CTCP Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị HUD8 (hd8)

6.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6.90
6.80
6.90
6.80
8,000
11.2K
0.2K
42.1x
0.7x
1% # 2%
0.9
80 Bi
10 Mi
2,086
10 - 8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.70 200 7.00 100
6.60 200 7.10 100
6.50 100 7.30 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 73.50 (-0.40) 23.2%
ACV 54.50 (-0.20) 22.1%
MCH 216.70 (-4.20) 13.6%
MVN 46.20 (0.00) 7.6%
BSR 15.25 (-0.20) 5.6%
VEA 34.90 (-0.10) 5.5%
FOX 67.00 (1.10) 4.9%
VEF 136.60 (0.50) 3.8%
SSH 80.00 (1.00) 3.6%
PGV 19.70 (0.35) 2.3%
MSR 24.90 (-0.30) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 45.30 (0.20) 1.8%
VSF 26.00 (0.00) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.80 -0.10 2,000 2,000
09:11 6.80 -0.10 400 2,400
10:10 6.80 -0.10 700 3,100
10:39 6.80 -0.10 1,900 5,000
10:40 6.90 0 3,000 8,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 0 (0.18) 0% 9.11 (0.01) 0%
2020 165.10 (0.11) 0% 0 (0.01) 0%
2021 130 (0.13) 0% 5.76 (0.01) 0%
2022 112 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV1,050677112,356127,138113,991181,420
Tổng lợi nhuận trước thuế2,3568,45818,7938,5627,11619,534
Lợi nhuận sau thuế 1,8686,40113,8625,1805,42714,834
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,8686,40113,8625,1805,42714,834
Tổng tài sản171,714185,334196,306291,653171,714185,334196,306291,653245,195291,883440,854550,126495,946
Tổng nợ60,17462,26366,582168,68960,17462,26366,582168,689117,970158,217311,812411,677362,151
Vốn chủ sở hữu111,540123,072129,725122,965111,540123,072129,725122,965127,225133,666129,042138,449133,795


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |