CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

9.20
0.10
(1.10%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135134731017,9888,297292,1761,064,7721,474,9831,749,2982,045,3231,610,4751,618,8121,504,0581,409,984
Giá vốn hàng bán12,30012,300295,515897,6801,272,0301,454,7551,675,3401,344,0661,336,2541,249,6411,201,404
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13513473101-4,312-4,003-3,339167,092202,537293,016363,560260,982275,125252,425208,074
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-11,609-8,172-10,577-11,410-15,717-45,861-94,18950,79062,366137,011138,90069,57870,96077,71773,879
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,460-7,147-10,281-11,411-15,731-44,554-85,48055,15564,908134,865141,46282,40575,69682,15874,326
Lợi nhuận sau thuế 1,240-7,863-10,994-12,468-20,636-51,945-84,70243,59146,414104,449120,39964,78060,98660,13056,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,240-7,863-10,994-12,468-20,636-51,945-84,70243,59146,346104,465120,93665,69960,98663,45860,497
Tổng tài sản ngắn hạn198,943204,703207,966240,905251,909204,688328,335618,9531,011,790820,453778,442655,451628,853615,644425,851
Tiền mặt29,63526,41613,64436,90371,97626,403206,058334,317583,691232,495128,16396,875104,27751,78239,968
Đầu tư tài chính ngắn hạn58,80065,96982,79087,79060,00065,969
Hàng tồn kho130,054130,054130,047130,047128,387130,054126,39866,861246,053338,751302,973266,579227,459233,854187,398
Tài sản dài hạn208,988214,390218,738195,871202,330214,390207,057208,429211,001208,535232,231252,833254,615220,898211,218
Tài sản cố định147,926152,857135,444130,737135,881152,857139,992150,868160,912158,335177,257188,642195,096156,477149,050
Đầu tư tài chính dài hạn34,63934,38634,90515,45816,13834,38615,25314,50514,50517,06717,06718,64218,24418,51017,969
Tổng tài sản407,931419,093426,704436,776454,238419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070
Tổng nợ10,68026,73026,45723,74726,62626,70087,346124,745564,362545,563630,076613,554604,955581,820389,932
Vốn chủ sở hữu397,252392,363400,247413,029427,613392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK1.32K1.55K5.87K7.82K4.25K3.95K5.47K5.22K5.41K5.87K4.88K3.94K3.93K3.67K4.21K4.26K3.69K
Giá cuối kỳ9.15K7.99K9.90K21.62K13.96K12.33K18.07K12.04K10.54K12.09K11.02K7.94K4.58K2.72K3.04K4.19K1.04K3.68K2.54K45K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)16.32 (lần)9.01 (lần)2.10 (lần)2.31 (lần)2.83 (lần)2.67 (lần)2.21 (lần)2.11 (lần)1.47 (lần)0.78 (lần)0.56 (lần)0.77 (lần)1.07 (lần)0.28 (lần)0.87 (lần)0.60 (lần)12.20 (lần)
Giá sổ sách12.07K11.93K13.62K21.36K22.02K27.19K24.62K19.07K18.02K21.97K21.32K22.38K20.08K18.41K15.16K14.02K23.59K31.78K16.56K15.62K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.67 (lần)0.73 (lần)1.01 (lần)0.63 (lần)0.45 (lần)0.73 (lần)0.63 (lần)0.58 (lần)0.55 (lần)0.52 (lần)0.35 (lần)0.23 (lần)0.15 (lần)0.20 (lần)0.30 (lần)0.04 (lần)0.12 (lần)0.15 (lần)2.88 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)30 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)11 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản48.77%48.84%61.33%74.81%82.74%79.73%77.02%72.16%71.18%73.59%66.85%72.01%72.77%72.81%69.66%56.87%49.91%62.91%50.71%51.14%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản51.23%51.16%38.67%25.19%17.26%20.27%22.98%27.84%28.82%26.41%33.15%27.99%27.23%27.19%30.34%43.13%50.09%37.09%49.29%48.86%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn2.62%6.37%16.31%15.08%46.15%53.02%62.34%67.55%68.48%69.55%61.21%64.15%61.99%59.06%56.68%41.10%40.80%40.55%68.97%67.33%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu2.69%6.80%19.49%17.75%85.71%112.85%165.55%208.17%217.21%228.41%157.78%178.96%163.09%144.23%130.87%69.78%68.93%68.21%222.23%206.09%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn97.38%93.63%83.69%84.92%53.85%46.98%37.66%32.45%31.52%30.45%38.79%35.85%38.01%40.94%43.32%58.90%59.20%59.45%31.03%32.67%
6/ Thanh toán hiện hành3,302.51%1,929.93%448.91%575.11%184.64%153.19%127.74%114.60%113.60%106.34%109.38%112.24%117.39%124.23%123.30%139.07%123.01%162.54%91.63%111.17%
7/ Thanh toán nhanh1,143.58%703.70%276.09%512.98%139.74%89.94%78.02%67.99%72.51%65.95%61.24%55.18%57.76%57.07%70.79%76.17%63.39%122.15%51.64%77.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn491.95%248.94%281.73%310.63%106.52%43.41%21.03%16.94%18.84%8.94%10.27%12.41%10.62%7.33%15.02%30.94%24.50%56.41%10.16%31.76%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.11%1.98%54.57%128.69%120.62%170%202.37%177.31%183.23%179.79%221.32%186.87%227.35%218.38%197.97%167.95%228.38%196.20%184.11%155.84%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.22%4.05%88.99%172.03%145.78%213.21%262.75%245.70%257.42%244.31%331.10%259.52%312.41%299.92%284.20%295.33%457.62%311.87%363.09%304.74%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.11%2.11%65.21%151.54%224.02%361.86%537.40%546.42%581.23%590.47%570.53%521.30%598.14%533.35%457.05%285.14%385.80%330.02%593.27%476.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho%9.46%233.80%1,342.61%516.97%429.45%552.97%504.19%587.47%534.37%641.10%441.23%516.80%437.29%530.80%504.19%695.90%943.06%627.04%748.17%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-6,791.20%-626.07%-28.99%4.09%3.14%5.97%5.91%4.08%3.77%4.22%4.29%4.64%4.89%4.97%5.69%9.82%4.03%4.01%4.33%4.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%5.27%3.79%10.15%11.97%7.23%6.90%7.59%9.50%8.67%11.11%10.85%11.27%16.50%9.21%7.88%7.97%7.71%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%6.20%7.04%21.61%31.78%22.29%21.90%24.91%24.48%24.19%29.24%26.50%26.02%28.01%15.55%13.25%25.69%23.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%-422%-29%5%4%7%7%5%5%5%5%5%6%6%7%13%5%5%6%7%
Tăng trưởng doanh thu-99.73%-97.16%-72.56%-27.81%-15.68%-14.47%27%-0.52%7.63%6.67%14.71%16.06%22.34%41.02%73.30%-16.58%19.20%59.35%31.87%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.60%-38.67%-294.31%-5.94%-55.63%-13.62%84.08%7.73%-3.90%4.89%6.08%10.16%20.37%23.05%0.45%103.23%19.70%47.73%15.41%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-59.89%-69.43%-29.98%-77.90%3.45%-13.41%2.69%1.42%3.98%49.21%-7.60%46.13%23.35%33.19%102.77%14.25%3.05%-12.08%14.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.10%-12.42%-36.23%6.71%36.20%27.02%29.13%5.82%9.34%3.07%4.81%33.17%9.08%20.84%8.12%12.86%1.97%186.47%6.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-10.19%-21.73%-35.29%-32.34%18.83%1.81%11.27%2.81%5.61%31.31%-3.15%41.20%17.51%27.84%47.02%13.43%2.41%49.54%11.62%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc