CTCP Garmex Sài Gòn (gmc)

8.93
-0.44
(-4.70%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.37
9.03
9.35
8.93
6,300
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
12.6
-3.1k
0 lần
-24%
-25%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.7
305 tỷ
33 triệu
22,846
22.2 - 8.7
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
24 tỷ
413 tỷ
5.7%
94.6%
37 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Hàng gia dụng
(Ngành nghề)
#SX Hàng gia dụng - ^SXHGD     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
TCM 46.10 (-2.20) 18.7%
MSH 44.00 (-3.30) 16.5%
STK 34.95 (-0.05) 13.6%
GIL 33.50 (-2.50) 11.6%
TNG 19.90 (-2.20) 11.0%
TTF 4.80 (-0.24) 9.8%
ADS 14.80 (-1.10) 3.3%
EVE 15.15 (-0.95) 3.2%
GDT 28.35 (-0.25) 2.9%
TVT 16.80 (0.00) 1.7%
GMC 8.93 (-0.44) 1.5%
SAV 15.80 (-1.00) 1.4%
KMR 3.51 (-0.14) 1.0%
TDT 7.00 (-0.40) 0.8%
SHA 4.84 (-0.16) 0.8%
TET 29.40 (0.00) 0.8%
X20 9.60 (0.00) 0.8%
SVD 3.36 (-0.09) 0.5%
FTM 0.80 (0.00) 0.2%
MHL 3.30 (0.00) 0.1%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.93 700 9.02 11,600
8.92 100 9.35 200
8.90 400 9.36 4,800
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
8 8

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 9.02 -0.48 400 400
14:13 9.35 -0.15 1,000 1,400
14:16 9.02 -0.48 100 1,500
14:19 8.93 -0.57 4,800 6,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 1,700 (1.61) 0% 68 (0.06) 0%
2018 1,700 (2.05) 0% 70.60 (0.12) 0%
2019 1,900 (1.75) 0% 78 (0.10) 0%
2020 1,300 (1.48) 0% 0 (0.05) 0%
2021 1,240 (1.06) 0% 0 (0.04) 0%
2022 620 (0.29) 0% 0 (-0.07) 0%
2023 189 (0.01) 0% 0 (-0.02) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |