CTCP Thực phẩm Hà Nội (haf)

19
0.60
(3.26%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV21,28121,09619,27721,36324,25885,994113,188140,389128,224166,976192,912178,677172,913206,313
Giá vốn hàng bán13,39512,85611,42519,56317,96561,81083,812105,01199,853126,564152,479130,478142,365165,141
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,8868,2407,8531,8006,19324,08429,17035,17928,24840,39940,27148,08930,50641,104
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-3,552288-1,022-7,326-2,996-20,068-9,124-10,386-10,3051,6891,40612,574-12,2035,035
Tổng lợi nhuận trước thuế-3,449411-546-6,967-3,141-20,155-8,891-6,942-7,7674,1614,11213,134-15,6107,521
Lợi nhuận sau thuế -3,501310-654-7,069-3,246-20,571-9,197-7,168-8,0383,1263,14712,418-16,0665,767
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-2,070252-280-6,774-2,730-18,639-7,972-5,675-7,9622,5962,69812,418-13,6545,812
Tổng tài sản ngắn hạn116,12374,94684,22192,786116,47464,239131,24695,362109,95079,46677,27059,68573,38084,460
Tiền mặt56,97610,48523,77536,21343,01510,48545,8424,8286,8514,2503,8885,2015,4339,373
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,20038,20038,50037,50037,50038,20056,00036,00036,20036,50035,00035,00039,500
Hàng tồn kho1,9061,9161,4011,7339,4481,91613,34526,11341,08313,14213,06914,61111,19911,670
Tài sản dài hạn167,274149,303149,503133,797118,540158,561120,840122,209132,136139,333136,289129,380146,143158,529
Tài sản cố định49,78750,94252,09853,25454,42050,94255,60260,08363,86754,02959,18064,58376,25784,153
Đầu tư tài chính dài hạn2,8372,8542,9032,8542,9032,8372,9035,1496,2267,1147,24650,6796,44819,116
Tổng tài sản283,397224,249233,724226,583235,013222,800252,086217,571242,087218,799213,559189,064219,523242,989
Tổng nợ125,57580,19389,92982,18383,54488,65697,24775,20691,96669,74667,24540,96684,38575,574
Vốn chủ sở hữu157,822144,056143,795144,400151,470134,145154,839142,364150,121149,053146,314148,098135,138167,415

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKKKK0.18K0.19K0.86KK0.40K
Giá cuối kỳ20K26K21.30K24.80K15.90K16.20K65.60K28.65K10K10K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)90.49 (lần)352.56 (lần)33.45 (lần) (lần)24.95 (lần)
Giá sổ sách10.88K9.25K10.68K9.82K10.35K10.28K10.09K10.21K9.32K11.55K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)2.81 (lần)1.99 (lần)2.53 (lần)1.54 (lần)1.58 (lần)6.50 (lần)2.81 (lần)1.07 (lần)0.87 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.98%28.83%52.06%43.83%45.42%36.32%36.18%31.57%33.43%34.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.02%71.17%47.94%56.17%54.58%63.68%63.82%68.43%66.57%65.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.31%39.79%38.58%34.57%37.99%31.88%31.49%21.67%38.44%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.57%66.09%62.81%52.83%61.26%46.79%45.96%27.66%62.44%45.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.69%60.21%61.42%65.43%62.01%68.12%68.51%78.33%61.56%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành114.09%98.69%201.59%218.98%187.74%227.34%268.42%187.01%145.91%185.51%
7/ Thanh toán nhanh112.22%95.74%181.10%159.02%117.59%189.74%223.02%141.23%123.64%159.88%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn55.98%16.11%70.41%11.09%11.70%12.16%13.51%16.30%10.80%20.59%
9/ Vòng quay Tổng tài sản29.29%38.60%44.90%64.53%52.97%76.31%90.33%94.51%78.77%84.91%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.49%133.87%86.24%147.22%116.62%210.12%249.66%299.37%235.64%244.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu52.60%64.11%73.10%98.61%85.41%112.02%131.85%120.65%127.95%123.23%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,003.10%3,225.99%628.04%402.14%243.05%963.05%1,166.72%893.01%1,271.23%1,415.09%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-10.69%-21.67%-7.04%-4.04%-6.21%1.55%1.40%6.95%-7.90%2.82%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%%%1.19%1.26%6.57%%2.39%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%%%1.74%1.84%8.38%%3.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-15%-30%-10%-5%-8%2%2%10%-10%4%
Tăng trưởng doanh thu-27.49%-24.03%-19.38%9.49%-23.21%-13.44%7.97%3.33%-16.19%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.69%133.81%40.48%-28.72%-406.70%-3.78%-78.27%-190.95%-334.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả50.31%-8.83%29.31%-18.22%31.86%3.72%64.15%-51.45%11.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.19%-13.36%8.76%-5.17%0.72%1.87%-1.20%9.59%-19.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản20.59%-11.62%15.86%-10.13%10.64%2.45%12.96%-13.88%-9.66%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc