CTCP Xây dựng Bảo tàng Hồ Chí Minh (hms)

34.60
0.10
(0.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
34.50
35
35
34.60
900
56.4K
0.5K
64.3x
0.6x
0% # 1%
1.7
290 Bi
11 Mi
14,356
49 - 28.2
878 Bi
518 Bi
169.4%
37.12%
69 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
34.60 1,400 34.80 500
34.50 6,500 35.40 500
30.10 1,100 35.50 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (14 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
VGI 69.00 (-2.10) 23.2%
ACV 52.80 (-2.70) 22.1%
MCH 213.00 (-3.20) 13.6%
MVN 44.00 (-1.00) 7.6%
BSR 13.50 (-0.75) 5.6%
VEA 34.00 (-0.20) 5.5%
FOX 61.20 (-0.90) 4.9%
VEF 131.10 (-0.90) 3.8%
SSH 68.70 (0.00) 3.6%
PGV 19.45 (-0.05) 2.3%
MSR 26.00 (-0.40) 2.1%
DNH 53.00 (0.00) 2.0%
QNS 44.80 (-0.30) 1.8%
VSF 25.40 (-0.30) 1.8%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:15 35 0.50 100 100
10:50 35 0.50 200 300
13:10 34.80 0.30 100 400
13:45 34.80 0.30 100 500
13:51 34.80 0.30 300 800
14:57 34.60 0.10 100 900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.04) 0% 35.64 (0.05) 0%
2018 700 (1.08) 0% 39.50 (0.06) 0%
2019 735 (1.10) 0% 41.50 (0.04) 0%
2020 750 (0.73) 0% 0 (0.03) 0%
2021 818 (0.65) 0% 0 (0.03) 0%
2022 933 (0) 0% 0 (0) 0%
2023 941.50 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV517,872912,008649,443729,9281,099,540
Tổng lợi nhuận trước thuế6,82793,57441,11339,20656,076
Lợi nhuận sau thuế 3,06183,02032,37030,97844,520
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,46482,93532,83430,94344,525
Tổng tài sản1,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,396,6451,327,3491,130,9131,211,9781,227,6981,528,9281,441,5861,267,0441,066,493894,515
Tổng nợ878,154808,238705,664802,855878,154808,238705,664802,855831,9031,162,6801,146,202991,591827,590684,021
Vốn chủ sở hữu518,491493,911425,249409,123518,491493,911425,249409,123395,795366,248295,384275,452238,903210,493


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |