CTCP Gạch ngói Gốm Xây dựng Mỹ Xuân (gmx)

15.50
0.20
(1.31%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV41,80944,04553,80525,15543,158164,814193,391286,796213,997264,729271,099240,509218,927205,054182,738
Giá vốn hàng bán27,75329,94737,28317,00928,042111,992129,097179,657146,758181,561190,089168,496153,270135,994124,672
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV14,05614,09816,5238,14615,11552,82364,273107,13567,23983,16880,99972,01465,65769,01258,066
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,8266,1487,5631,9847,10121,52130,18956,41529,29935,05432,55126,07725,80625,08820,065
Tổng lợi nhuận trước thuế5,4526,1107,5561,9297,06621,04729,80054,99229,40834,31632,14925,92725,81724,67519,919
Lợi nhuận sau thuế 4,3184,8536,0071,5015,61616,67823,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,070
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,3184,8536,0071,5015,61616,67823,63643,58223,44627,06224,58221,00020,77720,58317,070
Tổng tài sản ngắn hạn57,18855,75762,32958,34258,04757,18858,04771,70545,19557,88351,12865,12147,52148,89452,251
Tiền mặt5,9806,0865,8614,5137,5025,9807,50224,82115,71031,60816,18110,94017,44821,4854,854
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho44,87739,73947,16943,81141,76844,87741,76838,09017,85118,84730,57539,07724,61023,50621,994
Tài sản dài hạn103,078103,403105,810107,394109,735103,078109,735116,650111,86984,83080,72067,56764,03260,16159,834
Tài sản cố định29,88832,18334,50336,86939,25529,88839,25568,85257,17350,72154,30954,92345,47840,57146,350
Đầu tư tài chính dài hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0007,0561,5002,537
Tổng tài sản160,266159,160168,140165,736167,782160,266167,782188,355157,064142,713131,848132,688111,553109,055112,085
Tổng nợ43,13939,75152,51745,29148,50843,13948,50873,41250,78149,06245,24950,73332,12330,40236,264
Vốn chủ sở hữu117,128119,409115,623120,445119,275117,128119,275114,943106,28393,65186,59981,95579,43078,65375,821

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.84K2.61K4.82K2.59K5.09K4.62K3.95K3.90K3.87K3.21K2.12K2.05K2.55K2.78K3.65K4.02K5.09K1.87K
Giá cuối kỳ18K17.19K15.12K14.90K15.05K13.98K12.36K12.57K10.81K6.46K4.01K4.52K3.39K2.56K18.50K18.50K18.50K18.50K
Giá / EPS (PE)9.76 (lần)6.58 (lần)3.14 (lần)5.75 (lần)2.96 (lần)3.03 (lần)3.13 (lần)3.22 (lần)2.79 (lần)2.01 (lần)1.89 (lần)2.20 (lần)1.33 (lần)0.92 (lần)5.07 (lần)4.60 (lần)3.64 (lần)9.88 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.99 (lần)0.80 (lần)0.48 (lần)0.63 (lần)0.30 (lần)0.27 (lần)0.27 (lần)0.31 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.15 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)0.11 (lần)0.89 (lần)1 (lần)0.90 (lần)1.38 (lần)
Giá sổ sách12.96K13.19K12.71K11.76K17.60K16.28K15.40K14.93K14.78K14.25K13.37K13.15K13.56K14.39K13.05K12.39K11.54K9.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.39 (lần)1.30 (lần)1.19 (lần)1.27 (lần)0.86 (lần)0.86 (lần)0.80 (lần)0.84 (lần)0.73 (lần)0.45 (lần)0.30 (lần)0.34 (lần)0.25 (lần)0.18 (lần)1.42 (lần)1.49 (lần)1.60 (lần)1.92 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.68%34.60%38.07%28.77%40.56%38.78%49.08%42.60%44.83%46.62%32.71%45.07%31.31%37.54%37.18%37.30%41.23%31.51%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.32%65.40%61.93%71.23%59.44%61.22%50.92%57.40%55.17%53.38%67.29%54.93%68.69%62.46%62.82%62.70%58.77%68.49%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.92%28.91%38.98%32.33%34.38%34.32%38.23%28.80%27.88%32.35%27.86%40.46%36.96%36.58%39.44%20.65%16.59%13.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.83%40.67%63.87%47.78%52.39%52.25%61.90%40.44%38.65%47.83%38.61%67.95%58.64%57.69%65.13%26.03%19.89%15.32%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.08%71.09%61.02%67.67%65.62%65.68%61.77%71.20%72.12%67.65%72.14%59.54%63.04%63.42%60.56%79.34%83.41%86.71%
6/ Thanh toán hiện hành132.57%123.06%103.31%99.45%122.99%112.99%128.36%147.93%160.82%144.09%117.42%111.38%84.71%108.73%102.60%180.57%248.51%237.11%
7/ Thanh toán nhanh28.54%34.51%48.43%60.17%82.95%45.42%51.34%71.32%83.51%83.44%45.91%64.46%15.82%22.77%23.42%43.33%39.18%120.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.86%15.90%35.76%34.57%67.16%35.76%21.56%54.32%70.67%13.39%8.73%6.28%4.33%10.92%3.73%6.71%20.79%69.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.84%115.26%152.26%136.25%185.50%205.61%181.26%196.25%188.03%163.04%145.50%129.91%120.51%100.67%96.29%118.93%148.04%120.93%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn288.20%333.16%399.97%473.50%457.35%530.24%369.33%460.70%419.38%349.73%444.83%288.28%384.86%268.17%258.96%318.89%359.07%383.81%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu140.71%162.14%249.51%201.35%282.68%313.05%293.46%275.62%260.71%241.01%201.68%218.20%191.18%158.75%159%149.89%177.49%139.46%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho249.55%309.08%471.66%822.13%963.34%621.71%431.19%622.80%578.55%566.85%483.07%475.37%313.79%212.16%202.38%229.97%233.24%487.88%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần10.12%12.22%15.20%10.96%10.22%9.07%8.73%9.49%10.04%9.34%7.87%7.15%9.84%12.15%17.58%21.63%24.84%13.95%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)10.41%14.09%23.14%14.93%18.96%18.64%15.83%18.63%18.87%15.23%11.45%9.28%11.85%12.23%16.93%25.73%36.77%16.87%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.24%19.82%37.92%22.06%28.90%28.39%25.62%26.16%26.17%22.51%15.88%15.59%18.80%19.29%27.95%32.42%44.08%19.45%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)15%18%24%16%15%13%12%14%15%14%12%10%15%19%29%39%45%22%
Tăng trưởng doanh thu-14.78%-32.57%34.02%-19.16%-2.35%12.72%9.86%6.77%12.21%27.34%-6.01%10.69%13.49%10.06%11.74%-9.32%52.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-29.44%-45.77%85.88%-13.36%10.09%17.06%1.07%0.94%20.58%51.10%3.53%-19.56%-8.13%-23.93%-9.19%-21.03%171.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-11.07%-33.92%44.57%3.50%8.43%-10.81%57.93%5.66%-16.16%31.98%-42.22%12.39%-4.22%-2.36%163.55%40.52%55.57%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.80%3.77%8.15%13.49%8.14%5.67%3.18%0.99%3.74%6.56%1.69%-3.02%-5.76%10.23%5.34%7.37%19.85%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.48%-10.92%19.92%10.06%8.24%-0.63%18.95%2.29%-2.70%13.64%-16.07%2.68%-5.20%5.26%38.02%12.87%24.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |