CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (hms)

37
0.10
(0.27%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,872912,008649,443729,9281,099,540
Giá vốn hàng bán478,766833,429613,363670,2911,018,338
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV39,10678,57936,08059,63781,203
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-7,73930,3909,3247,53715,334
Tổng lợi nhuận trước thuế6,82793,57441,11339,20656,076
Lợi nhuận sau thuế 3,06183,02032,37030,97844,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46482,93532,83430,94344,525
Tổng tài sản ngắn hạn1,193,6901,171,5771,027,7421,104,6431,098,0391,193,6901,171,5771,027,7421,104,6431,098,0391,397,3771,336,9121,167,031980,886804,572
Tiền mặt68,87189,397236,147269,73151,80868,87189,397236,147269,73151,80856,686217,003200,262184,19665,807
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,0001,000
Hàng tồn kho614,059388,500428,011363,831526,016614,059388,500428,011363,831526,016789,534818,310703,877683,114620,845
Tài sản dài hạn202,954155,772103,172107,335129,658202,954155,772103,172107,335129,658131,550104,674100,01385,60889,943
Tài sản cố định69,89276,93966,54961,92370,25969,89276,93966,54961,92370,25977,46248,46041,74219,95121,740
Đầu tư tài chính dài hạn15,34215,79516,43915,34215,79516,4398,970736736736
Tổng tài sản1,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515
Tổng nợ878,154808,238705,664802,855831,903878,154808,238705,664802,855831,9031,162,6801,146,202991,591827,590684,021
Vốn chủ sở hữu518,491493,911425,249409,123395,795518,491493,911425,249409,123395,795366,248295,384275,452238,903210,493

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K9.42K4.10K3.87K5.57K2.91K
Giá cuối kỳ36.91K22.13K34.13K18.22K18.64KK
Giá / EPS (PE)76.07 (lần)2.35 (lần)8.32 (lần)4.71 (lần)3.35 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.66 (lần)0.21 (lần)0.42 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần) (lần)
Giá sổ sách56.36K56.13K53.16K51.14K49.47K26.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.65 (lần)0.39 (lần)0.64 (lần)0.36 (lần)0.38 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.47%88.26%90.88%91.14%89.44%87.76%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.53%11.74%9.12%8.86%10.56%12.24%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn62.88%60.89%62.40%66.24%67.76%76.77%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu169.37%163.64%165.94%196.24%210.19%330.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn37.12%37.21%37.60%33.76%32.24%23.23%
6/ Thanh toán hiện hành187.02%172.91%152.51%145.42%140.92%132.90%
7/ Thanh toán nhanh90.81%115.57%89%97.52%73.41%34.33%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn10.79%13.19%35.04%35.51%6.65%5.51%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.08%68.71%57.43%60.23%89.56%78.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn43.38%77.84%63.19%66.08%100.14%89.30%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu99.88%184.65%152.72%178.41%277.81%337.38%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho77.97%214.52%143.31%184.23%193.59%108.58%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.86%9.09%5.06%4.24%4.05%3.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.32%6.25%2.90%2.55%3.63%2.51%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.86%16.79%7.72%7.56%11.25%10.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%10%5%5%4%4%
Tăng trưởng doanh thu-43.22%40.43%-11.03%-33.62%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-94.62%152.59%6.11%-30.50%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả8.65%14.54%-12.11%-3.49%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.98%16.15%3.94%3.37%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.22%17.37%-6.69%-1.28%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |