CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

24.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
24.50
0
0
0
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
17.2
1.8k
8.6 lần
7%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.9
443 tỷ
29 triệu
9,536
17.8 - 10.2
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
208 tỷ
492 tỷ
42.4%
70.2%
38 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (43 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 11.60 (0.10) 21.8%
DNH 44.00 (0.00) 14.7%
VSH 43.50 (0.00) 7.9%
DTK 10.60 (-0.40) 5.8%
NT2 24.50 (0.40) 5.6%
HND 14.20 (0.30) 5.5%
QTP 15.30 (0.20) 5.5%
PPC 13.95 (0.05) 3.5%
TMP 57.20 (3.70) 3.0%
PGD 38.40 (0.50) 2.7%
CHP 23.30 (0.00) 2.7%
SHP 29.50 (0.10) 2.4%
VPD 23.80 (0.60) 2.0%
TBC 38.00 (0.00) 1.9%
ND2 28.50 (-2.40) 1.2%
SBA 23.30 (0.00) 1.1%
S4A 35.30 (2.30) 1.1%
SEB 42.50 (0.00) 1.0%
SJD 19.00 (0.10) 1.0%
GHC 26.10 (0.40) 1.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATO 0 ATO 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 96.71 (0.15) 0% 0.01 (0.05) 332%
2018 124.01 (0.12) 0% 10.90 (0.01) 0%
2019 128.51 (0.11) 0% 18.60 (0.01) 0%
2020 122.34 (0.13) 0% 14.80 (0.03) 0%
2021 119.75 (0.15) 0% 10.09 (0.06) 1%
2022 121.98 (0.17) 0% 15.93 (0.07) 0%
2023 131.27 (0.05) 0% 19.24 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |