CTCP Thủy điện Hương Sơn (gsm)

21.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
21.50
21.50
21.50
21.50
0
15.5K
1.3K
16.7x
1.4x
5% # 8%
2.9
614 Bi
29 Mi
2,360
23.7 - 14.9

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
21.50 100 22.00 200
21.40 100 22.90 100
21.30 500 23.00 400
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Năng lượng Điện/Khí/
(Nhóm họ)
#Năng lượng Điện/Khí/ - ^NANGLUONG     (20 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
POW 12.35 (-0.10) 23.4%
DNH 50.00 (0.00) 17.0%
VSH 50.00 (-0.50) 9.4%
DTK 12.10 (0.00) 6.6%
HND 13.50 (0.10) 5.4%
QTP 14.00 (0.00) 5.1%
NT2 19.20 (0.05) 4.4%
CHP 32.95 (-0.05) 3.9%
TMP 69.00 (0.00) 3.9%
PPC 12.35 (-0.10) 3.3%
SHP 34.45 (0.00) 2.8%
PGD 32.60 (-0.10) 2.6%
VPD 27.00 (-0.40) 2.3%
TBC 41.00 (0.00) 2.1%
SBA 30.00 (-0.50) 1.5%
ND2 35.00 (0.20) 1.4%
PGS 32.30 (0.00) 1.3%
S4A 36.50 (0.00) 1.2%
SEB 47.50 (0.00) 1.2%
GHC 31.00 (-0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 96.71 (0.15) 0% 0.01 (0.05) 332%
2018 124.01 (0.12) 0% 10.90 (0.01) 0%
2019 128.51 (0.11) 0% 18.60 (0.01) 0%
2020 122.34 (0.13) 0% 14.80 (0.03) 0%
2021 119.75 (0.15) 0% 10.09 (0.06) 1%
2022 121.98 (0.17) 0% 15.93 (0.07) 0%
2023 131.27 (0.05) 0% 19.24 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV18,97722,68851,07525,536124,366174,275149,966124,976107,127116,853154,033134,651128,160110,493
Tổng lợi nhuận trước thuế2,9781,29729,1075,35438,23069,41358,03333,09610,0685,83049,56624,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế 2,8121,23227,5975,08636,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,8121,23227,5975,08636,23765,56055,02331,8479,3925,38046,54124,64915,9748,519
Tổng tài sản728,704727,580730,320685,386729,985678,992641,896588,799586,247606,296625,711660,228694,699724,092
Tổng nợ285,448230,012233,824216,487233,649190,331206,047206,353236,185265,626288,421368,909428,029465,482
Vốn chủ sở hữu443,256497,568496,496468,899496,336488,662435,849382,446350,062340,670337,290291,319266,670258,610


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |