CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

9.18
0.01
(0.11%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.17
9.19
9.19
9
12,100
12.1k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.3
302 tỷ
33 triệu
22,716
13.3 - 8.1

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 44.00 (1.15) 19.5%
MSH 49.20 (3.20) 16.5%
STK 31.45 (2.05) 13.8%
GIL 33.95 (0.55) 11.4%
TNG 22.50 (0.70) 11.4%
TTF 4.03 (-0.01) 7.7%
ADS 12.95 (0.20) 4.6%
EVE 13.95 (-0.05) 2.9%
GDT 27.20 (1.30) 2.7%
TVT 16.50 (0.05) 1.7%
SAV 15.20 (0.10) 1.5%
GMC 9.18 (0.01) 1.5%
KMR 3.48 (-0.02) 1.0%
X20 10.00 (-0.90) 0.9%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
TDT 7.10 (0.00) 0.8%
SHA 4.50 (-0.01) 0.7%
SVD 2.54 (-0.16) 0.4%
FTM 0.70 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 5,000 9.18 400
8.57 500 9.19 2,200
8.54 2,100 9.20 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:49 9.19 0.02 100 100
13:43 9 -0.17 1,000 1,100
14:10 9.19 0.02 10,400 11,500
14:44 9.18 0.01 600 12,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.61) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,700 (2.05) 0% 70.60 (0.12) 0%
2019 1,900 (1.75) 0% 78 (0.10) 0%
2020 1,300 (1.48) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,240 (1.06) 0% 0 (0.04) 0%
2022 620 (0.29) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 189 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV135134731018,297292,1761,064,7721,474,9831,749,2982,045,3231,610,4751,618,8121,504,0581,409,984
Tổng lợi nhuận trước thuế-10,460-7,147-10,281-11,411-44,554-85,48055,15564,908134,865141,46282,40575,69682,15874,326
Lợi nhuận sau thuế 1,240-7,863-10,994-12,468-51,945-84,70243,59146,414104,449120,39964,78060,98660,13056,908
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,240-7,863-10,994-12,468-51,945-84,70243,59146,346104,465120,93665,69960,98663,45860,497
Tổng tài sản407,931419,093426,704436,776419,078535,392827,3821,222,7901,028,9881,010,674908,284883,468836,542637,070
Tổng nợ10,68026,73026,45723,74726,70087,346124,745564,362545,563630,076613,554604,955581,820389,932
Vốn chủ sở hữu397,252392,363400,247413,029392,378448,046702,637658,428483,425380,597294,730278,513254,722247,137


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc