CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

9.60
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.60
9.40
9.90
9.10
21,600
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
13.0
1.4k
6 lần
7%
11%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
1.3
83 tỷ
10 triệu
4,780
11.5 - 5.0
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
67 tỷ
130 tỷ
51.3%
66.1%
7 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 77.20 (0.20) 16.1%
VGI 24.00 (0.10) 7.1%
BSR 21.50 (0.50) 6.3%
MCH 77.00 (-1.90) 5.5%
VEA 37.70 (0.10) 4.8%
PGV 26.00 (-0.65) 2.9%
FOX 70.70 (0.00) 2.2%
MVN 20.80 (1.40) 2.1%
VEF 128.00 (5.80) 2.0%
MSR 20.40 (1.50) 1.9%
VSF 37.50 (-1.00) 1.9%
QNS 50.30 (0.40) 1.7%
DNH 42.50 (0.00) 1.7%
SSH 64.20 (0.00) 1.5%
OIL 10.90 (-0.10) 1.2%
SNZ 28.20 (-0.50) 1.0%
IDP 180.00 (0.00) 1.0%
MML 28.50 (0.00) 0.9%
CTR 77.60 (1.80) 0.9%
PGB 28.20 (-0.10) 0.8%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.60 4,800 9.90 6,700
9.40 6,800 10.00 2,600
9.30 2,100 10.30 1,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:21 9.50 -1.10 3,300 3,300
09:26 9.20 -1.40 500 3,800
09:27 9.20 -1.40 400 4,200
09:32 9.30 -1.30 200 4,400
09:33 9.30 -1.30 500 4,900
09:34 9.20 -1.40 2,100 7,000
09:36 9.20 -1.40 200 7,200
09:37 9.20 -1.40 200 7,400
09:39 9.20 -1.40 300 7,700
09:41 9.10 -1.50 1,000 8,700
09:42 9.20 -1.40 500 9,200
09:45 9.20 -1.40 100 9,300
09:47 9.30 -1.30 200 9,500
09:50 9.30 -1.30 400 9,900
09:55 9.40 -1.20 100 10,000
09:59 9.40 -1.20 2,000 12,000
10:24 9.40 -1.20 6,900 18,900
10:35 9.40 -1.20 500 19,400
10:48 9.40 -1.20 100 19,500
10:52 9.80 -0.80 200 19,700
10:53 9.90 -0.70 1,000 20,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.18) 0% 9.11 (0.01) 0%
2020 165.10 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130 (0.13) 0% 5.76 (0.01) 0%
2022 112 (0) 0% 0 (0) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |