Công ty cổ phần Giống cây trồng Hải Dương (hds)

8.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 2
2015
Qúy 4
2014
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2014Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV33,45131,51014,74417,66818,610
Giá vốn hàng bán22,31225,2765,9778,30811,133
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,5434,8073,8464,8752,444
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh97150-3,600-2,307-3,433
Tổng lợi nhuận trước thuế97203-2,922-2,359-2,957
Lợi nhuận sau thuế 97158-2,922-2,359-2,957
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ97158-2,922-2,359-2,957
Tổng tài sản ngắn hạn11,86214,11115,62951,90447,33511,86214,11115,62947,33548,583
Tiền mặt62283521224,84420,42462283521220,42425,943
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho7,7377,4239,1769,8109,1277,7377,4239,1769,1274,007
Tài sản dài hạn42,56631,48832,62227,76927,98842,56631,48832,62227,98819,482
Tài sản cố định39,30327,89229,03226,76826,97939,30327,89229,03226,97918,891
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản54,42945,59948,25179,67275,32254,42945,59948,25175,32268,064
Tổng nợ14,6552,9043,19716,27712,80314,6552,9043,19712,80313,169
Vốn chủ sở hữu39,77442,69645,05463,39562,52039,77442,69645,05462,52054,895

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK
Giá cuối kỳ8.30K8.30K8.30K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)2.91 (lần)2.43 (lần)2.30 (lần)
Giá sổ sách7.70K8.27K8.73K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.08 (lần)1 (lần)0.95 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản21.79%30.95%32.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản78.20%69.05%67.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn26.92%6.37%6.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu36.85%6.80%7.10%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn73.08%93.63%93.37%
6/ Thanh toán hiện hành675.13%485.92%502.86%
7/ Thanh toán nhanh234.78%230.30%207.63%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn35.40%28.75%6.82%
9/ Vòng quay Tổng tài sản27.09%38.75%38.57%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn124.30%125.21%119.07%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu37.07%41.38%41.31%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho77.25%111.92%121.33%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-19.82%-13.35%-15.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-49%-28%-27%
Tăng trưởng doanh thu-16.55%-5.06%%
Tăng trưởng Lợi nhuận23.87%-20.22%%
Tăng trưởng Nợ phải trả404.65%-9.16%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.84%-5.23%%
Tăng trưởng Tổng tài sản19.36%-5.50%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |