CTCP Giấy Hoàng Hà Hải Phòng (hhp)

9.30
0.03
(0.32%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
9.27
9.14
9.35
9.14
281,500
12.4k
0.3k
37.2 lần
1%
2%
0.9
614 tỷ
66 triệu
284,740
12.9 - 8.0
1,398 tỷ
820 tỷ
170.5%
36.96%
16 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Phụ trợ
(Ngành nghề)
#SX Phụ trợ - ^SXPT     (35 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PNJ 97.60 (-0.40) 55.4%
PTB 70.90 (0.60) 8.4%
TLG 50.00 (0.20) 6.6%
DHC 39.00 (0.05) 5.4%
SHI 14.75 (0.00) 4.2%
PLC 28.60 (-0.20) 4.0%
HTP 14.40 (-0.50) 2.4%
INN 52.80 (0.00) 1.6%
SVI 70.00 (0.00) 1.5%
CAP 62.30 (-0.20) 1.1%
HHP 9.30 (0.03) 1.1%
DLG 2.00 (-0.01) 1.0%
HAP 4.70 (0.01) 0.9%
MCP 29.00 (-0.40) 0.8%
TMT 11.60 (0.60) 0.7%
TLD 4.75 (0.01) 0.6%
SBV 10.95 (0.00) 0.5%
NHT 12.25 (0.50) 0.5%
BKG 4.12 (-0.02) 0.5%
PMS 31.20 (0.00) 0.4%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
9.30 72,000 9.35 20,000
9.27 500 9.40 25,000
9.26 100 9.42 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
300 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:14 9.14 -0.13 3,000 3,000
09:16 9.15 -0.12 500 3,500
09:25 9.16 -0.11 1,800 5,300
09:35 9.20 -0.07 1,700 7,000
09:41 9.25 -0.02 1,000 8,000
09:52 9.25 -0.02 300 8,300
09:55 9.25 -0.02 13,700 22,000
09:56 9.35 0.08 1,300 23,300
09:57 9.30 0.03 1,400 24,700
10:10 9.30 0.03 100 24,800
10:12 9.29 0.02 1,100 25,900
10:14 9.26 -0.01 5,000 30,900
10:34 9.26 -0.01 500 31,400
10:38 9.25 -0.02 3,000 34,400
10:39 9.25 -0.02 800 35,200
10:52 9.28 0.01 100 35,300
10:58 9.29 0.02 5,000 40,300
11:10 9.24 -0.03 4,800 45,100
13:10 9.24 -0.03 2,500 47,600
13:15 9.25 -0.02 1,000 48,600
13:17 9.25 -0.02 9,000 57,600
13:19 9.25 -0.02 100 57,700
13:21 9.25 -0.02 1,000 58,700
13:22 9.24 -0.03 1,000 59,700
13:26 9.25 -0.02 1,000 60,700
13:28 9.25 -0.02 1,000 61,700
13:29 9.25 -0.02 1,200 62,900
13:30 9.25 -0.02 1,000 63,900
13:33 9.25 -0.02 1,200 65,100
13:39 9.24 -0.03 100 65,200
13:42 9.25 -0.02 2,000 67,200
13:45 9.25 -0.02 1,000 68,200
13:50 9.24 -0.03 300 68,500
13:52 9.24 -0.03 1,000 69,500
13:54 9.24 -0.03 4,700 74,200
14:10 9.25 -0.02 20,100 94,300
14:13 9.25 -0.02 5,000 99,300
14:16 9.25 -0.02 700 100,000
14:19 9.25 -0.02 900 100,900
14:23 9.26 -0.01 100 101,000
14:26 9.29 0.02 500 101,500
14:28 9.27 0 10,000 111,500
14:44 9.30 0.03 170,000 281,500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2019 380 (0.37) 0% 18 (0.02) 0%
2020 464 (0.48) 0% 20.31 (0.02) 0%
2021 625 (0.79) 0% 26.24 (0.04) 0%
2022 956 (0.93) 0% 40.85 (0.04) 0%
2023 1,157 (0.24) 0% 39 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
Doanh thu bán hàng và CCDV411,663356,757286,858227,5771,109,334945,338791,565479,544368,249245,485140,743109,689
Tổng lợi nhuận trước thuế7,3451,1843,79113,03731,10250,35345,75228,04019,94014,34910,1052,591
Lợi nhuận sau thuế 5,8631923,25010,59924,53340,60336,70822,91115,90711,4168,6112,058
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,419-1,1232,2299,77520,96336,56233,92221,56914,54610,4378,4172,058
Tổng tài sản2,218,1502,078,0861,915,6151,771,4182,078,086987,543699,715500,233380,907270,175267,118
Tổng nợ1,398,2141,313,0381,156,4871,019,5821,313,038548,286314,397268,946169,757136,147144,218
Vốn chủ sở hữu819,936765,048759,129751,836765,048439,257385,318231,286211,150134,029122,901


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc