CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

29.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2024
Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV25,02836,93046,52040,52242,333149,000158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673
Giá vốn hàng bán14,96225,08821,80121,97224,28783,82384,67898,60092,834117,99171,303119,71688,07391,32991,198
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,06511,84224,71918,55018,04565,17773,94678,66673,00370,97181,56660,51278,63068,76172,475
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,20410,53222,87016,73716,27159,34467,95471,83064,95957,70065,03550,15754,49026,99733,653
Tổng lợi nhuận trước thuế9,13810,51622,72516,73716,27859,11667,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,073
Lợi nhuận sau thuế 7,3078,41218,07713,39013,02247,18553,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,779
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,2968,40118,07113,36813,03047,13653,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,497
Tổng tài sản ngắn hạn154,689169,059163,288148,065143,718155,771143,718108,21069,75159,94365,04258,10862,04350,31575,012
Tiền mặt13,63847,84093,35388,90982,54613,63882,54647,0889,4054,19620,6205,42816,5496,88219,763
Đầu tư tài chính ngắn hạn115,50090,50030,50030,80031,100115,50031,10030,00029,50029,5008,500
Hàng tồn kho12,27012,28112,28112,28112,27012,27012,27012,27112,28512,29431,32730,71528,00627,413807
Tài sản dài hạn209,210207,825212,101218,255220,123208,128220,123245,100276,672315,736349,231374,044405,459435,689471,801
Tài sản cố định199,447204,244209,878215,513216,626199,447216,626238,881275,631314,464330,799369,460403,373427,808465,100
Đầu tư tài chính dài hạn2,0001,936
Tổng tài sản363,900376,884375,389366,319363,840363,900363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813
Tổng nợ41,92462,21569,13127,68738,59741,92438,59727,04227,14256,852106,470130,471171,889212,318269,031
Vốn chủ sở hữu321,976314,669306,258338,632325,243321,976325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.24K2.56K2.72K2.44K2.68K2.34K2.12K2.19K1.22K1.60K1.39K1.39K1.83K1.02K0.76K1.91K1.54K1.18K1.05K1.04K
Giá cuối kỳ33.92K40.43K33.57K24.93K28.09K15.50K13.75K12.96K9.43K7.89K4.90K3.93K2.37K1.35K3.24K3.13K2.14K5.14K5.23KK
Giá / EPS (PE)15.11 (lần)15.80 (lần)12.33 (lần)10.24 (lần)10.49 (lần)6.63 (lần)6.49 (lần)5.91 (lần)7.71 (lần)4.95 (lần)3.53 (lần)2.82 (lần)1.29 (lần)1.32 (lần)4.28 (lần)1.64 (lần)1.39 (lần)4.37 (lần)4.98 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)4.78 (lần)5.35 (lần)3.98 (lần)3.16 (lần)3.12 (lần)2.13 (lần)1.60 (lần)1.63 (lần)1.24 (lần)1.01 (lần)0.52 (lần)0.47 (lần)0.29 (lần)0.20 (lần)0.26 (lần)0.32 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.33K15.49K15.54K15.20K15.18K14.66K14.37K14.08K13.03K13.23K13.35K12.98K12.63K11.77K28.71K13.90K13.16K12.66K11.49K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.21 (lần)2.61 (lần)2.16 (lần)1.64 (lần)1.85 (lần)1.06 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần)0.72 (lần)0.60 (lần)0.37 (lần)0.30 (lần)0.19 (lần)0.11 (lần)0.11 (lần)0.23 (lần)0.16 (lần)0.41 (lần)0.46 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản42.81%39.50%30.63%20.13%15.96%15.70%13.45%13.27%10.35%13.72%12.19%10.69%10.67%11.23%8.65%1.89%4.37%15.34%16.46%9.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản57.19%60.50%69.37%79.87%84.04%84.30%86.55%86.73%89.65%86.28%87.81%89.31%89.33%88.77%91.35%98.11%95.63%84.66%83.54%90.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn11.52%10.61%7.65%7.83%15.13%25.70%30.19%36.77%43.69%49.20%65.97%68.82%71.50%71.68%68.36%80.31%80.14%73.55%71.16%76.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.02%11.87%8.29%8.50%17.83%34.59%43.25%58.15%77.58%96.85%193.85%220.70%250.86%253.14%216.05%407.89%403.46%278.12%246.78%320.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn88.48%89.39%92.35%92.17%84.87%74.30%69.81%63.23%56.31%50.80%34.03%31.18%28.50%28.32%31.64%19.69%19.86%26.45%28.84%23.77%
6/ Thanh toán hiện hành371.56%372.36%400.16%256.99%105.44%71.07%90.91%107.74%110.60%153.25%44.41%33.59%32.08%62.64%60%11.56%33.37%133.17%360.80%90.08%
7/ Thanh toán nhanh342.29%340.57%354.78%211.72%83.81%36.84%42.86%59.11%50.34%151.60%37.58%32.14%32.02%61.33%53.71%11.16%33.23%132.99%360.31%89.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn32.53%213.87%174.13%34.65%7.38%22.53%8.49%28.74%15.13%40.38%4.33%5.57%6.52%11.16%22.42%2.84%6.82%26.07%93.52%14.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.95%43.60%50.17%47.87%50.30%36.90%41.70%35.66%32.94%29.93%23.97%20.03%18.74%16.41%13.92%13.69%9.51%12.41%14.74%17.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn95.65%110.37%163.82%237.76%315.24%235.03%310.16%268.69%318.18%218.20%196.67%187.45%175.66%146.07%160.85%725.67%217.77%80.91%89.54%187.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu46.28%48.77%54.33%51.94%59.27%49.66%59.74%56.39%58.49%58.92%70.44%64.24%65.73%57.93%43.98%69.51%47.87%46.93%51.10%74.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho683.15%690.12%803.52%755.67%959.74%227.61%389.76%314.48%333.16%11,300.87%658.33%1,838.99%36,474.26%2,634.75%675.60%8,130.43%20,376.71%23,720.69%25,216.98%40,822.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.63%33.88%32.26%30.84%29.76%32.12%24.70%27.61%16.04%20.47%14.76%16.69%22.06%14.97%5.99%19.82%24.44%19.80%17.89%17.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)12.95%14.77%16.19%14.76%14.97%11.85%10.30%9.84%5.28%6.13%3.54%3.34%4.13%2.46%0.83%2.71%2.32%2.46%2.64%3.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.64%16.52%17.53%16.02%17.64%15.95%14.76%15.57%9.38%12.06%10.39%10.72%14.50%8.67%2.64%13.77%11.70%9.29%9.14%13.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)56%63%58%55%48%69%37%52%28%37%29%39%55%40%14%51%62%51%47%49%
Tăng trưởng doanh thu-6.07%-10.52%6.89%-12.24%23.61%-15.18%8.11%4.13%-2.19%16.05%12.72%0.51%21.75%34.99%30.69%%6.04%1.21%-0.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-12.29%-6.03%11.82%-9.07%14.55%10.30%-3.28%79.21%-23.33%60.96%-0.35%-23.94%79.37%237.20%-60.47%%30.88%12.03%0.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.62%42.73%-0.37%-52.26%-46.60%-18.40%-24.10%-19.04%-21.08%-30.69%-9.70%-9.52%6.33%20.07%9.40%%50.79%24.21%12.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1%-0.31%2.19%0.14%3.58%2.03%2.05%8.01%-1.47%38.73%2.81%2.84%7.30%2.48%106.55%%3.95%10.22%45.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.02%2.98%1.99%-7.79%-9.32%-4.14%-7.56%-3.81%-11.12%-7.06%-5.80%-6%6.61%14.50%28.53%%38.40%20.18%20.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |