CTCP Thủy điện Nậm Mu (hjs)

29.10
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh149,000158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034125,121124,490102,25375,74957,959
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)149,000158,625177,266165,837188,962152,869180,228166,704160,090163,673141,034125,121124,490102,25375,74957,959
4. Giá vốn hàng bán83,82384,67898,60092,834117,99171,303119,71688,07391,32991,19872,58752,92649,60538,52033,36822,440
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)65,17773,94678,66673,00370,97181,56660,51278,63068,76172,47568,44772,19574,88563,73342,38135,519
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,0534,0262,4161,6391,3771,1608472,9417401,9542,6433,2835,5064941,7262,498
7. Chi phí tài chính27921,0144,9099,34213,74518,61321,64230,79241,53449,21441,94038,56633,84723,602
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0144,9099,34213,74418,60421,69929,28341,82847,42941,90535,55932,79923,602
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng251370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,8609,9269,2518,6699,4888,348-2,9148,46820,8619,9855,2936,9478,8939,6205,5472,586
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)59,34467,95471,83064,95957,70065,03550,15754,49026,99733,65324,26419,31829,55816,0424,71311,829
12. Thu nhập khác28101177,3322,38820150475,1425972,8882,6123535
13. Chi phí khác2293382588403105,344651,7276932,7211,25553673418910310
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-228-330-248-7237,022-2,956136-1,678-6452,421-6582,3521,878-154-68-10
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)59,11667,62471,58364,23764,72362,08050,29352,81226,35236,07323,60621,67031,43715,8884,64511,818
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,93113,69614,30813,0838,47811,6455,1624,5392,3752,1332,2971,5512,7491,5101,920146
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,3188662,2831,272161161-1,170215-1,209-2,053187
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)11,93113,69614,30813,0838,47810,3266,0286,8213,6462,2952,4583812,964301-132334
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)47,18553,92757,27551,15356,24551,75344,26645,99122,70633,77921,14821,28928,47315,5874,77711,485
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát49187861222,654-251-33-2,9762823374051,014278237
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)47,13653,74157,18851,14156,24349,09944,51646,02425,68233,49720,81120,88427,45915,3094,54011,485

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN +

Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |