CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

31
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV78,06037,13518,97722,68851,075156,859124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160
Giá vốn hàng bán20,11317,31514,72117,21919,15069,36972,54680,74271,30061,27261,01360,55763,48661,32358,992
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV57,94719,8204,2565,46931,92587,49151,82093,53378,66563,70546,11456,29590,54873,32869,168
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh51,25917,8692,9781,29729,10773,40238,35374,20456,22333,15510,33915,50849,09524,86614,805
Tổng lợi nhuận trước thuế51,32617,8652,9781,29729,10773,46538,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,974
Lợi nhuận sau thuế 48,76016,9712,8121,23227,59769,77536,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,974
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ48,76016,9712,8121,23227,59769,77536,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,974
Tổng tài sản ngắn hạn132,12767,383115,140124,781136,849132,127127,570167,624145,77775,59945,70630,45924,78224,13125,364
Tiền mặt15,24412,51825,79017,11113,28415,24415,36978,6218,19432,49319,95511,5208,1483,4107,220
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,69322,66067,55179,51549,5154,69347,4302,3193,830
Hàng tồn kho464464464464464464464464464464464375274184210
Tài sản dài hạn630,556612,264613,564602,799593,471630,556602,415511,368496,119513,200540,541575,838600,929636,097669,335
Tài sản cố định619,295348,227356,020365,043373,709619,295373,709408,904448,889484,539519,832555,144584,025618,996654,291
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản762,683679,647728,704727,580730,320762,683729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699
Tổng nợ253,658219,254285,448230,012233,824253,658233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029
Vốn chủ sở hữu509,025460,393443,256497,568496,496509,025496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.44K1.27K2.30K1.93K1.12K0.33K0.19K1.63K0.86K0.56K0.30K0.02KK
Giá cuối kỳ24K15.22K12.49K11.38K7.16K7.58K9.44K9.69K7.58K6.91KKKK
Giá / EPS (PE)9.82 (lần)12 (lần)5.44 (lần)5.91 (lần)6.42 (lần)23.05 (lần)50.12 (lần)5.95 (lần)8.78 (lần)12.36 (lần) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.37 (lần)3.50 (lần)2.05 (lần)2.17 (lần)1.64 (lần)2.02 (lần)2.31 (lần)1.80 (lần)1.61 (lần)1.54 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)1,000 (lần)
Giá sổ sách17.82K17.38K17.11K15.26K13.39K12.26K11.93K11.81K10.20K9.34K9.05K8.76K8.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.35 (lần)0.88 (lần)0.73 (lần)0.75 (lần)0.53 (lần)0.62 (lần)0.79 (lần)0.82 (lần)0.74 (lần)0.74 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.32%17.48%24.69%22.71%12.84%7.80%5.02%3.96%3.65%3.65%2.52%2.89%1.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.68%82.52%75.31%77.29%87.16%92.20%94.98%96.04%96.35%96.35%97.48%97.11%98.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn33.26%32.01%28.03%32.10%35.05%40.29%43.81%46.09%55.88%61.61%64.28%66.49%67.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu49.83%47.07%38.95%47.27%53.96%67.47%77.97%85.51%126.63%160.51%179.99%198.42%207.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn66.74%67.99%71.97%67.90%64.95%59.71%56.19%53.91%44.12%38.39%35.72%33.51%32.57%
6/ Thanh toán hiện hành146.90%180.12%308.52%213.55%132.37%103.57%86.91%11.45%8.93%31.56%17.17%16.32%9.22%
7/ Thanh toán nhanh146.38%179.46%307.66%212.87%131.56%102.52%85.84%11.32%8.86%31.30%17.13%16.16%9.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn16.95%21.70%144.70%12%56.89%45.22%32.87%3.76%1.26%8.98%1.98%2.20%2.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản20.57%17.04%25.67%23.36%21.23%18.27%19.27%24.62%20.39%18.45%15.26%13.56%9.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn118.72%97.49%103.97%102.87%165.31%234.38%383.64%621.55%558%505.28%604.81%468.56%466.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu30.82%25.06%35.66%34.41%32.68%30.60%34.30%45.67%46.22%48.06%42.73%40.45%28.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho14,950.22%15,634.91%17,401.29%15,366.38%13,205.17%13,149.35%16,148.53%23,170.07%33,327.72%28,091.43%139,960.53%21,312.26%18,784.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần44.48%29.14%37.62%36.69%25.48%8.77%4.60%30.21%18.31%12.46%7.71%0.55%-23.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.15%4.96%9.66%8.57%5.41%1.60%0.89%7.44%3.73%2.30%1.18%0.07%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.71%7.30%13.42%12.62%8.33%2.68%1.58%13.80%8.46%5.99%3.29%0.22%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)101%50%81%77%52%15%9%73%40%27%16%1%-54%
Tăng trưởng doanh thu26.13%-28.64%16.21%20%16.66%-8.32%-24.14%14.39%5.06%15.99%9.22%42.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận92.55%-44.73%19.15%72.77%239.09%74.57%-88.44%88.81%54.31%87.51%1,429.44%-103.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.56%22.76%-7.63%-0.15%-12.63%-11.08%-7.90%-21.82%-13.81%-8.05%-6.20%-3.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.56%1.57%12.12%13.96%9.25%2.76%1%15.78%9.24%3.12%3.41%0.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.48%7.51%5.78%9.02%0.44%-3.31%-3.10%-5.23%-4.96%-4.06%-2.98%-2.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |