CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

12.80
0.80
(6.67%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV528,340492,694437,899411,663356,7571,870,5961,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Giá vốn hàng bán512,011482,445419,062398,969346,1431,812,4871,040,653871,376729,784434,043332,139218,052124,358100,897
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,32910,12418,83712,69410,61457,98368,68173,96261,60145,48536,02927,42316,3818,792
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh8,0294,21312,3597,3211,08931,92229,56050,58940,83428,16420,67914,2807,446115
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2003,95712,3047,3451,18431,80531,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 6,7083,1989,9205,86319225,69024,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6652,3098,2725,419-1,12320,66520,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản ngắn hạn1,160,4161,119,836979,321671,143548,5571,160,416548,557527,558433,820264,659206,759133,296129,260
Tiền mặt16,22122,87938,23416,07113,14916,22113,1492,1437,68610,7645,3762,4742,865
Đầu tư tài chính ngắn hạn207,153209,695196,816132,128119,995207,153119,99539,02013,5001,0001,1004,443
Hàng tồn kho353,502333,175180,049177,321170,365353,502170,365102,57267,27656,26666,64464,86756,701
Tài sản dài hạn1,725,3771,659,9901,578,4881,547,0071,529,5291,725,3771,529,529459,985265,895235,574174,148136,879137,858
Tài sản cố định220,867150,424141,018145,797150,967220,867150,967159,176162,278174,092135,454107,718108,968
Đầu tư tài chính dài hạn39,74838,25638,55638,00573,00539,74873,00535,71933,23531,31014,600
Tổng tài sản2,885,7932,779,8262,557,8082,218,1502,078,0862,885,7932,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,853,6291,752,5171,533,6181,398,2141,313,0381,853,6291,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,032,1651,027,3081,024,190819,936765,0481,032,165765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.24K0.34K1.22K1.13K1.20K0.81K1.04K0.84K
Giá cuối kỳ8.25K9.77K7.51K11.73K11.51K10.02K10.87K15K
Giá / EPS (PE)34.55 (lần)28.91 (lần)6.18 (lần)10.40 (lần)9.61 (lần)12.40 (lần)10.41 (lần)17.82 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.38 (lần)0.55 (lần)0.24 (lần)0.45 (lần)0.43 (lần)0.49 (lần)0.44 (lần)1.07 (lần)
Giá sổ sách11.93K12.33K14.61K12.81K12.85K11.73K13.40K12.29K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.79 (lần)0.51 (lần)0.92 (lần)0.90 (lần)0.85 (lần)0.81 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)62 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.21%26.40%53.42%62%52.91%54.28%49.34%48.39%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.79%73.60%46.58%38%47.09%45.72%50.66%51.61%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.23%63.18%55.52%44.93%53.76%44.57%50.39%53.99%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu179.59%171.63%124.82%81.59%116.28%80.40%101.58%117.34%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.77%36.82%44.48%55.07%46.24%55.43%49.61%46.01%
6/ Thanh toán hiện hành114.87%59.64%134.53%149.36%109.25%142.13%107.31%106.85%
7/ Thanh toán nhanh79.88%41.12%108.37%126.20%86.02%96.32%55.09%59.98%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn1.61%1.43%0.55%2.65%4.44%3.70%1.99%2.37%
9/ Vòng quay Tổng tài sản64.82%53.38%95.73%113.13%95.86%96.68%90.86%52.69%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn161.20%202.23%179.19%182.46%181.19%178.11%184.17%108.88%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu181.23%145%215.21%205.43%207.34%174.40%183.16%114.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho512.72%610.84%849.53%1,084.76%771.41%498.38%336.15%219.32%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.10%1.89%3.87%4.29%4.50%3.95%4.25%5.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.72%1.01%3.70%4.85%4.31%3.82%3.86%3.15%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2%2.74%8.32%8.80%9.33%6.89%7.79%6.85%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%4%5%5%4%5%7%
Tăng trưởng doanh thu68.62%17.35%19.43%65.07%30.22%50.01%74.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-1.42%-42.66%7.78%57.27%48.28%39.37%24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả41.17%139.48%74.39%16.90%58.43%24.69%-5.60%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu34.92%74.17%14%66.60%9.54%57.54%9.05%%
Tăng trưởng Tổng tài sản38.87%110.43%41.14%39.88%31.33%40.99%1.14%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |