CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

22.50
1.30
(6.13%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV22,68851,07525,53614,74633,009124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160110,493
Giá vốn hàng bán17,21919,15016,80218,37218,22172,54680,74271,30061,27261,01360,55763,48661,32358,99253,185
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,46931,9258,734-3,62614,78851,82093,53378,66563,70546,11456,29590,54873,32869,16857,308
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,29729,1075,354-5,4219,46438,35374,20456,22333,15510,33915,50849,09524,86614,8057,473
Tổng lợi nhuận trước thuế1,29729,1075,354-5,5449,46438,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế 1,23227,5975,086-5,2788,99136,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,23227,5975,086-5,2788,99136,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Tổng tài sản ngắn hạn124,781136,849121,505149,018160,548127,570167,624145,77775,59945,70630,45924,78224,13125,36418,269
Tiền mặt17,11113,2846,45240,48721,04615,36978,6218,19432,49319,95511,5208,1483,4107,2202,110
Đầu tư tài chính ngắn hạn79,51549,51549,45652,41254,31247,4302,3193,830
Hàng tồn kho46446446446446446446446446446437527418421038
Tài sản dài hạn602,799593,471563,881551,885548,643602,415511,368496,119513,200540,541575,838600,929636,097669,335705,824
Tài sản cố định365,043373,709382,698391,157399,890373,709408,904448,889484,539519,832555,144584,025618,996654,291687,604
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản727,580730,320685,386700,903709,191729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092
Tổng nợ230,012233,824216,487208,528211,538233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029465,482
Vốn chủ sở hữu497,568496,496468,899492,375497,653496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670258,610

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1K1.27K2.30K1.93K1.12K0.33K0.19K1.63K0.86K0.56K0.30K0.02KK
Giá cuối kỳ21.30K16.60K13.62K12.40K7.81K8.27K10.29K10.57K8.27K7.53KKKK
Giá / EPS (PE)21.24 (lần)13.08 (lần)5.93 (lần)6.44 (lần)7 (lần)25.15 (lần)54.63 (lần)6.49 (lần)9.58 (lần)13.46 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.42K17.38K17.11K15.26K13.39K12.26K11.93K11.81K10.20K9.34K9.05K8.76K8.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.22 (lần)0.96 (lần)0.80 (lần)0.81 (lần)0.58 (lần)0.67 (lần)0.86 (lần)0.90 (lần)0.81 (lần)0.81 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản17.15%17.48%24.69%22.71%12.84%7.80%5.02%3.96%3.65%3.65%2.52%2.89%1.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản82.85%82.52%75.31%77.29%87.16%92.20%94.98%96.04%96.35%96.35%97.48%97.11%98.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn31.61%32.01%28.03%32.10%35.05%40.29%43.81%46.09%55.88%61.61%64.28%66.49%67.43%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu46.23%47.07%38.95%47.27%53.96%67.47%77.97%85.51%126.63%160.51%179.99%198.42%207.01%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn68.39%67.99%71.97%67.90%64.95%59.71%56.19%53.91%44.12%38.39%35.72%33.51%32.57%
6/ Thanh toán hiện hành211.14%180.12%308.52%213.55%132.37%103.57%86.91%11.45%8.93%31.56%17.17%16.32%9.22%
7/ Thanh toán nhanh210.35%179.46%307.66%212.87%131.56%102.52%85.84%11.32%8.86%31.30%17.13%16.16%9.12%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn28.95%21.70%144.70%12%56.89%45.22%32.87%3.76%1.26%8.98%1.98%2.20%2.70%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.67%17.04%25.67%23.36%21.23%18.27%19.27%24.62%20.39%18.45%15.26%13.56%9.24%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn91.40%97.49%103.97%102.87%165.31%234.38%383.64%621.55%558%505.28%604.81%468.56%466.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.92%25.06%35.66%34.41%32.68%30.60%34.30%45.67%46.22%48.06%42.73%40.45%28.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho15,418.75%15,634.91%17,401.29%15,366.38%13,205.17%13,149.35%16,148.53%23,170.07%33,327.72%28,091.43%139,960.53%21,312.26%18,784.05%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần25.11%29.14%37.62%36.69%25.48%8.77%4.60%30.21%18.31%12.46%7.71%0.55%-23.58%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.94%4.96%9.66%8.57%5.41%1.60%0.89%7.44%3.73%2.30%1.18%0.07%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.76%7.30%13.42%12.62%8.33%2.68%1.58%13.80%8.46%5.99%3.29%0.22%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)40%50%81%77%52%15%9%73%40%27%16%1%-54%
Tăng trưởng doanh thu-34.30%-28.64%16.21%20%16.66%-8.32%-24.14%14.39%5.06%15.99%9.22%42.99%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.04%-44.73%19.15%72.77%239.09%74.57%-88.44%88.81%54.31%87.51%1,429.44%-103.34%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.73%22.76%-7.63%-0.15%-12.63%-11.08%-7.90%-21.82%-13.81%-8.05%-6.20%-3.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-0.02%1.57%12.12%13.96%9.25%2.76%1%15.78%9.24%3.12%3.41%0.22%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.59%7.51%5.78%9.02%0.44%-3.31%-3.10%-5.23%-4.96%-4.06%-2.98%-2.58%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc