CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

8.56
0.06
(0.71%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.60
8.60
8.56
27,200
11.9K
0.2K
50x
0.7x
1% # 1%
1.2
736 Bi
87 Mi
226,122
10.9 - 8.1
1,753 Bi
1,027 Bi
170.6%
36.96%
23 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.51 1,300 8.58 2,000
8.50 1,000 8.60 5,100
8.45 1,100 8.65 10,700
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 2,600

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (10 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 96.50 (0.70) 62.1%
TLG 58.70 (1.00) 9.6%
PTB 60.80 (-0.20) 8.3%
DHC 36.20 (0.00) 5.6%
SHI 15.15 (0.05) 4.7%
PLC 24.50 (0.10) 3.8%
INN 54.00 (0.00) 1.9%
SVI 60.00 (0.00) 1.5%
HHP 8.56 (0.06) 1.4%
CAP 42.00 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:16 8.60 -0.36 1,000 1,000
09:36 8.60 -0.36 6,000 7,000
09:39 8.60 -0.36 5,000 12,000
09:41 8.60 -0.36 1,000 13,000
09:43 8.60 -0.36 1,000 14,000
09:51 8.58 -0.38 6,000 20,000
09:52 8.56 -0.40 400 20,400
09:54 8.56 -0.40 4,900 25,300
10:10 8.56 -0.40 100 25,400
10:11 8.56 -0.40 1,800 27,200

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV492,694437,899411,663356,7571,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế3,95712,3047,3451,18431,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 3,1989,9205,86319224,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,3098,2725,419-1,12320,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,779,8262,557,8082,218,1502,078,0862,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,752,5171,533,6181,398,2141,313,0381,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,027,3081,024,190819,936765,048765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |