CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

12
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12
12
12.20
11.90
407,800
11.9K
0.2K
36.5x
0.7x
1% # 2%
0.9
757 Bi
87 Mi
194,177
10.4 - 8.1
1,854 Bi
1,032 Bi
179.6%
35.77%
16 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
11.90 40,300 12.00 10,800
11.85 72,500 12.05 9,700
11.80 59,300 12.10 13,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
28,900 31,200

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 89.80 (-0.50) 55.6%
TLG 66.50 (2.30) 9.5%
PTB 51.10 (-0.30) 7.9%
DHC 33.35 (-0.15) 5.2%
SHI 14.45 (-0.30) 5.2%
PLC 25.70 (-0.30) 4.6%
INN 42.50 (0.00) 2.4%
SVI 35.00 (0.00) 1.8%
HHP 12.00 (0.00) 1.7%
DLG 2.77 (0.01) 1.4%
HAP 7.70 (-0.30) 1.3%
CAP 40.40 (-0.30) 1.2%
MCP 28.25 (-0.50) 1.1%
TLD 8.24 (0.01) 1.1%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 12 0.10 35,000 35,000
09:17 12.15 0.25 10,000 45,000
09:18 12.15 0.25 15,000 60,000
09:21 11.90 0 20,000 80,000
09:22 11.90 0 30,000 110,000
09:26 12 0.10 15,000 125,000
09:30 12 0.10 52,400 177,400
09:34 12.20 0.30 38,300 215,700
09:35 12.20 0.30 10,000 225,700
09:36 12.15 0.25 5,700 231,400
09:37 12.10 0.20 7,700 239,100
09:38 12 0.10 19,100 258,200
09:39 11.90 0 20,000 278,200
09:40 12 0.10 10,900 289,100
09:41 12 0.10 1,000 290,100
09:44 12 0.10 18,400 308,500
09:48 11.95 0.05 2,600 311,100
09:49 11.95 0.05 2,800 313,900
09:52 12.10 0.20 23,900 337,800
09:53 12.10 0.20 1,100 338,900
10:10 12.05 0.15 7,000 345,900
10:11 12.05 0.15 1,300 347,200
10:12 12.05 0.15 300 347,500
10:15 12.05 0.15 400 347,900
10:17 12 0.10 8,800 356,700
10:18 12 0.10 400 357,100
10:20 12.05 0.15 200 357,300
10:21 12.05 0.15 1,700 359,000
10:23 12 0.10 3,300 362,300
10:24 12.05 0.15 1,000 363,300
10:25 12.05 0.15 300 363,600
10:26 12 0.10 2,200 365,800
10:27 12.05 0.15 600 366,400
10:28 12.05 0.15 1,000 367,400
10:29 12.05 0.15 1,000 368,400
10:34 12 0.10 10,000 378,400
10:41 12.05 0.15 2,100 380,500
10:44 12.05 0.15 1,000 381,500
10:48 12.05 0.15 900 382,400
10:49 12.05 0.15 100 382,500
10:51 12.05 0.15 1,100 383,600
10:54 12.05 0.15 800 384,400
10:58 11.95 0.05 10,000 394,400
11:10 12 0.10 5,700 400,100
11:11 12 0.10 1,600 401,700
11:12 12 0.10 1,000 402,700
11:13 12 0.10 5,000 407,700
11:14 12 0.10 100 407,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV528,340492,694437,899411,6631,870,5961,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế8,2003,95712,3047,34531,80531,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 6,7083,1989,9205,86325,69024,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,6652,3098,2725,41920,66520,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,885,7932,779,8262,557,8082,218,1502,885,7932,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,853,6291,752,5171,533,6181,398,2141,853,6291,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu1,032,1651,027,3081,024,190819,9361,032,165765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |