CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

8.20
-0.01
(-0.12%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.21
8.20
8.20
8.20
200
12.1K
0K
0x
0.7x
0% # 0%
1.3
270 Bi
33 Mi
6,131
9.5 - 7.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.20 900 8.58 300
7.82 200 8.59 200
7.65 100 8.69 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (12 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.75 (0.95) 23.6%
MSH 48.15 (0.95) 17.9%
TNG 25.70 (0.50) 14.5%
STK 25.50 (0.30) 12.3%
GIL 28.75 (0.25) 10.1%
TTF 3.39 (-0.03) 6.8%
ADS 9.95 (0.07) 3.7%
GDT 28.40 (-0.40) 3.2%
SAV 21.20 (0.20) 2.6%
EVE 11.40 (0.25) 2.4%
TVT 16.10 (0.00) 1.7%
GMC 8.20 (-0.01) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 8.20 -0.01 100 100
10:11 8.20 -0.01 100 200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.61) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,700 (2.05) 0% 70.60 (0.12) 0%
2019 1,900 (1.75) 0% 78 (0.10) 0%
2020 1,300 (1.48) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,240 (1.06) 0% 0 (0.04) 0%
2022 620 (0.29) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 189 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV224135134738,297292,1761,064,7721,474,9831,749,2982,045,3231,610,4751,618,8121,504,0581,409,984
Tổng lợi nhuận trước thuế-473-10,460-7,147-10,281-44,554-85,48055,15564,908134,865141,46282,40575,69682,15874,326
Lợi nhuận sau thuế -4841,240-7,863-10,994-51,945-84,70243,59146,414104,449120,39964,78060,98660,13056,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4841,240-7,863-10,994-51,945-84,70243,59146,346104,465120,93665,69960,98663,45860,497
Tổng tài sản406,522407,931419,093426,704419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070
Tổng nợ9,75510,68026,73026,45726,70087,346124,745564,362545,563630,076613,554604,955581,820389,932
Vốn chủ sở hữu396,767397,252392,363400,247392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |