CTCP Vận tải Đường sắt Hà Nội (hrt)

7.50
-0.10
(-1.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV710,895564,551637,017627,961630,1392,459,6692,313,6341,546,9251,939,3012,563,4952,517,2652,265,3292,214,9313,815,436
Giá vốn hàng bán634,119601,631527,070550,649553,7612,233,1122,108,7161,487,1121,892,5962,265,9802,253,3632,095,0532,128,4042,812,085
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV76,769-37,079109,94677,31276,378226,557204,91859,81246,705293,589259,211165,32280,374914,237
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh17,680-94,40151,74721,36116,011-5,283-32,376-129,673-201,104-1,053-33,019-103,961-15,77112,437
Tổng lợi nhuận trước thuế34,285-83,75154,12525,34918,34214,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-9,94814,929
Lợi nhuận sau thuế 34,285-83,75154,12525,34918,34214,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ34,285-83,75154,12525,34918,34214,0665,787-121,661-196,14913,8932,842-87,768-10,27014,112
Tổng tài sản ngắn hạn413,284426,762426,489403,570359,503426,762405,340375,904458,392661,164504,261540,787575,050
Tiền mặt130,688158,89588,53584,64867,625158,895151,500128,320141,686101,256305,327313,096348,614
Đầu tư tài chính ngắn hạn80,00090,000158,550143,55093,55090,00068,55030,000257,000353353
Hàng tồn kho81,88868,96072,62272,49773,71768,96072,37983,47088,66273,99885,58572,61087,099
Tài sản dài hạn866,960892,081907,725930,846949,885892,081977,6541,103,2891,160,6591,298,2701,275,4071,102,068677,074
Tài sản cố định799,729826,679850,811873,279898,108826,679924,3811,063,6081,090,4641,225,9851,211,315961,630606,402
Đầu tư tài chính dài hạn753753753753753753753753753753753753753
Tổng tài sản1,280,2441,318,8431,334,2141,334,4171,309,3881,318,8431,382,9941,479,1931,619,0511,959,4341,779,6681,642,8551,252,124
Tổng nợ811,347884,231815,852870,180870,500884,231962,4491,064,4351,082,6321,226,8651,060,992927,021450,336
Vốn chủ sở hữu468,897434,612518,362464,237438,888434,612420,545414,758536,419732,568718,676715,834801,788

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.37K0.18K0.07KKK0.17K0.04KKK2.06K-0.39K
Giá cuối kỳ6.80K7K4.50K8.80K3.70K3.20K2.80K4.30K5.90KKK
Giá / EPS (PE)18.14 (lần)39.84 (lần)62.25 (lần) (lần) (lần)18.44 (lần)78.88 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách5.86K5.43K5.25K5.18K6.70K9.15K8.98K8.94K10.01K9.34K4.53K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.16 (lần)1.29 (lần)0.86 (lần)1.70 (lần)0.55 (lần)0.35 (lần)0.31 (lần)0.48 (lần)0.59 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.28%32.36%29.31%25.41%28.31%33.74%28.33%32.92%45.93%53.64%52.32%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.72%67.64%70.69%74.59%71.69%66.26%71.67%67.08%54.07%46.36%47.68%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn63.37%67.05%69.59%71.96%66.87%62.61%59.62%56.43%35.97%50.08%48.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu173.03%203.45%228.86%256.64%201.83%167.47%147.63%129.50%56.17%100.30%92.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn36.63%32.95%30.41%28.04%33.13%37.39%40.38%43.57%64.03%49.92%51.85%
6/ Thanh toán hiện hành97.74%88.44%84.18%76.25%99.17%111.51%118.94%97.89%168.13%190.05%163.07%
7/ Thanh toán nhanh78.37%74.15%69.15%59.32%79.99%99.03%98.75%84.74%142.66%142.16%141.48%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.91%32.93%31.46%26.03%30.65%17.08%72.01%56.67%101.93%87.60%70.90%
9/ Vòng quay Tổng tài sản198.43%186.50%167.29%104.58%119.78%130.83%141.45%137.89%176.89%196.01%262.17%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn614.69%576.36%570.79%411.52%423.07%387.72%499.20%418.89%385.17%365.45%501.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu541.79%565.95%550.15%372.97%361.53%349.93%350.26%316.46%276.25%392.62%505.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,825.16%3,238.27%2,913.44%1,781.61%2,134.62%3,062.22%2,632.89%2,885.35%2,443.66%1,149.40%3,306.81%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.18%0.57%0.25%-7.86%-10.11%0.54%0.11%-3.87%-0.46%5.44%-1.66%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.34%1.07%0.42%%%0.71%0.16%%%10.99%-4.50%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.40%3.24%1.38%%%1.90%0.40%%%22.02%-8.67%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%%-8%-10%1%%-4%%7%-2%
Tăng trưởng doanh thu3.02%6.31%49.56%-20.23%-24.35%1.84%11.12%2.28%%59.84%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-2.06%143.06%-104.76%-37.98%-1,511.85%388.85%-103.24%754.61%%-622.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-6.80%-8.13%-9.58%-1.68%-11.76%15.63%14.45%105.85%%122.48%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu6.84%3.34%1.40%-22.68%-26.78%1.93%0.40%-10.72%%105.96%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.23%-4.64%-6.50%-8.64%-17.37%10.10%8.33%31.21%%113.92%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc