CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (fso)

6.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,30614,73935,99832,96313,91042,254
Giá vốn hàng bán1,35610,62031,58628,96813,78639,688
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV4,9514,1194,4123,9951232,566
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,303-815706359-3,306-975
Tổng lợi nhuận trước thuế1,303-831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế 1,303-831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,303-831706802-3,318-975
Tổng tài sản ngắn hạn37,04234,44734,45731,51829,34637,04234,44734,45731,51829,34633,13233,30832,42265,08242,168
Tiền mặt3553717411,0741,1743553717411,0741,1742,0981,8317,17310,7639,671
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,50031,00028,00024,50022,70034,50031,00028,00024,50022,70022,70024,06911,3348,076
Hàng tồn kho2202202,4292,9541,3632202202,4292,9541,3633,8094,1964,39634,22714,785
Tài sản dài hạn20,72422,01023,89825,88526,93920,72422,01023,89825,88526,93928,59330,21830,97631,41833,728
Tài sản cố định1,71921,25323,03624,89225,9311,71921,25323,03624,89225,93127,75327,96930,44630,86032,860
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản57,76656,45758,35557,40356,28657,76656,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50075,896
Tổng nợ1,7351,7292,7962,5502,2351,7351,7292,7962,5502,2354,3555,1815,71632,23414,471
Vốn chủ sở hữu56,03154,72855,55954,85354,05156,03154,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26761,425

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.23KK0.13K0.14KKK
Giá cuối kỳ5.90K11K11K11.50K11.50K11.50K
Giá / EPS (PE)25.47 (lần) (lần)87.64 (lần)80.66 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)5.26 (lần)4.20 (lần)1.72 (lần)1.96 (lần)4.65 (lần)1.53 (lần)
Giá sổ sách9.96K9.73K9.88K9.75K9.61K10.20K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.59 (lần)1.13 (lần)1.11 (lần)1.18 (lần)1.20 (lần)1.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản64.12%61.01%59.05%54.91%52.14%53.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản35.88%38.99%40.95%45.09%47.86%46.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3%3.06%4.79%4.44%3.97%7.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.10%3.16%5.03%4.65%4.13%7.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97%96.94%95.21%95.56%96.03%92.94%
6/ Thanh toán hiện hành3,352.22%3,013.74%1,426.20%1,453.11%1,532.43%815.86%
7/ Thanh toán nhanh3,332.31%2,994.49%1,325.66%1,316.92%1,461.25%722.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.13%32.46%30.67%49.52%61.31%51.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản10.92%26.11%61.69%57.42%24.71%68.46%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn17.02%42.79%104.47%104.58%47.40%127.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu11.25%26.93%64.79%60.09%25.73%73.65%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho616.36%4,827.27%1,300.37%980.64%1,011.45%1,041.95%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần20.66%-5.64%1.96%2.43%-23.85%-2.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.26%%1.21%1.40%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.33%%1.27%1.46%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)96%-8%2%3%-24%-2%
Tăng trưởng doanh thu-57.22%-59.06%9.21%136.97%-67.08%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-256.80%-217.71%-11.97%-124.17%240.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.35%-38.16%9.65%14.09%-48.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.38%-1.50%1.29%1.48%-5.78%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.32%-3.25%1.66%1.98%-8.81%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |