CTCP Cơ khí đóng tàu Thủy sản Việt Nam (fso)

6.50
0.80
(14.04%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.70
6.50
6.50
6.50
100
10.0K
0.2K
30.9x
0.7x
2% # 2%
0.8
40 Bi
6 Mi
11
11 - 5.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 1,000 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:54 6.50 0.80 100 100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 130 (0.16) 0% 6 (-0.00) -0%
2018 103 (0.12) 0% 1.50 (0.00) 0%
2019 0 (0.04) 0% 1 (-0.00) -0%
2020 47 (0.01) 0% 0 (-0.00) 0%
2021 22 (0.03) 0% 0 (0.00) 0%
2022 35 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 30 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV6,30614,73935,99832,96313,91042,254
Tổng lợi nhuận trước thuế1,303-831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế 1,303-831706802-3,318-975
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,303-831706802-3,318-975
Tổng tài sản57,76656,45758,35557,40357,76656,45758,35557,40356,28661,72563,52663,39996,50075,896
Tổng nợ1,7351,7292,7962,5501,7351,7292,7962,5502,2354,3555,1815,71632,23414,471
Vốn chủ sở hữu56,03154,72855,55954,85356,03154,72855,55954,85354,05157,36958,34557,68264,26761,425


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |