CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

47.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV28,86794,22047,44611,409183,174179,203184,909188,719161,494178,260169,66485,43094,472161,394
Giá vốn hàng bán26,17782,97146,86014,729173,758162,213156,006178,998153,924156,309142,62874,28584,546154,334
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV2,69011,248586-3,3209,41616,99028,9039,5167,57021,95127,03711,1459,9277,059
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-2,23610,5061,2832,02410,2501,28818,2732,993-6,1293,9778,5075332,079-736
Tổng lợi nhuận trước thuế41212,4691,5202,48716,97810,15922,20910,1237,8428,9139,66211,41438,80771,986
Lợi nhuận sau thuế 41212,4691,5202,48716,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ41212,4691,5202,48716,97810,15922,0728,9707,7297,9658,5619,32130,50456,163
Tổng tài sản ngắn hạn38,51566,48441,18049,43066,48451,74382,670305,387298,01667,01240,24117,11825,34418,860
Tiền mặt13,60717,97123,7817,46717,97113,21625,04329,692248,07632,20519,38310,29017,2729,959
Đầu tư tài chính ngắn hạn220,000
Hàng tồn kho16,76614,28513,59912,83714,28525,46338,92922,71442,23524,35511,8065,9685,4867,055
Tài sản dài hạn749,035752,367755,559755,926752,447758,894765,122758,016760,612773,537763,975740,212706,703667,476
Tài sản cố định255,353260,258266,095270,436260,258264,021269,430271,930255,592202,287163,67573,18074,43180,122
Đầu tư tài chính dài hạn237,861237,782237,947237,947237,861238,203238,006238,011238,294242,950249,505249,505249,505271,245
Tổng tài sản787,550818,851796,739805,356818,930810,638847,7911,063,4021,058,628840,549804,217757,330732,048686,336
Tổng nợ234,993266,786257,143258,217266,786262,475296,750526,100522,776304,700268,240223,433202,029181,918
Vốn chủ sở hữu552,557552,065539,596547,138552,145548,163551,041537,302535,852535,849535,976533,897530,019504,418

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.56K0.56K0.34K0.73K0.30K0.26K0.26K0.28K0.31K1.26K3.25K3.77K5.15K7.42K5.55K3.81K5.13K7.80K14.86K8.36K
Giá cuối kỳ51.10K55K54.68K52.69K50.70K37.48K30.32K33.80K38.47K29.58K24.77K25.77K19.26K22.09K26.99K15.91K10.14K62.81K32.82KK
Giá / EPS (PE)91.40 (lần)97.85 (lần)162.58 (lần)72.11 (lần)170.73 (lần)146.48 (lần)114.99 (lần)119.26 (lần)124.67 (lần)23.43 (lần)7.61 (lần)6.84 (lần)3.74 (lần)2.98 (lần)4.87 (lần)4.17 (lần)1.98 (lần)8.06 (lần)2.21 (lần) (lần)
Giá sổ sách18.29K18.28K18.15K18.24K17.79K17.74K17.74K17.74K17.67K21.93K29.22K29.32K28.06K26.47K23.92K21.03K18.36K19.70K29.61K19.90K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.79 (lần)3.01 (lần)3.01 (lần)2.89 (lần)2.85 (lần)2.11 (lần)1.71 (lần)1.90 (lần)2.18 (lần)1.35 (lần)0.85 (lần)0.88 (lần)0.69 (lần)0.83 (lần)1.13 (lần)0.76 (lần)0.55 (lần)3.19 (lần)1.11 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)30 (Mi)24 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản4.89%8.12%6.38%9.75%28.72%28.15%7.97%5%2.26%3.46%2.75%17.05%24.51%28.59%22.90%24.40%38.35%44.51%67.58%62.30%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản95.11%91.88%93.62%90.25%71.28%71.85%92.03%95%97.74%96.54%97.25%82.95%75.49%71.41%77.10%75.60%61.65%55.49%32.42%37.70%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn29.84%32.58%32.38%35%49.47%49.38%36.25%33.35%29.50%27.60%26.51%27.67%26.26%26.37%18.26%17.38%18.73%16.92%21.77%23.02%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu42.53%48.32%47.88%53.85%97.92%97.56%56.86%50.05%41.85%38.12%36.06%38.26%35.61%35.82%22.34%21.04%23.04%20.37%27.82%29.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn70.16%67.42%67.62%65%50.53%50.62%63.75%66.65%70.50%72.40%73.49%72.33%73.74%73.63%81.74%82.62%81.27%83.08%78.23%76.98%
6/ Thanh toán hiện hành26.62%37.68%35.68%53.61%84.21%87.08%61.32%62.31%54.27%80.95%38.23%187.72%170.32%138.05%139.34%163.62%215.49%277.83%331.74%288.56%
7/ Thanh toán nhanh15.03%29.58%18.12%28.36%77.95%74.74%39.03%44.03%35.35%63.42%23.93%129.12%95.30%40.49%54.30%132.27%165.95%238.54%273.77%231.76%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.41%10.18%9.11%16.24%8.19%72.49%29.47%30.02%32.63%55.16%20.19%109.61%84.25%28.63%30.35%84.45%18.48%81.30%202.73%198.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.10%22.37%22.11%21.81%17.75%15.26%21.21%21.10%11.28%12.91%23.52%58.04%75.28%110.95%82.01%46.40%74.81%72.72%88.23%89%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn472.39%275.52%346.33%223.67%61.80%54.19%266.01%421.62%499.07%372.76%855.75%340.47%307.09%388.13%358.08%190.18%195.09%163.37%130.54%142.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.93%33.17%32.69%33.56%35.12%30.14%33.27%31.66%16%17.82%32%80.25%102.09%150.69%100.33%56.16%92.05%87.54%112.77%115.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho1,018.35%1,216.37%637.05%400.74%788.05%364.45%641.79%1,208.10%1,244.72%1,541.12%2,187.58%1,049.10%640.56%442.23%436.17%743.64%559.03%690.25%424.51%441.86%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần9.28%9.27%5.67%11.94%4.75%4.79%4.47%5.05%10.91%32.29%34.80%16.02%17.97%18.61%23.12%32.30%30.35%45.20%44.49%36.32%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.14%2.07%1.25%2.60%0.84%0.73%0.95%1.06%1.23%4.17%8.18%9.30%13.53%20.65%18.96%14.99%22.71%32.87%39.26%32.33%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.06%3.07%1.85%4.01%1.67%1.44%1.49%1.60%1.75%5.76%11.13%12.86%18.35%28.05%23.19%18.14%27.94%39.57%50.18%41.99%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%10%6%14%5%5%5%6%13%36%36%17%20%23%31%43%46%76%78%60%
Tăng trưởng doanh thu-1.97%2.22%-3.09%-2.02%16.86%-9.41%5.07%98.60%-9.57%-41.46%-60.25%-17.88%-28.17%67.17%103.21%-30.12%-2.03%-7.66%45.16%%
Tăng trưởng Lợi nhuận75.50%67.12%-53.97%146.06%16.06%-2.96%-6.96%-8.15%-69.44%-45.69%-13.66%-26.80%-30.65%34.61%45.42%-25.64%-34.21%-6.20%77.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-8.64%1.64%-11.55%-43.59%0.64%71.57%13.59%20.05%10.59%11.05%-6.04%12.25%5.41%78.48%20.77%4.56%5.39%-12.90%38.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.72%0.73%-0.52%2.56%0.27%%-0.02%0.39%0.73%5.08%-0.32%4.47%6.02%11.30%13.75%14.53%-6.83%18.95%48.81%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.26%1.02%-4.38%-20.28%0.45%25.94%4.52%6.19%3.45%6.66%-1.90%6.51%5.86%23.57%14.97%12.66%-4.76%12.02%46.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc