CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

25.90
0.60
(2.37%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,30121,15119,57421,28121,09687,30785,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
Giá vốn hàng bán16,96113,65611,13113,39512,85655,14461,81083,812105,01199,853126,564152,479130,478142,365165,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8,3407,4968,4427,8868,24032,16324,08429,17035,17928,24840,39940,27148,08930,50641,104
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,746-3,756-4,718-3,552288-16,772-20,068-9,124-10,386-10,3051,6891,40612,574-12,2035,035
Tổng lợi nhuận trước thuế-4,956-3,609-4,540-3,449411-16,553-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
Lợi nhuận sau thuế -5,052-3,674-4,583-3,501310-16,809-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-3,507-2,379-3,693-2,070252-11,648-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812
Tổng tài sản ngắn hạn100,790105,291104,821116,12374,946100,79064,239131,24695,362109,95079,46677,27059,68573,38084,460
Tiền mặt34,90041,71640,88856,97610,48534,90010,48545,8424,8286,8514,2503,8885,2015,4339,373
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,30038,50038,50038,20038,20038,30038,20056,00036,00036,20036,50035,00035,00039,500
Hàng tồn kho3,1011,7352,3521,9061,9163,1011,91613,34526,11341,08313,14213,06914,61111,19911,670
Tài sản dài hạn180,307180,708174,953167,274149,303180,307158,561120,840122,209132,136139,333136,289129,380146,143158,529
Tài sản cố định46,89648,03448,65249,78750,94246,89650,94255,60260,08363,86754,02959,18064,58376,25784,153
Đầu tư tài chính dài hạn2,6242,6242,6242,8372,8542,6242,8372,9035,1496,2267,1147,24650,6796,44819,116
Tổng tài sản281,096286,000279,774283,397224,249281,096222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Tổng nợ135,477135,328127,514125,57580,193135,47788,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
Vốn chủ sở hữu145,619150,671152,260157,822144,056145,619134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.18K0.19K0.86KK0.40K
Giá cuối kỳ17.40K26K21.30K24.80K15.90K16.20K65.60K28.65K10K10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)90.49 (lần)352.56 (lần)33.45 (lần) (lần)24.95 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.89 (lần)4.38 (lần)2.73 (lần)2.56 (lần)1.80 (lần)1.41 (lần)4.93 (lần)2.33 (lần)0.84 (lần)0.70 (lần)
Giá sổ sách10.04K9.25K10.68K9.82K10.35K10.28K10.09K10.21K9.32K11.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.73 (lần)2.81 (lần)1.99 (lần)2.53 (lần)1.54 (lần)1.58 (lần)6.50 (lần)2.81 (lần)1.07 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản35.86%28.83%52.06%43.83%45.42%36.32%36.18%31.57%33.43%34.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản64.14%71.17%47.94%56.17%54.58%63.68%63.82%68.43%66.57%65.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn48.20%39.79%38.58%34.57%37.99%31.88%31.49%21.67%38.44%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu93.04%66.09%62.81%52.83%61.26%46.79%45.96%27.66%62.44%45.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn51.80%60.21%61.42%65.43%62.01%68.12%68.51%78.33%61.56%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành91.21%98.69%201.59%218.98%187.74%227.34%268.42%187.01%145.91%185.51%
7/ Thanh toán nhanh88.41%95.74%181.10%159.02%117.59%189.74%223.02%141.23%123.64%159.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn31.58%16.11%70.41%11.09%11.70%12.16%13.51%16.30%10.80%20.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản31.06%38.60%44.90%64.53%52.97%76.31%90.33%94.51%78.77%84.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn86.62%133.87%86.24%147.22%116.62%210.12%249.66%299.37%235.64%244.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu59.96%64.11%73.10%98.61%85.41%112.02%131.85%120.65%127.95%123.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,778.27%3,225.99%628.04%402.14%243.05%963.05%1,166.72%893.01%1,271.23%1,415.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-13.34%-21.67%-7.04%-4.04%-6.21%1.55%1.40%6.95%-7.90%2.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%1.19%1.26%6.57%%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%1.74%1.84%8.38%%3.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-21%-30%-10%-5%-8%2%2%10%-10%4%
Tăng trưởng doanh thu1.53%-24.03%-19.38%9.49%-23.21%-13.44%7.97%3.33%-16.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-37.51%133.81%40.48%-28.72%-406.70%-3.78%-78.27%-190.95%-334.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả52.81%-8.83%29.31%-18.22%31.86%3.72%64.15%-51.45%11.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu8.55%-13.36%8.76%-5.17%0.72%1.87%-1.20%9.59%-19.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản26.17%-11.62%15.86%-10.13%10.64%2.45%12.96%-13.88%-9.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |