CTCP Cao su Hòa Bình (hrc)

50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
50
50
50
50
0
Giá sổ sách
EPS
PE
ROA
ROE
18.3
0.6k
160.3 lần
2%
3%
Beta
Vốn thị trường
KL niêm yết
KLGD 30d
Cao - thấp 52w
0.3
1,598 tỷ
30 triệu
17,343
61.6 - 45.6
Nợ
Vốn CSH
%Nợ/Vốn CSH
%Vốn CSH/Tổng tài sản
Tiền mặt
267 tỷ
552 tỷ
48.3%
67.4%
18 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

VNINDEX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
SX Nhựa - Hóa chất
(Ngành nghề)
Cao Su
(Nhóm họ)
#Cao Su - ^CAOSU     (18 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
PHR 56.50 (-0.50) 25.6%
HNG 4.03 (0.02) 14.7%
DRC 29.45 (-0.25) 12.1%
BRR 18.70 (0.00) 7.0%
RTB 24.00 (0.40) 6.6%
DPR 37.20 (0.00) 5.5%
CSM 14.60 (-0.20) 5.2%
HRC 50.00 (0.00) 5.1%
TRC 41.85 (0.30) 4.1%
TNC 60.80 (0.00) 4.0%
SRC 27.45 (-0.55) 2.8%
DRI 10.90 (-0.30) 2.7%
VRG 30.60 (0.50) 2.6%
VHG 2.20 (0.10) 1.1%
BRC 13.00 (0.00) 0.5%
RBC 6.50 (0.00) 0.2%
RCD 2.20 (0.00) 0.0%
CDR 5.70 (0.10) 0.0%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
46.50 100 49.65 100
0 52.80 100
0.00 0 53.00 2,300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 106.65 (0.17) 0% 7.47 (0.01) 0%
2018 145.64 (0.18) 0% 5.56 (0.01) 0%
2019 155.29 (0.16) 0% 2.94 (0.01) 0%
2020 172.94 (0.19) 0% 5.71 (0.01) 0%
2021 174.79 (0.18) 0% 1 (0.02) 2%
2022 171.49 (0.18) 0% 6.29 (0.01) 0%
2023 177.71 (0.04) 0% 5.50 (0.00) 0%


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc