CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

6.70
-0.20
(-2.90%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,050677112,356127,138113,991181,420
Giá vốn hàng bán82846089,525103,91095,637162,207
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV22321722,83123,22818,35519,213
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,3547,56418,6318,8217,10219,864
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3568,45818,7938,5627,11619,534
Lợi nhuận sau thuế 1,8686,40113,8625,1805,42714,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8686,40113,8625,1805,42714,834
Tổng tài sản ngắn hạn163,415176,761187,373280,816222,370163,415176,761187,373280,816222,370265,500413,019518,958486,291
Tiền mặt2,8782,8526,68536,36139,5902,8782,8526,68536,36139,59016,27329,37625,6479,837
Đầu tư tài chính ngắn hạn138,610108,500157,29231,16514,116138,610108,500157,29231,16514,11611,38415,00096,447
Hàng tồn kho16,27816,27516,265107,000159,22316,27816,27516,265107,000159,223237,800359,565364,082228,844
Tài sản dài hạn8,2998,5748,93310,83822,8268,2998,5748,93310,83822,82626,38327,83631,1689,655
Tài sản cố định2294576861,0611,7972294576861,0611,7971,1641,7542,4573,295
Đầu tư tài chính dài hạn3,0933,0003,0003,0933,0003,000
Tổng tài sản171,714185,334196,306291,653245,195171,714185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
Tổng nợ60,17462,26366,582168,689117,97060,17462,26366,582168,689117,970158,217311,812411,677362,151
Vốn chủ sở hữu111,540123,072129,725122,965127,225111,540123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.19K0.64K1.39K0.52K0.54K1.48K1.33K1.32K
Giá cuối kỳ8.10K7.94K5.08K9.57K5.10K4.24KKK
Giá / EPS (PE)43.36 (lần)12.40 (lần)3.66 (lần)18.47 (lần)9.40 (lần)2.86 (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)77.14 (lần)117.28 (lần)0.45 (lần)0.75 (lần)0.45 (lần)0.23 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.15K12.31K12.97K12.30K12.72K13.37K13.25K14.42K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.65 (lần)0.39 (lần)0.78 (lần)0.40 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.17%95.37%95.45%96.28%90.69%90.96%98.31%99.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.83%4.63%4.55%3.72%9.31%9.04%1.69%0.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.04%33.60%33.92%57.84%48.11%54.21%74.96%61.46%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.95%50.59%51.33%137.18%92.73%118.37%299.44%159.46%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.96%66.41%66.08%42.16%51.89%45.79%25.04%38.54%
6/ Thanh toán hiện hành334.61%349.61%343.72%179.72%221.76%232.95%210.01%247.78%
7/ Thanh toán nhanh301.28%317.42%313.88%111.24%62.97%24.30%95.57%56.83%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn5.89%5.64%12.26%23.27%39.48%14.28%2.57%2.79%
9/ Vòng quay Tổng tài sản0.61%0.37%57.24%43.59%46.49%62.16%18.75%24.68%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn0.64%0.38%59.96%45.27%51.26%68.33%19.07%24.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu0.94%0.55%86.61%103.39%89.60%135.73%74.89%64.04%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5.09%2.83%550.42%97.11%60.06%68.21%27.95%27.31%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần177.90%945.49%12.34%4.07%4.76%8.18%13.38%14.25%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.09%3.45%7.06%1.78%2.21%5.08%2.51%3.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.67%5.20%10.69%4.21%4.27%11.10%10.02%9.12%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)226%1,392%15%5%6%9%17%17%
Tăng trưởng doanh thu55.10%-99.40%-11.63%11.53%-37.17%%7.48%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-70.82%-53.82%167.61%-4.55%-63.42%%0.94%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-3.36%-6.49%-60.53%42.99%-25.44%%72.59%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-9.37%-5.13%5.50%-3.35%-4.82%%-8.09%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-7.35%-5.59%-32.69%18.95%-16%%41.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |