CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

9.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.20
9.20
9.25
9.20
55,200
11.8K
0.2K
54.1x
0.8x
1% # 1%
1.4
796 Bi
87 Mi
262,467
10.9 - 8.9
1,534 Bi
1,024 Bi
149.7%
40.04%
38 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.20 500 9.24 1,000
9.18 1,000 9.25 22,400
9.17 3,500 9.26 19,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
500 0

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 94.10 (-0.50) 62.5%
PTB 60.20 (-0.20) 8.4%
TLG 53.60 (0.00) 8.3%
DHC 36.50 (-0.10) 5.8%
SHI 14.60 (0.00) 4.7%
PLC 23.30 (0.20) 3.7%
INN 54.30 (0.00) 1.9%
SVI 68.00 (0.00) 1.7%
HHP 9.20 (0.00) 1.6%
CAP 47.70 (0.10) 1.4%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 9.20 -0.07 8,900 8,900
09:17 9.23 -0.04 13,500 22,400
09:18 9.23 -0.04 3,300 25,700
09:19 9.25 -0.02 8,000 33,700
09:20 9.25 -0.02 1,000 34,700
09:21 9.25 -0.02 500 35,200
09:22 9.25 -0.02 6,100 41,300
09:23 9.25 -0.02 4,600 45,900
09:24 9.25 -0.02 2,000 47,900
09:25 9.25 -0.02 1,500 49,400
09:26 9.25 -0.02 100 49,500
09:27 9.23 -0.04 200 49,700
09:59 9.25 -0.02 3,500 53,200
10:31 9.20 -0.07 2,000 55,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV437,899411,663356,757286,8581,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế12,3047,3451,1843,79131,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 9,9205,8631923,25024,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,2725,419-1,1232,22920,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,557,8082,218,1502,078,0861,915,6152,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,533,6181,398,2141,313,0381,156,4871,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,024,190819,936765,048759,129765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |