65
41,400
44.1K
7.2K
10.6x
1.7x
14% # 16%
1.5
1,409 Bi
18 Mi
50,584
109.2 - 56.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
65.20 1,000 65.40 700
65.10 100 65.60 100
65.00 2,500 65.70 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 72.20 (-3.00) 23.2%
ACV 92.30 (0.10) 22.1%
MCH 126.00 (-1.90) 13.6%
MVN 60.00 (-1.80) 7.6%
BSR 18.50 (0.95) 5.6%
VEA 39.30 (-0.20) 5.5%
FOX 63.20 (-1.60) 4.9%
VEF 175.50 (-9.80) 3.8%
SSH 87.80 (-0.80) 3.6%
PGV 19.00 (-0.10) 2.3%
MSR 18.00 (0.00) 2.1%
DNH 49.90 (0.00) 2.0%
QNS 47.20 (0.00) 1.8%
VSF 33.20 (0.20) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 67 -0.20 200 200
09:19 66.90 -0.30 300 500
09:24 66.90 -0.30 200 700
09:25 66.90 -0.30 400 1,100
09:29 66.90 -0.30 100 1,200
09:36 66.90 -0.30 100 1,300
09:50 66.90 -0.30 700 2,000
09:56 66.60 -0.60 1,500 3,500
09:57 66.50 -0.70 300 3,800
10:10 65.70 -1.50 2,900 6,700
10:24 65.90 -1.30 900 7,600
13:10 66.60 -0.60 500 8,100
13:12 66.10 -1.10 100 8,200
13:18 66 -1.20 1,000 9,200
13:19 65.90 -1.30 1,000 10,200
13:27 65.70 -1.50 3,500 13,700
13:29 65.70 -1.50 4,900 18,600
13:31 65.70 -1.50 1,300 19,900
13:32 65.70 -1.50 600 20,500
13:33 65.60 -1.60 1,000 21,500
13:37 65.60 -1.60 100 21,600
13:38 65.60 -1.60 1,200 22,800
13:39 65.60 -1.60 1,000 23,800
13:40 65.60 -1.60 300 24,100
13:42 65.60 -1.60 400 24,500
13:44 65.50 -1.70 1,100 25,600
13:45 65.50 -1.70 100 25,700
13:46 65.50 -1.70 300 26,000
13:47 65.50 -1.70 600 26,600
13:48 65.60 -1.60 200 26,800
13:54 65.60 -1.60 100 26,900
13:55 65.50 -1.70 400 27,300
13:58 65.50 -1.70 100 27,400
14:10 65.10 -2.10 4,300 31,700
14:11 65 -2.20 3,100 34,800
14:12 65.10 -2.10 100 34,900
14:14 65.10 -2.10 100 35,000
14:15 65 -2.20 1,300 36,300
14:18 65 -2.20 300 36,600
14:19 65 -2.20 200 36,800
14:20 65.10 -2.10 1,700 38,500
14:27 65.20 -2 500 39,000
14:29 65.20 -2 600 39,600
14:30 65.20 -2 100 39,700
14:31 65 -2.20 500 40,200
14:32 65.10 -2.10 200 40,400
14:33 65 -2.20 100 40,500
14:34 65.20 -2 100 40,600
14:39 65.20 -2 100 40,700
14:43 65.10 -2.10 300 41,000
14:44 65.20 -2 300 41,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV230,649201,492151,174127,305710,620625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế48,32056,83441,96220,348167,465147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 37,55245,46733,53016,279132,828117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ37,55245,46733,53016,279132,828118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản979,248933,388889,783849,804979,248905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ165,594144,004109,026102,577165,594174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu813,654789,384780,757747,227813,654730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |