CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

33
-0.50
(-1.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV40,52242,33343,84143,810158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034
Giá vốn hàng bán21,97224,28722,89520,09384,67898,60092,834117,99171,303119,71688,07391,32991,19872,587
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV18,55018,04520,94623,71773,94678,66673,00370,97181,56660,51278,63068,76172,47568,447
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh16,73716,27119,53822,05367,95471,83064,95957,70065,03550,15754,49026,99733,65324,264
Tổng lợi nhuận trước thuế16,73716,27819,28821,99567,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,07323,606
Lợi nhuận sau thuế 13,39013,02215,43017,42853,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,77921,148
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ13,36813,03015,35617,35253,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,49720,811
Tổng tài sản ngắn hạn148,065143,718136,756120,232143,718108,21069,75159,94365,04258,10862,04350,31575,01271,712
Tiền mặt88,90982,54672,88147,48382,54647,0889,4054,19620,6205,42816,5496,88219,7636,986
Đầu tư tài chính ngắn hạn30,80031,10030,10030,84231,10030,00029,50029,5008,50024,957
Hàng tồn kho12,28112,27012,27412,28212,27012,27112,28512,29431,32730,71528,00627,41380711,026
Tài sản dài hạn218,255220,123225,619231,232220,123245,100276,672315,736349,231374,044405,459435,689471,801516,659
Tài sản cố định215,513216,626212,705221,419216,626238,881275,631314,464330,799369,460403,373427,808465,100510,498
Đầu tư tài chính dài hạn2,0001,9361,122
Tổng tài sản366,319363,840362,375351,464363,840353,311346,424375,679414,274432,151467,502486,004546,813588,372
Tổng nợ27,68738,59750,15554,67438,59727,04227,14256,852106,470130,471171,889212,318269,031388,144
Vốn chủ sở hữu338,632325,243312,220296,790325,243326,268319,282318,827307,803301,681295,614273,686277,782200,227

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.81K2.56K2.72K2.44K2.68K2.34K2.12K2.19K1.22K1.60K1.39K1.39K1.83K1.02K0.76K1.91K1.54K1.18K1.05K1.04K
Giá cuối kỳ34K43.26K35.92K26.67K30.06K16.59K14.71K13.87K10.09K8.44K5.24K4.21K2.54K1.44K3.46K3.35K2.14K5.14K5.23KK
Giá / EPS (PE)12.08 (lần)16.90 (lần)13.19 (lần)10.95 (lần)11.22 (lần)7.10 (lần)6.94 (lần)6.33 (lần)8.25 (lần)5.29 (lần)3.78 (lần)3.02 (lần)1.39 (lần)1.41 (lần)4.57 (lần)1.75 (lần)1.39 (lần)4.37 (lần)4.98 (lần) (lần)
Giá sổ sách16.13K15.49K15.54K15.20K15.18K14.66K14.37K14.08K13.03K13.23K13.35K12.98K12.63K11.77K28.71K13.90K13.16K12.66K11.49K7.87K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.11 (lần)2.79 (lần)2.31 (lần)1.75 (lần)1.98 (lần)1.13 (lần)1.02 (lần)0.99 (lần)0.77 (lần)0.64 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.20 (lần)0.12 (lần)0.12 (lần)0.24 (lần)0.16 (lần)0.41 (lần)0.46 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)21 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản40.42%39.50%30.63%20.13%15.96%15.70%13.45%13.27%10.35%13.72%12.19%10.69%10.67%11.23%8.65%1.89%4.37%15.34%16.46%9.47%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản59.58%60.50%69.37%79.87%84.04%84.30%86.55%86.73%89.65%86.28%87.81%89.31%89.33%88.77%91.35%98.11%95.63%84.66%83.54%90.53%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn7.56%10.61%7.65%7.83%15.13%25.70%30.19%36.77%43.69%49.20%65.97%68.82%71.50%71.68%68.36%80.31%80.14%73.55%71.16%76.23%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu8.18%11.87%8.29%8.50%17.83%34.59%43.25%58.15%77.58%96.85%193.85%220.70%250.86%253.14%216.05%407.89%403.46%278.12%246.78%320.65%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn92.44%89.39%92.35%92.17%84.87%74.30%69.81%63.23%56.31%50.80%34.03%31.18%28.50%28.32%31.64%19.69%19.86%26.45%28.84%23.77%
6/ Thanh toán hiện hành534.78%372.36%400.16%256.99%105.44%71.07%90.91%107.74%110.60%153.25%44.41%33.59%32.08%62.64%60%11.56%33.37%133.17%360.80%90.08%
7/ Thanh toán nhanh490.43%340.57%354.78%211.72%83.81%36.84%42.86%59.11%50.34%151.60%37.58%32.14%32.02%61.33%53.71%11.16%33.23%132.99%360.31%89.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn321.12%213.87%174.13%34.65%7.38%22.53%8.49%28.74%15.13%40.38%4.33%5.57%6.52%11.16%22.42%2.84%6.82%26.07%93.52%14.61%
9/ Vòng quay Tổng tài sản46.55%43.60%50.17%47.87%50.30%36.90%41.70%35.66%32.94%29.93%23.97%20.03%18.74%16.41%13.92%13.69%9.51%12.41%14.74%17.76%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn115.16%110.37%163.82%237.76%315.24%235.03%310.16%268.69%318.18%218.20%196.67%187.45%175.66%146.07%160.85%725.67%217.77%80.91%89.54%187.41%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu50.35%48.77%54.33%51.94%59.27%49.66%59.74%56.39%58.49%58.92%70.44%64.24%65.73%57.93%43.98%69.51%47.87%46.93%51.10%74.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho726.71%690.12%803.52%755.67%959.74%227.61%389.76%314.48%333.16%11,300.87%658.33%1,838.99%36,474.26%2,634.75%675.60%8,130.43%20,376.71%23,720.69%25,216.98%40,822.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần34.67%33.88%32.26%30.84%29.76%32.12%24.70%27.61%16.04%20.47%14.76%16.69%22.06%14.97%5.99%19.82%24.44%19.80%17.89%17.70%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)16.14%14.77%16.19%14.76%14.97%11.85%10.30%9.84%5.28%6.13%3.54%3.34%4.13%2.46%0.83%2.71%2.32%2.46%2.64%3.14%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.45%16.52%17.53%16.02%17.64%15.95%14.76%15.57%9.38%12.06%10.39%10.72%14.50%8.67%2.64%13.77%11.70%9.29%9.14%13.22%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)66%63%58%55%48%69%37%52%28%37%29%39%55%40%14%51%62%51%47%49%
Tăng trưởng doanh thu1.71%-10.52%6.89%-12.24%23.61%-15.18%8.11%4.13%-2.19%16.05%12.72%0.51%21.75%34.99%30.69%%6.04%1.21%-0.14%%
Tăng trưởng Lợi nhuận12.39%-6.03%11.82%-9.07%14.55%10.30%-3.28%79.21%-23.33%60.96%-0.35%-23.94%79.37%237.20%-60.47%%30.88%12.03%0.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả64.71%42.73%-0.37%-52.26%-46.60%-18.40%-24.10%-19.04%-21.08%-30.69%-9.70%-9.52%6.33%20.07%9.40%%50.79%24.21%12.33%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.29%-0.31%2.19%0.14%3.58%2.03%2.05%8.01%-1.47%38.73%2.81%2.84%7.30%2.48%106.55%%3.95%10.22%45.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản4.33%2.98%1.99%-7.79%-9.32%-4.14%-7.56%-3.81%-11.12%-7.06%-5.80%-6%6.61%14.50%28.53%%38.40%20.18%20.33%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc